Nội dung bài viết

Cách nói “tôi chán” trong tiếng Hàn

Cuộc sống quanh chúng ta luôn thú vị tuy nhiên sẽ không tránh khỏi những lúc cảm thấy chán nản, học cách nói “tôi chán” trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc của mình một cách dễ dàng hơn. Cùng đi tìm hiểu nhé!

 

Cách nói “tôi chán” trong tiếng Hàn

 

Hai dạng mô tả phổ biến được sử dụng trong tiếng Hàn để nhấn mạnh câu nói “tôi chán” trong tiếng Hàn là 지루하다 và 심심하다. Cả hai từ này đều có nghĩa tương tự nhau tuy nhiên chúng được sử dụng theo những cách hơi khác nhau.

 

cach noi toi chan trong tieng han

 

지루하다 có nghĩa là “tôi chán nó”. Ví dụ nếu bạn đang muốn nói đến việc mình chán đi làm hay đi học, bạn có thể sử dụng 지루하다.
지루하다 có nghĩa là tôi chán không có gì để làm.

Còn nếu như bạn đang mắc kẹt trong nhà trong vài ngày một mình vì bão tuyết, trong trường hợp này bạn có thể sử dụng 심심하다.

 

Cách nói trang trọng “tôi chán” trong tiếng Hàn

 

1. 지루합니다 (jiruhamnida)

Vì đây là cách nói trang trọng của “tôi chán” trong tiếng Hàn, bạn có thể nghe thấy cách nói này trong các bài báo cáo, ngoài ra ai đó tại nơi làm việc của bạn có thể nói về những cuộc họp.

Ví dụ:

회의는 지루합니다. (hoeuineun jiruhamnida)

Cuộc họp thật là chán

2. 심심합니다 (simsimhamnida)
Bạn sẽ nghe câu nói này thường xuyên trong các bài phát biểu hay bài giảng.

Ví dụ:

학생들은 심심합니다. (haksaengdeureun simsimhamnida)

Các sinh viên đang chán.

>>> 12 câu giao tiếp tiếng Hàn "vi diệu" cho mọi tình huống

 

Cách nói tiêu chuẩn

 

1. 지루해요 (jiruhaeyo)

Phiên bản tiêu chuẩn của “tôi chán” trong tiếng Hàn được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Ví dụ:

나는 지루해요. (naneun jiruhaeyo)

Tôi chán.

2. 심심해요 (simsimhaeyo)

Bạn có thể sử dụng cụm từ này để nói với đồng nghiệp về cuộc sống gia đình của bạn.

Ví dụ:

집에 있을 때 너무 심심해요. (jibe isseul ttae neomu simsimhaeyo)

Khi tôi ở nhà, tôi thực sự buồn chán.

 

Cách nói thân mật, suồng sã

 

1. 지루해 (jiruhae)
Vì đây là phiên bản thân mật của 지루하다, bạn nên sử dụng nó với những người thân thiết với mình. Bạn có thể sử dụng nó với bạn thân hoặc bạn cùng lớp mà bạn biết rõ.

Ví dụ:

똑같은 연설은 지루해. (ttokgateun yeonseoreun jiruhae)

Tôi mệt mỏi với cùng một bài phát biểu.

2. 심심해 (simsimhae)

Bạn có thể sử dụng phiên bản thân mật của 심심하다 với người thân thiết của bạn hoặc với người quan trọng khác.

Ví dụ:

하루 종일 혼자 있어서 심심해. (haru jongil honja isseoseo simsimhae)

Tôi chán nản vì cô đơn cả ngày.

Sau bài học này chắc hẳn các bạn đã biết cách nói “tôi chán” trong tiếng Hàn và biết cách phân biệt giữa hai phiên bản trong tiếng Hàn. Bây giờ bạn đã biết cách nói cụm từ này, nhưng chúng tôi hy vọng bạn không phải sử dụng nó, thay vào đó hãy lắng nghe mọi người nói và cố gắng biến ngày của họ trở nên thật thú vị nhé!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông