Nội dung bài viết

Gợi ý một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử

Điện tử là một trong những chuyên ngành được rất nhiều người chọn học bởi tính ứng dụng cao của nó. Nếu bạn đang học chuyên ngành này bằng tiếng Hàn, hoặc đang du học Hàn Quốc ngành điện tử, hãy tham khảo một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dưới đây.

 

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành điện tử

 

전기: Điện
플러그: Phích điện
전선: Dây dẫn điện
전압: Điện áp
전자: Điện tử
특고압: Điện cao cấp
발동기: Máy phát điện
퓨즈: Cầu chì (đáp án)

 

tu vung tieng han chuyen nganh dien tu

Bạn có biết "cầu gì nguy hiểm nhất?"


센서: Cảm biến
경보기: Chuông báo điện
차단기: Cầu dao
케이블: Dây cáp
전류: Dòng điện
전류계:  Ampe kế
허용 전류: Dòng điện cho phép
극: Cực
정격 전압: Điện áp định mức
정격 전류: Dòng điện định mức
회전: Vòng quay
회전속도: Tốc độ quay
절연: Cách điện
부하: Tải
출력: Công suất
용량: Dung lượng
합선하다: Chập điện
정전: Mất điện
복귀: Reset
장갑: Găng tay
줄자: Thước dây
안전모: Nón bảo hộ
안전화: Mũ bảo hộ
스위치: Công tắc
극한 스위치: Công tắc hành trình
전원: Công tắc nguồn
전원차단: Tắt công tắc nguồn
유지: Duy trì
규정주파수유지: Duy trì tần số quy định
규정전압 유지: Duy trì điện áp quy định
퓨즈가 끊어지다: Đứt cầu chì
가스파이프라인: Đường ống dẫn ga
석유 파이프라인: Đường ống dẫn dầu
가공선로: Đường dây điện trên không
포락선: Đường cong bao
허용오차: Dung sai
대용량: Dung lượng lớn
충격전류: Dòng điện xung lượng
직류전류: Dòng điện 1 chiều
100볼트 전류: Dòng điện 100 Vol
유도 전류: Dòng điện cảm ứng
대류전류: Dòng điện đối lưu
저항성전류: Dòng điện trở
고압전류: Dòng điện cao áp
3상 단락전류: Dòng điện đoản mạch 3 pha

 

Từ khóa về các linh kiện điện tử


변압기: Máy biến áp
전선: Dây dẫn điện
모터: Động cơ
퓨즈: Cầu chì
센서: Cảm biến
발전기: Máy phát điện
차단기: Cầu dao
콘센트: Ổ cắm điện
전류: Dòng điện
전류계: Kế
전등: Bóng đèn
동선: Dây đồng
전선: Dây điện
인출선: Dây cầu chì
케이블: Dây cáp
고볼트선: Dây cao thế
고압선: Dây cao áp
가요도선: Dây cách điện
전열선: Dây cách điện
전력회사: Công ty điện
공급회사: Công ty cung cấp
전기계량기: Công tơ điện
개폐기: Công tắc điện
폐기물: Chất thải
초전도체: Chất siêu dẫn điện
경질 도체: Chất rắn
형광등: Đèn huỳnh quang
고압수은등: Đèn cao áp thủy ngân
백연전구: Đèn tròn dây tóc
소음레벨의 측정: Đo mức độ âm thanh
교류전압: Điện áp xoay chiều
낮은 전압: Điện áp thấp
중성점: Điểm trung lập
단자부: Điểm nối dây điện
형광등: Đèn huỳnh quang
조명등: Đèn chiếu sáng
백열등: Đèn ánh sáng trắng
가요성 도체: Chất dẫn điện dẻo
전기전도체: Chất dẫn điện
침적 물: Chất cặn, chất lắng đọng
단극 단투 개폐기: Cầu dao một đầu một dây
고압 퓨즈: Cầu chì cao áp
전력퓨즈: Cầu chì
신호케이블: Cáp tín hiệu
광섬유케이블: Cáp sợi quang
광케이블: Cáp quang
전자유도: Cảm ứng điện từ
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử, hy vọng mang lại những thông tin bổ ích cho bạn. Chúc bạn có những giờ học hiệu quả!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông