Nội dung bài viết

Tổng hợp từ vựng Hán Hàn gốc “개” và gốc “강”

Những từ vựng Hán Hàn gốc “개” và gốc “강” là kiến thức tiếp theo Hàn Ngữ SOFL muốn gửi tới các bạn. Hãy bổ sung ngay những từ vựng tiếng Hàn này để làm bài tập, luyện thi và giao tiếp hiệu quả nhé!

 

1. Từ vựng Hán Hàn gốc “개”


Gốc “개” trong tiếng Hàn có những ý nghĩa sau đây: Khai, cá, cải, khái.
a. Từ vựng Hán Hàn gốc “개” có nghĩa: Khai
개: Khai (mở)
개학: Khai học
개강: Khai giảng
개막식: Khai mạc thức (lễ khai mạc)
개관: Khai quan (mở cửa ví dụ mở cửa bảo tàng)
개장: Khai trường (mở cửa một nơi chốn nào đó)

 

tu vung tieng han khach mo hang


개점: Khai điểm (mở cửa hàng)
개업: Khai nghiệp (mở một ngành kinh doanh)
개시: Khai thị (mở hàng)
개시 손님: Khách mở hàng
개통: Khai thông
개방: Khai phóng
공개: Công khai
개최: Khai thôi (mở, tổ chức)
전개: Triển khai (mở rộng ra)
개척: Khai thác (mở rộng đất)
개발: Khai phát (phát triển)
미개: Vị khai (chưa mở, không văn minh).

 

b. Từ vựng Hán Hàn gốc “개” có nghĩa: Cá


개: Cá (riêng lẻ)
개인: Cá nhân
개성: Cá tính
개별: Cá biệt
별개: Biệt cá (riêng rẽ)
별개의 문제: Vấn đề riêng rẽ
개월: Cá nguyệt (tháng), dùng để đếm số tháng. Ví dụ 1 tháng: 일개월

 

c. Từ vựng Hán Hàn gốc “개” có nghĩa: Cải


개: Cải (sửa đổi)
개정: Cải chính
개조: Cải tổ
개선: Cải thiện
개혁: Cải cách
개정판: Cải chính bản (bản được chỉnh sửa)

 

d. Từ vựng Hán Hàn gốc “개” có nghĩa: Khái


개: Khái (sườn, nội dung chính)
개념: Khái niệm
개론: Khái luận (khái quát)
대개: Đại khái

 

2. Từ vựng tiếng Hàn gốc “강”


a. Từ vựng tiếng Hàn gốc “강” nghĩa: Cường
강: Cường (mạnh), cưỡng
강하다: Cường (mạnh)
막강하다: Mạc cường (rất mạnh)
강자: Cường tử (kẻ mạnh)
강점: Cường điểm (điểm mạnh)
강화: Cường hoá (trở nên mạnh)
강력하다: Cường lực (mạnh mẽ)
강적: Cường địch (kẻ địch mạnh)
강대국: Cường đại quốc ( nước lớn mạnh)
강도: Cường độ
강렬하다: Cường liệt , mạnh mẽ
강조: Cường điệu, nhấn mạnh
약육강식: Nhược nhục cường thực (cá lớn nuốt cá bé)

 

b. Từ vựng tiếng Hàn gốc “강” nghĩa: Cưỡng


강요: Cưỡng yêu
강제: Cưỡng chế
강압적: Cưỡng áp
강간: Cưỡng gian
강도: Cường đạo
강탈: Cưỡng đoạt
강행군: cưỡng hành quân
강박관념: Cưỡng bách quan niệm (ám ảnh)

 

c. Từ vựng tiếng Hàn gốc “강” nghĩa: Giảng


강: Giảng
강의: Giảng nghĩa
강사: Giảng sư
강연: Giảng diễn (bài nói)
강당: Giảng đường
휴강: Hưu giảng
종강: Chung giảng
개강: Chai giảng
강좌: Ciảng toạ (bài giảng)
강습: Giảng tập
수강: Thụ giảng
청강: Thỉnh giảng

 

d. Từ vựng tiếng Hàn gốc “강” nghĩa: Giang


강: Giang (sông)
강물: Nước sông
강가: Bờ sông
강변: Giang biên (bờ sông)
강촌:  Giang thôn (ngôi làng bên sông)
강산: Giang san (sông núi)
한강: Sông Hán        
Phương pháp học từ vựng tiếng Hàn qua âm Hán không những giúp bạn có thể nhanh nhớ từ mà còn hiểu rõ hơn về nguồn gốc hình thành của từ nữa. Qua đó bạn có thể dễ dàng học với một số lượng lớn từ vựng tiếng Hàn mà không mất quá nhiều thời gian. 
Trên đây là một số từ vựng Hán – Hàn có chứa gốc “강” và gốc “개. Hàn Ngữ SOFL chúc bạn sớm học thuộc và sử dụng được những từ vựng này.


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông