Nội dung bài viết

Cách nói “thời gian” trong tiếng Hàn

Cho dù bạn đi gặp một người bạn hoặc bắt một chuyến tàu, nó rất quan trọng để đúng giờ. Vậy cách nói “thời gian” trong tiếng Hàn như thế nào, điều này sẽ giúp bạn đảm bảo rằng bạn làm mọi việc đúng giờ và không bao giờ lãng phí thời gian của bản thân.

 

Cách nói “thời gian” trong tiếng Hàn

 

Từ để nói “thời gian” trong tiếng Hàn là 시간 (sigan), từ này được sử dụng giống với cách mà nó được dùng trong tiếng Anh tuy nhiên bạn cần phải cẩn thận khi nghe từ này. Trong một số trường hợp, nó có nghĩa là “giờ” thay vì “thời gian”, điều quan trọng là bạn cần phải lắng nghe đúng ngữ cảnh của câu để biết 시간 (sigan) có nghĩa là “giờ” hay “thời gian”.

Đôi khi, 시간 (sigan) có thể được rút ngắn lại thành 시 (si). Thông thường 시 (si) có nghĩa là “giờ” nhưng đôi khi nó có thể có nghĩa là thời gian.

Nếu bạn muốn nói “2 giờ đồng hồ” bạn có thể nói 2시간 (du sigan).
Nếu bạn muốn nói “2 giờ” bạn có thể nói 2시 (dusi).

 

cach noi thoi gian bang tieng han

Làm sao nói thời gian bằng tiếng Hàn?

 

Sử dụng thay thế của 시간

 

시간 chỉ có nghĩa là “thời gian” trong tiếng Hàn, tuy nhiên 시 lại có nhiều ý nghĩa hơn.
Nó có thể có nghĩa là “thời gian”, “giờ” nhưng nó cũng có nghĩa là “thành phố” hay “bài thơ”. Chính vì vậy để đoán đúng nghĩa trong số các nghĩa trên bạn phải xem xét tới ngữ cảnh của câu.

>>> Cách nói "ăn" trong tiếng Hàn

 

Nói về “thời gian” bằng tiếng Hàn

 

Để sử dụng từ “thời gian” trong tiếng Hàn, bạn cần biết cách nói về thời gian. Tiếng Hàn có hai hệ thống số và cả hai đều được sử dụng khi nói về thời gian.
Nếu bạn đang nói về “giờ” thì bạn có thể sử dụng 시 hoặc 시간. Bạn nên sử dụng một số từ hệ thống số 하나, 둘, 셋 (hana, dul, set) khi sử dụng 시 hoặc 시간.

Nếu bạn đang nói về “phút” thì bạn có thể sử dụng từ 분 (bun). Bạn nên sử dụng một số từ hệ thống số 일, 이, 삼 (il, i, sam) khi sử dụng 분 (bun).

Ví dụ:

2:30 would be 두시 삼십분 (dusisamsipbun).

2 giờ 30 phút sẽ là 두 시간 삼십분 (du sigansamsipbun).

 

Câu mẫu

 

Câu trang trọng

30년은 긴 시간 입니다. (samsip nyeoneun gin sigan imnida)

30 năm là một khoảng thời gian dài.

시간 좀 내주실수 있나요? (sigan jom naejusilsu innayo)

Tôi có thể mượn một phút thời gian của bạn?

Câu thân mật

잠깐 시간 좀 내 줘 (jamkkan sigan jom nae jwo)

Tôi cần một chút thời gian của bạn.

좋은 시간 될 거야 (joeun sigan doel geoya)

Tôi nghĩ rằng đó sẽ là một khoảng thời gian tốt đẹp.
Bây giờ bạn đã biết cách nói “thời gian” trong tiếng Hàn, hãy bắt đầu sắp xếp thời gian để gặp gỡ bạn bè Hàn Quốc để bạn có thể thực hành tiếng Hàn với họ. Chỉ cần chắc chắn rằng bạn sẽ không tới trễ!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông