Nội dung bài viết

Cách nói “tôi không hiểu” trong tiếng Hàn

Bạn đã biết một số tiếng Hàn nhưng nhiều khi vẫn không hiểu người đối diện đang nói gì, vì vậy cách nói “tôi không hiểu” trong tiếng Hàn dưới đây sẽ giúp bạn giải quyết những tình huống khi bạn không hiểu những gì họ vừa nói. Cùng đi tìm hiểu trong bài này nhé!

 

Cách nói “tôi không hiểu” trong tiếng Hàn

 

Cách phổ biến nhất để nhấn mạnh rằng bạn hiểu những gì người khác đang nói là sử dụng động từ 이해하다 (ihaehada). Nó kết hợp từ 알다 (alda), có nghĩa là biết và 듣다 (deutda), có nghĩa là nghe, làm cho nghĩa đen của nó gần hơn với “tôi không thể nghe thấy những gì bạn nói”, động từ này thường được sử dụng trong thì quá khứ.

 

Cach noi toi khong hieu trong tieng han

 

Một cách khác để nhấn mạnh bạn hiểu điều người khác nói là 이해하다 (ihaehada). Việc sử dụng động từ này không giới hạn chỉ đơn giản là đáp ứng cho dù bạn đã làm hay không hiểu những gì ai đó nói, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống.

Vậy nói “không hiểu” một cách chính xác trong tiếng Hàn là gì? Rất đơn giản chỉ cần thêm 못 (mot) vào trước động từ (못알아듣다) hoặc giữa danh từ và động từ (이해 못하다).
Chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu những cách khác mà bạn có thể nói về cụm từ “tôi không hiểu” trong tiếng Hàn nhé!

 

Cách nói trang trọng

 

1. 이해 못합니다 (ihae mothamnida)
2. 이해 못했습니다 (ihae mothaetseumnida)
3. 못 알아들었습니다 (mot aradeureotseumnida)Cách nói trang trọng thường được sử dụng với những người lớn tuổi hơn bạn hoặc một số mối quan hệ xã hội/nơi làm việc có địa vị cao hơn bạn.

Ví dụ:

죄송하지만, 당신의 말씀을 이해 못했습니다

(joesonghajiman, dangsinui malsseumeul ihae mothaetseumnida)

Tôi xin lỗi nhưng tôi không hiểu những điều bạn đã nói.

>>> Cách nói phẫu thuật trong tiếng Hàn

 

Cách nói tiêu chuẩn

 

1. 이해 못해요 (ihae mothaeyo)
2. 이해 못했어요 (ihae mothaesseoyo)
3. 못 알아들었어요 (mot aradeureosseoyo)

Cách nói tiêu chuẩn có thể được sử dụng với những người lớn tuổi hơn bạn, nhưng không nhất thiết phải hoàn toàn xa lạ với bạn. Sẽ rất lịch sự khi sử dụng cách nói này với đồng nghiệp của bạn nếu bạn không thân thiết, hoặc thậm chí với những người trẻ hơn bạn nếu bạn không thân thiết.

Ví dụ:

그 말을 다시 한번 해 주실래요? 뭘 말했는지 못 알아들었어요.

(geu mareul dasi hanbeon hae jusillaeyo mwol malhaenneunji mot aradeureosseoyo)

Bạn có thể vui lòng nhắc lại một lần nữa không? Tôi không thể hiểu những gì bạn nói.

Bạn có thể sử dụng 줄래요 thay cho 주실래요.

 

Cách nói thân mật suồng sã

 

1. 이해 못해 (ihae mothae)
2. 이해 못했어 (ihae mothaesseo)
3. 못 알아들었어 (mot aradeureosseo)
Cách nói thân mật được sử dụng giữa những người cùng tuổi hoặc trẻ hơn bạn mà có mối quan hệ thân thiết với bạn.

Ví dụ: 

우리 상황이 왜 이렇게 된 건지 이해 못하겠어

(uri sanghwangi wae ireoke doen geonji ihae mot hagesseo)

Tôi không hiểu tại sao tình huống của chúng tôi lại trở nên như thế này.

너의 말이 무슨 뜻인지 모르겠어  (neoui mari museun tteusinji moreugesseo)

Tôi không hiểu ý của bạn.

난 이해가 안돼 (nan ihaega andwae)

Tôi không hiểu *
*: Cụm từ này có thể được sử dụng trong mọi tình huống bất kể chủ đề của nó là gì.

Cách nói “tôi không hiểu” trong tiếng Hàn sẽ giúp cho các cuộc hội thoại của bạn trở nên suôn sẻ hơn, cùng học ngay để nâng cao trình độ và có thể giao tiếp tiếng Hàn thành thạo sau này nhé!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông