Trước khi chúng ta học từ vựng tiếng Hàn, có một vài điều quan trọng các bạn cần tìm hiểu về năm mới ở Hàn Quốc.
Điều đầu tiên: Hàn Quốc có hai lễ mừng năm mới. Vào ngày mùng 1 tháng 1 có lễ mừng năm mới 신정 (sinjeong), đây là lễ kỷ niệm được đề cập trong bài viết này.
Tuy nhiên vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2, người Hàn Quốc ăn mừng Tết Nguyên đán, 신정 (sinjeong) và có một kỳ nghỉ lớn được biết tới với tên gọi 설날 (seollal). Trong suốt seollal, mọi người thường đi thăm quê hương, ăn 떡국 (tteokguk) với gia đình và thăm mộ của tổ tiên.
Trong dịp Tết, người ta thường dành thời gian cho bạn bè. Ở trung tâm Seoul vào đêm giao thừa, nhiều người sẽ tụ tập lại để nghe tiếng chuông reo ở Jongno vào lúc nửa đêm.
1. 새해 복 많이 받으십시오 (saehae bok mani badeusipsio)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, thiệp chúc mừng và khi nói chuyện với những người bạn muốn thể hiện sự tôn trọng. 십시오 nói theo cách trang trọng sẽ kết thúc bằng việc nói -세요.
1. 새해 복 많이 받으세요 (saehae bok mani badeuseyo)
Cụm từ này là một cách nói khác của “chúc mừng năm mới” trong tiếng Hàn. 새해 có nghĩa là “năm mới”, 복 có nghĩa là “may mắn” và 많이 có nghĩa là “nhiều” hoặc “rất nhiều”. 받으세요 là một cách nói khác của 받다, có nghĩa là “nhận”.
2. 행복한 새해 되세요 (haengbokan saehae doeseyo)
Biểu thức tiếng Hàn này là một cách thay thế cho 새해 복 많이 받으세요 và nó vẫn có nghĩa là “chúc mừng năm mới”. Sử dụng cả hai biểu thức nếu bạn muốn được thực hành thêm.
1. 새해 복 많이 받아 (saehae bok mani bada)
Thông thường, hầu hết mọi người sẽ không sử dụng phiên bản không chính thức của cụm từ này. Tuy nhiên, cách nói này có thể sử dụng để nói giữa bạn bè thân thiết và gia đình.
Lời hứa đầu năm mới
새해결심 (saehaegyeolsim)
Khái niệm về thực hiện lời hứa ở Hàn ít phổ biến hơn so với các quốc gia khác. Tuy nhiên nếu bạn muốn nói với mọi người về lời hứa đầu năm mới của mình thì bạn có thể kết thúc câu với -기로 했어요 (giro haesseoyo). Kết thúc này có nghĩa là “tôi dự định”. Nhìn vào các ví dụ dưới đây để xem nó được sử dụng như thế nào nhé.
Ví dụ:
살을 빼기로 했어요 (sareul ppaegiro haesseoyo)
Tôi dự định giảm cân.
한국어를 더 열심히 공부 하기로 했어요 (hangugeoreul deo yeolsimhi gongbu hagiro haesseoyo)
Tôi dự định học tiếng Hàn chăm chỉ hơn.
체육관에 더 많이 가기로 했어요 (cheyukgwane deo mani gagiro haesseoyo)
Tôi dự định đi đến phòng tập thể dục thường xuyên hơn.
Bây giờ bạn đã biết cách nói “chúc mừng năm mới” bằng tiếng Hàn. Hãy nhớ học cụm từ 새해 복 많이 받으세요 để bạn có thể gửi lời chúc năm mới tới tất cả những người bạn Hàn Quốc nhé!