So với từ “chó” trong tiếng Hàn, từ “mèo” được coi là hơi khó nhớ và phát âm khó hơn một chút. Vậy từ “mèo” trong thực tế là gì? Từ mèo trong tiếng Hàn là 고양이 (goyangi), đây là một từ có ba âm tiết và cũng khá đơn giản để phát âm. Ngoài ra, 고양이 (goyangi) cũng thường được sử dụng để nói về những chú mèo con.
Để có thể ghi nhớ tốt nhất cho việc học của bạn, dưới đây là một vài câu mẫu mà qua đó bạn có thể thấy và ghi nhớ được cách dùng của “mèo” trong thực tế.
Bạn có biết ai?
우리 고양이가 보통 개를 안좋아해요 (uri goyangiga botong gaereul anjoahaeyo)
Con mèo của chúng tôi thường không thích chó.
너는 고양이와 개 중에서 어느 쪽을 더 좋아해?
(neoneun goyangiwa gae jungeseo eoneu jjogeul deo joahae)
Bạn thích mèo hay chó hơn?
오늘 같이 고양이카페로 놀러 갈래? (oneul gachi goyangikapero nolleo gallae)
Bạn có muốn đi đến một quán cà phê mèo cùng nhau vào ngày hôm nay không?
>>> Cách nói “thời gian” trong tiếng Hàn
Mặc dù chính thức thì không có từ nào khác cho “mèo con” trong tiếng Hàn, nhưng nếu bạn muốn phân biệt rõ ràng giữa “mèo” và “mèo con” bạn có thể sử dụng các từ bên dưới đây.
고양이 (goyangi) = cat: mèo
새끼 고양이 (saekki goyangi) = kitten: mèo con
Ngoài ra, đây là từ mô tả cho âm thanh mà mèo tạo ra:
야옹 (yaong) = meow: meo
Ví dụ:
고양이가 야옹야옹 울고 있어요 (goyangiga yaongyaong ulgo isseoyo)
Con mèo đang kêu meo meo.
Bây giờ bạn đã biết cách nói “mèo” trong tiếng Hàn, đã đến lúc ứng dụng nó trong thực tế rồi, bạn có thể ghé thăm các quán cà phê mèo gần nhất để chơi đùa với những chú mèo đáng yêu và thực hành giao tiếp tiếng Hàn về chủ đề “mèo” luôn nhé!