Nội dung bài viết

Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp thông dụng nhất hiện nay

Ngày hôm nay, Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ tiếp tục giới thiệu đến các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp thông dụng trong bài viết dưới đây.

 

Doanh nghiep the hien qua tu vung tieng han

Từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp thong dụng

 

80 từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp thông dụng

 

주시장    thị trường chủ yếu    

수출시장    thị trường xuất khẩu

복리    phúc lợi    

파업    đình công

가불    ứng lương    

노동허가    giấy phép lao động

회계과    phòng tài chính    

인사    nhân sự

노조    công đoàn    

흡수    hợp nhất

훼손되다    bị hư hỏng    

훈견인    người giám hộ

후견자    người giám hộ    

회의 의사록    biên bản hội nghị biên bản họp

회사의 명의를 사용하다    nhân danh công ty    

국내소매    tiêu thụ trong nước

회사 내부 관리 규제서    quy chế quản lý nội bộ công ty    

회계업무    nghiệp vụ kế toán

행정조치로    bằng biện pháp hành chính    

행사하다    thực hiện ( việc gì)

해당 동급 기관    cơ quan cùng cấp    

해당 국가기관    cơ quan có thẩm quyền

합의    thỏa thuận    

합병    sáp nhập

합법서류    hồ sơ hợp lệ    

표결하다    biểu quyết

신고하다    vốn đăng ký    

투자 자본을 허위    kê khai khống

투자 자본금 회수    thu hồi vốn đầu tư    

통과하다    thông qua

상장하다    lên sàn    

출자지분 처리    sử lý phần góp vốn

출자 지분    phần góp vốn    

출자 지분 환매    yêu cầu mua lại phần góp vốn

출자 지분 확인서    giấy chứng minh phần góp vốn    

출자 지분 양도    chuyển nhượng phần góp vốn

출자 지분 가치    giá trị phần góp vốn    

 

Hoc tieng Han cho doanh nghiep Han Quoc

Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam

 

추가 출자    góp thêm vốn

초안    bản thảo    

초안준비    chuẩn bị bản thảo

채무변제로 사용하다    sử dụng để trả nợ    

채무를 변제하다    thanh toán các khoản nợ

채무    nợ    

창립 주주    cổ đông sáng lập

창립메버    thành viên thành lập    

찢어지다    bị rách

진행 절차    thủ tục tiến hành    

지분을 처분하다    xử lý phần góp vốn

지배 지분    cổ phần chi phối    

기부자    người tặng

증여자    người tặng    

주주    cổ đông

주주 명부    danh sách cổ đông    

주식지분    cồ phần

조건이 충분한 자    người đue điều kiện    

제출하다    trình , đề suất

정관 자본금    vốn điều lệ    

적시에    kịp thời

재평가하다    rà soát , đánh giá lại    

재심의하다    đánh giá lại , thẩm tra lại

재산의 종류    loại tài sản    

재정보고    báo cáo tài chính

재무보고    báo cáo tài chính    

재무상의 의무    nghĩa vụ về tài chính

제도를 시행하다    thực hiện chế độ    

장애 요소를 유발시키다    gây cản trở

자회사    công ty con    

자율권    quyền tự chủ

자원    nguồn lực    

자본 동원    huy động vốn

이사회    hội đồng quản trị    

의결권    phiếu biểu quyết

의결권 자본    vốn có quyền biểu quyết    

을/를 담다    chứa đựng , có nội dung

위기가 감지 되는 상황    nguy cơ có thể sảy ra    

요약발췌본    bảng trích lục tóm tắt

요금 지불하다    trả phí    

요금 지불    trả phí

열람    bảng trích lục tóm tắt    

연간 재무제표    báo cáo tài chính hàng năm

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp thông dụng mà Trung tâm tiếng Hàn SOFL chia sẻ dành cho những bạn muốn trau dồi thêm ngôn ngữ trong môi trường doanh nghiệp Hàn Quốc. Chúc các bạn thành công!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông