Nội dung bài viết

Tổng hợp từ vựng Hán Hàn gốc “경”

Gốc từ vựng Hán Hàn tiếp theo SOFL muốn gửi tới các bạn là gốc “경” - đây là một trong những gốc từ có nhiều ý nghĩa nhất trong tiếng Hàn. Hãy cùng xem và học ngay để trau dồi vốn từ vựng cho mình nhé!

 Âm Hán Hàn “경” có rất nhiều nghĩa gồm: Khinh (nhẹ), kinh, kính, canh, cảnh, cạnh, khánh, ngạnh.
Riêng nghĩa “Khinh” (ý nghĩa dịch ngang theo tiếng Hán) các bạn cần chú ý không phải tất cả đều có nghĩa khinh bỉ, khinh rẻ mà mang ý nghĩa dùng để miêu tả tính chất của một sự vật hiện tượng hay con người (nhẹ).

 

hoc tieng han qua khinh ca kich

 

1. Từ vựng Hán Hàn 경 có nghĩa Khinh:


Khinh ca kịch (ca nhạc nhẹ): 경가극
Khinh công nghiệp (công nghiệp nhẹ): 경공업
Khinh khí cầu: 경기구
Khinh lượng (nhẹ cân): 경량
Khinh địch: 경적
Khinh khoái (nhẹ nhàng): 경쾌
Khinh hợp kim (hợp kim nhẹ): 경헙금
Khinh hỏa khí (súng hạng nhẹ): 경화기
Khinh vọng (nhẹ dạ): 경망
Khinh chấn (cơn động đất nhẹ): 경진
Khinh chứng (bệnh nhẹ): 경증
Khinh tội (tội nhẹ): 경죄
Khinh trang (ăn mặc nhẹ nhàng): 경장
Khinh thực (bữa ăn nhẹ): 경식
Khinh thực đường (nhà hàng ăn nhẹ): 경식당
Khinh thị (coi thường): 경식
Khinh miệt: 경멸
Khinh suất: 경솔.

 

2. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa Kinh:


Kinh đô: 경도
Kinh độ: 경도
Kinh động: 경동
Kinh phí: 경비
Kinh sử: 경사
Kinh thán (kinh ngạc): 경탄
Kinh lộ (đường đi, hướng đi): 경로
Kinh tuyến: 경선
Kinh vĩ (kinh tuyến vĩ tuyến): 경위
Kinh ngạc: 경악
Kinh nghiệm: 경험
Kinh dị: 경이
Kinh dạ (qua đêm): 경야
Kinh thiên động địa: 경천동지
Kinh doanh: 경영
Đông Kinh, Nam Kinh (tên địa danh): 동경, 남경
Bắc Kinh (thủ đô trung quốc): 북경
Người kinh doanh: 경영자
Kinh tế: 경제
Kinh tế học giả (nhà kinh tế học): 경제학자
Kinh tế đặc khu (đặc khu kinh tế): 경제특구
Thánh kinh: 성경
Thần kinh: 신경
Thị thần kinh  (thần kinh thị giác): 시신경

 

3. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa Kính 


Cung kính: 공경
Kính lễ (chào hỏi): 경례
Kính ái (tôn kính và yêu quý): 경애
Kính ý (tôn trọng, kính trọng): 경의
Kính thần (tôn trọng thần linh): 경신
Kính mộ (tôn kính): 경모
Kính phục: 경복
Kính xưng (gọi tôn kính): 경칭
Bất kính: 불경
Tôn kính: 존경
Kính ngữ: 경어
Kính bái (lạy, vái): 경배
Kính lão: 경로
Hiển vi kính (kính hiển vi): 현미경
Đồng kính (gương bằng đồng): 동경

 

4. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa Cảnh 


Cảnh giác: 경각
Cảnh thế (thức tỉnh mọi người): 경세
Cảnh trí (phong cảnh, cảnh vật): 경치
Cảnh quan (phong cảnh đẹp): 경관
Quang cảnh: 광경
Bối cảnh: 배경
Viễn cảnh (cảnh xa): 원경
Cận cảnh: 근경
Toàn cảnh: 전경
Dạ cảnh (cảnh ban đêm): 야경
Phong cảnh: 풍경
Tuyệt cảnh: 절경
Thảm cảnh: 참경
Tạo cảnh: 조경
Hải cảnh (cảnh sát biển): 해경
Sơn cảnh (cảnh núi non): 산경
Cảnh quan (cảnh sát): 경관
Cảnh vụ: 경무
Cảnh vật: 경물
Cảnh vệ (canh phòng, canh gác): 경위
Cảnh hộ (canh gác, bảo vệ): 경호
Cảnh bị (phòng thủ, bảo vệ): 경비
Phòng bảo vệ: 경비실. Nhân viên bảo vệ: 경비원
Cảnh cáo: 경고
Cảnh giới, Biên giới: 경계
Cảnh ngộ (trường hợp, hoàn cảnh): 경우
Cảnh địa (mảnh đất, con đường, chân trời): 경지
Cảnh báo (báo động): 경보
Quân cảnh (quân đội và cảnh sát): 군경

 

5. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa Canh


Canh địa (đất canh tác): 경지
Canh chánh (sửa lại, chỉnh lại): 경정
Canh tác: 경작
Canh tân: 경신
Canh vân cơ (máy nông nghiệp): 경운기
Canh cụ (dụng cụ nhà nông): 경구

 

6. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa Cạnh


Cạnh mại (bán đấu giá): 경매
Cạnh diễn (cuộc so tài, thi tài): 경연
Cạnh mã (cuộc đua ngựa): 경마
Cạnh tào (cuộc đua thuyền): 경조
Cạnh kĩ (cuộc đấu): 경기
Cạnh tranh: 경쟁
Không có sự cạnh tranh (không có đối thủ): 무경쟁
Sức cạnh tranh: 경쟁력

 

7. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa Khánh 


Khánh sự (việc vui): 경사
Khánh hạ (chúc mừng): 경하
Khánh điếu (chúc mừng hoặc chia buồn): 경조
Khánh chúc (kính chúc, chúc mừng): 경축. Quốc khánh: 경축일

 

8. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa Ngạnh


Ngạnh hóa (cứng lại): 경화
Ngạnh tính (sự cứng rắn): 경성
Ngạnh chất (cứng): 경질
Cường ngạnh (cứng rắn, mạnh mẽ): 강경

 

9. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa Khuynh


Khuynh đảo (nghiêng dốc, đổ ra ngoài): 경도
Khuynh hướng: 경향
Khuynh gia bại sản: 경가파산
Khuynh hướng mới: 신경향
Khuynh quốc (sắc đẹp khuynh quốc): 경국
Hữu khuynh (nghiêng về bên phải): 우경
Tả khuynh (nghiêng về bên trái): 좌경.

Bạn đã thuộc được bao nhiêu từ vựng Hán Hàn gốc “경” trên đây rồi? Tuy số lượng từ vựng nhiều nhưng khá dễ học đúng không? Học từ vựng tiếng Hàn qua âm Hán là một phương pháp học hiệu quả, bạn hãy áp dụng chúng thường xuyên nhé!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông