Nội dung bài viết

Cách nói “vui vẻ” trong tiếng Hàn

Hôm nay chúng ta sẽ cùng học về cách nói “vui vẻ” trong tiếng Hàn. Sau bài viết này bạn có thể chia sẻ với tất cả những người bạn Hàn Quốc của mình về những điều vui vẻ mà bạn muốn làm. Thật là tuyệt vời đúng không nào?

 

Cách nói “vui vẻ” trong tiếng Hàn

 

Từ vựng:

재미 – fun (jaemi): vui vẻ

재미있다 – have fun (jaemiitda) (v): vui chơi

즐거움 – fun (jeulgeoum): vui vẻ

즐겁다 – have fun (jeulgeopda) (v): vui chơi

Ví dụ:

지난 주말을 완전 재미있게 보내게 되서 고마워요. 
Jinan jumareul wanjeon jaemiitge bonaege doeseo gomawoyo.
Cảm ơn vì đã làm cho cuối tuần tràn đầy niềm vui.

 

vui ve trong tieng han

“Vui vẻ” trong tiếng Hàn

 

Cũng như các từ khác trong tiếng Hàn, có nhiều từ để biểu lộ cách nói “vui vẻ”. Từ đầu tiên được nhắc tới ở đây là 재미 (jaemi) và từ thứ hai là 즐거움 (jeulgeoum).

Mặc dù các từ này tồn tại giống như một danh từ trong tiếng Hàn tuy nhiên nó lại không được sử dụng giống như vậy. Thay vào đó người ta sử dụng dạng động từ mô tả cho mỗi từ khi nói tới “vui vẻ” là phổ biến hơn cả, chúng lần lượt được chuyển thành 재미 있다 (jaemiitda) và 즐겁다 (jeulgeopda).

Ngoài ra khi bạn muốn nói một điều gì đó không vui bạn có thể chuyển 있다 thành 재미 없다 (jaemi eopda). Trong khi đó với động từ, các quy tắc ngữ pháp thông thường sẽ được áp dụng khi muốn thảo luận về một điều gì đó không vui.

Bên cạnh đó bạn còn có thể sử dụng từ  “장난 - Jangnan” để thể hiện nghĩa vui vẻ. Việc sử dụng từ này sẽ được giới hạn trong các tình huống mà bạn làm cho ai đó vui vẻ hoặc bạn đang nói đến điều đó như một trò đùa. 

>> Cách nói “Công viên” trong tiếng Hàn

 

Các mẫu câu giao tiếp

 

Cách nói tiêu chuẩn

 

혼자서 파티에 가는것은 즐겁지 않잖아요. (honjaseo patie ganeungeoseun jeulgeopji anchanayo.)

Thật không vui khi đi dự tiệc một mình.

 

비가 이렇게 많이 오는 날은 정말 재미없어요. (biga ireoke mani oneun nareun jeongmal jaemieopseoyo.)

Một ngày trời mưa nhiều thế này thực sự không vui.

 

 

noi vui ve trong tieng han

Vui vẻ trong tiếng Hàn nói ra sao?

 

Cách nói suồng sã thân mật 

 

그 영화는 재미있었어? (geu yeonghwaneun jaemiisseosseo?)

Bộ phim đó có vui không?

요즘에는 재미로 중국어를 배우고 있어. (yojeumeneun jaemiro junggugeoreul baeugo isseo.)

Những ngày này tôi đang học tiếng Trung cho thêm vui.

이 전시회가 재밌을 것 같은데 같이 보러 갈까? (i jeonsihoega jaemisseul geot gateunde gachi boreo galkka?)

Triển lãm này có vẻ rất vui, chúng ta sẽ cùng nhau đi xem chứ?

미안해. 장난이었는데. (mianhae. jangnanieonneunde)

Tôi xin lỗi. Đó là một trò đùa.

아까 하던 장난이 정말로 재미없었어. (akka hadeon jangnani jeongmallo jaemieopseosseo.)

Trò đùa mà bạn vừa thực hiện không vui chút nào.

Cùng học về cách nói “vui vẻ” trong tiếng Hàn có giúp bạn vui vẻ hơn chút nào không? Đừng ngần ngại chia sẻ ý kiến của bạn về bài viết này của Hàn ngữ SOFL nếu bạn có ý kiến nhé. Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ.


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông