Nội dung bài viết

Tổng hợp từ vựng Hán Hàn gốc “구”

m Hán “구” trong tiếng Hàn có các nghĩa: cầu, cấu, cứu, cửu, cựu, cú, cụ, khẩu, khu. Đây là một trong những gốc Hán có nhiều nghĩa nhất trong hệ thống từ vựng Hán Hàn. Hãy cùng SOFL học và ghi nhớ ngay nhé!

 

1.  Âm Hán Hàn 구 có nghĩa là Cầu gồm:


Cầu khất (xin xỏ): 구걸. Xin tiền: 돈을 구걸하다.
Cầu ái (ngỏ lời yêu): 구애
Cầu hôn: 구혼
Khát cầu (sự khao khát): 갈구
Cầu thường (đòi bồi thường): 구상
Cầu nhân (tìm người, tuyển người): 구인
Cầu chức (tìm việc, kiếm việc): 구직

 

tu vung goc han han


Yêu cầu: 요구
Thỉnh cầu: 청구
Cầu đoàn (đội bóng): 구단
Cầu tốc (tốc độ bóng): 구속
Cầu diện (hình tròn): 구면
Cầu trường (sân bóng): 구장
Cầu trạng (hình cầu): 구상
Cầu hình (hình cầu, hình tròn): 구형
Nam bán cầu: 남반구
Đông bán cầu: 동반구
Bắc bán cầu: 북반구
Địa cầu (trái đất): 지구
Nhãn cầu (tròng mắt, con ngươi): 안구
Lung cầu (bóng rổ): 농구
Dã cầu (bóng chày): 야구
Trác cầu (bóng bàn): 탁구
Thúc cầu (bóng đá, túc cầu): 축구
Khinh khí cầu: 경기구
Quang cầu (quả cầu phát sáng): 광구

 

2.  Âm Hán Hàn 구 có nghĩa là Cấu gồm:


Kết cấu (kết thành): 결구
Cấu tạo: 구조
Cấu trúc (xây dựng, lắp đặt): 구축. Xây dựng niềm tin: 신뢰구축
Tái cấu thành (tái tổ chức lại): 재구성
Hư cấu (bịa đặt): 허구
Cơ cấu (cơ quan, tổ chức): 기구. Cơ quan chính phủ: 정부기구. Cơ cấu xã hội: 사회기구
Cấu nhập (mua vào): 구입. Người mua: 구입자
Cấu mãi (mua, tậu): 구매. Giá mua: 구매가격
Cấu mãi lực (sức mua): 구매력

 

3.  Âm Hán Hàn 구 có nghĩa là Cứu gồm: 


Cứu quốc: 구곡
Cứu thế: 구세
Cứu cấp (cấp cứu): 구급
Cứu mệnh (cứu sống, cứu mạng): 구명
Cứu thế chúa (chúa cứu thế): 구세주
Cứu nạn: 구난
Cứu bần (cứu đói): 구빈
Cứu minh (điều tra, tìm ra sự thật): 구명
Cứu hộ: 구호
Cứu trợ: 구조
Cứu tế (cứu trợ, trợ giúp, giúp đỡ): 구제

 

4.  Âm Hán Hàn 구 có nghĩa là Cửu gồm: 


Cửu giao (chơi thân với nhau lâu ngày): 구교
Cửu vĩ hồ (cáo chín đuôi): 구미호
Cửu thập (chín mươi): 구십
Cửu tuyền (nơi chín suối): 구천
Cửu thiên (trời cao): 구천

 

5.  Âm Hán Hàn 구 có nghĩa là Cựu gồm: 


Cựu gia (nhà cổ, nhà cũ): 구가
Cựu cốc (lương thực cũ): 구곡
Cựu quán (tòa nhà cũ): 구관
Cựu niên (năm cũ): 구년
Cựu lai (lệ cũ, truyền thống xưa): 구래
Cựu đô (Cố đô): 구도
Cựu diện (biết mặt, quen từ lâu, quen mặt): 구면
Cựu danh (tên cũ): 구명
Cựu vật (đồ cũ, đồ gia truyền): 구물
Cựu pháp (luật cũ): 구법
Cựu tư tưởng (tư tưởng cũ): 구사상
Cựu thế đại (thế hệ cũ): 구세대
Cựu tập (phong tục, tập tục cũ): 구습
Cựu thức (kiều cũ): 구식
Cựu nhạc (nhạc cổ): 구악
Cựu ác (tội ác trong quá khứ): 구악
Cựu ước (lời hứa cũ): 구약
Thân cựu (bạn bè): 친구. Bạn rượu: 술친구
Tân cựu (cũ và mới): 신구
Cựu duyên (mối quan hệ cũ, mối tình cũ): 구연
Cựu oán (mối hận cũ, thù cũ): 구원
Cựu ân: 구은
Cựu tình (tình cũ): 구정
Cựu chế (chế độ cũ, hệ thống cũ): 구제
Cựu chủ (chủ nhân cũ): 구주
Cựu xưng (tên cũ): 구칭
Cựu thái (trạng thái cũ, tình trạng cũ): 구태
6.  m Hán Hàn 구 có nghĩa là Cú gồm: 
Kết cú (Câu kết): 결구
Cú tiết (câu văn, đoạn văn): 구절
Danh cú (danh ngôn): 명구
Thi cú (câu thơ): 시구
Ngữ cú (câu từ): 어구
Thành cú (thành câu): 성구
Văn cú (câu văn): 문구. (Danh văn cú) câu văn hay: 명문구
7.  m Hán Hàn 구 có nghĩa là Cụ gồm: 
Gia cụ (đồ dùng trong nhà): 가구
Công cụ: 공구
Giáo cụ (dụng cụ giảng dạy): 교구
Cụ thể: 구체
Cụ thể hóa: 구체화
Khí cụ (dụng cụ, công cụ): 기구
Nông cụ: 농구
Đạo cụ: 도구
Văn phòng cụ: 문방구
Ngư cụ (dụng cụ đánh bắt cá): 어구
Dụng cụ: 용구
Hình cụ (dụng cụ để tra tấn): 형구
Họa cụ (dụng cụ vẽ): 화구
8.  m Hán Hàn 구 có nghĩa là Khẩu gồm: 
Giang khẩu (cửa sông): 강구
Hải khẩu (cửa biển): 해구
Xuất khẩu (lối ra, cửa ra, lối giải quyết): 출구
Nhập khẩu (lối vào, cửa vào): 입구
Khẩu khát (cơn khát): 구갈
Khẩu khang (khoang miệng): 구강
Khẩu lệnh: 구령
Khẩu vị: 구미
Khẩu biện (có tài ăn nói): 구변
Khẩu thụ (truyền miệng): 구수
Khẩu thuật (nói bằng miệng): 구술. Thi vấn đáp: 구술시험
Khẩu ngữ: 구어
Khẩu âm: 구음
Hiểm khẩu (nói xấu, phỉ báng, dèm pha): 험구
Chúng khẩu (miệng lưỡi thiên hạ): 중구
Khẩu hiệu: 구호
Nhân khẩu: 인구
Hộ khẩu: 호구
Gia khẩu (nhân khẩu, thành viên trong gia đình): 가구
9.  m Hán Hàn 구 có nghĩa là Khu gồm:
Khu gian (khu vực phân chia): 구간. Khu vực thi công: 공사구간
Khu biệt (phân biệt, khác biệt, khác nhau): 구별
Khu phân (phân biệt, phân loại, phân chia): 구분
Quân quản khu (Khu quân đội): 군관구
Thị khu (khu vực thành phố): 시구
Học khu (khu vực trường học): 학구.
Bạn đã thuộc được bao nhiêu từ vựng Hán Hàn gốc “구” trong đây rồi? Chúng tuy nhiều nhưng không quá khó học đúng không nào? Hàn Ngữ SOFL chúc bạn học tiếng Hàn chăm chỉ và sớm đạt được mục tiêu của mình.


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông