Nội dung bài viết

Tổng hợp từ vựng Hán Hàn gốc “동”

Trong bài viết hôm nay, Hàn Ngữ SOFL sẽ gửi tới bạn những từ vựng Hán Hàn gốc “동” - một gốc từ phổ biến và có mặt trong rất nhiều từ vựng tiếng Hàn. Hãy học tiếng Hàn qua âm Hán cùng Hàn SOFL ngay nhé!

 

Âm Hán Hàn 동 có các nghĩa là: Đông, đồng, đống, động. Cụ thể như sau:

 

Âm Hán Hàn 동 có nghĩa là Đông gồm:


Đông kì (mùa đông): 동기
Đông tiết (mùa đông): 동절
Đông chí: 동지
Đông miên (ngủ đông): 동면
Đồng phục (quần áo mùa đông): 동복
Sơ đông (đầu đông): 초동
Quá đông (qua mùa đông): 과동
Xuân hạ thu đông: 춘하추동
Đông y (thuốc Nam): 동의
Đông Kinh, vĩ độ đông: 동경
Đông  u: 동구
Đông hướng (hướng phía đông): 동향
Đông hải (biển Đông): 동해
Đông bán cầu: 동반구
Đông nam: 동남. Đông Nam Á: 동남아
Đông Dương (phương đông): 동양
Đông phong (gió đông): 동풍
Đông bắc: 동복
Trung Đông: 중동
Đông cung: 동궁
Đông phương (phương Đông): 동방
Đông Phương Bất Bại: 동방불

 

tu vung goc han han

 

Âm Hán Hàn 동 có nghĩa là Đồng gồm:


Đồng giá (cùng giá cả): 동가
Đồng tội (cùng mang tội giống nhau): 동죄
Đồng bào: 동포
Đồng liêu: 동료
Đồng loại (cùng loại, cùng một phe): 동류
Đồng minh: 동맹
Đồng danh (cùng tên): 동명
Đồng phụ (cùng cha khác mẹ): 동부
Đồng bệnh (cùng một căn bệnh): 동병
Đồng xã (cùng công ty): 동사
Đồng sự (cùng làm việc): 동사
Đồng sàng dị mộng: 동상이몽
Đồng màu (cùng một màu sắc, cùng đảng phái): 동색
Đồng sanh cộng tử (cùng sống chết có nhau): 동생공사
Đồng tịch (ngồi chung): 동석
Đồng thuyền: 동선
Đồng dạng: 동양
Đồng tính: 동성
Đồng môn (bạn cùng học): 동문
Đồng học (bạn cùng học): 동학
Đồng cảm: 동감
Đồng cách (cùng tư cách, cùng địa vị): 동격
Đồng đẳng (cùng đẳng cấp, bình đẳng, ngang bằng): 동등
Đồng hệ (cùng dòng họ, cùng trường): 동계
Đồng quốc (cùng quốc tịch, cùng dân tộc): 동국
Đồng niên (cùng năm ấy): 동년
Đồng kì (cùng thời kì, cùng khóa): 동기
Đồng văn (chữ giống nhau): 동문
Đồng quyền (cùng quyền, bình quyền): 동권
Đồng cấp (cùng đẳng cấp, cùng lớp): 동급
Đồng giáp (cùng tuổi, bằng tuổi): 동갑
Cộng đồng (chung, tập thể): 공동
Thiệt hại chung: 공동해손
Hợp tác chung: 공동 협찬
Nghiên cứu chung: 공동연구
Sinh hoạt tập thể: 공동생활
Cùng đấu tranh: 공동투쟁
Đồng túc (cùng trú ngụ, cùng ở): 동숙
Đồng thất (cùng phòng): 동실
Đồng tâm (đồng lòng): 동심
Đồng âm: 동음
Đồng liệt (cùng hàng, cùng dãy, cùng vị trí): 동렬
Đồng ngạch (cùng con số, cùng số tiền): 동액
Đồng nguyệt (cùng tháng): 동월
Đồng chí, người cùng chí hướng: 동지
Đồng điểm (cùng điểm số, cùng kết luận): 동점
Đồng vị: 동위
Đồng chất (có tính chất giống nhau): 동질
Đồng tham (cùng tham gia): 동참
Đồng nghiệp (cùng nghề, cùng làm ăn): 동업
Đồng điệu: 동조
Tương đồng (giống nhau, bằng nhau): 상동
Đồng tộc: 동족
Đồng thì (cùng lúc, cùng thời điểm): 동시
Đồng hành: 동행
Đồng hương: 동향
Đồng chủng (cùng chủng loại): 동종
Đồng hình (cùng hình dáng): 동형
Đồng ý: 동의
Tán đồng: 찬동
Hòa đồng: 화동
Đồng tình (thông cảm, chia sẻ): 동정
Đồng nhân: 동인
Đồng nhất: 동일
Nam đồng sanh (em trai): 남동생
Đồng chế (làm bằng đồng): 동제
Đồng kính (gương đồng): 동경
Đồng khoáng (mỏ đồng, quặng đồng): 동광
Đồng thưởng (giải ba, giải đồng): 동상
Đồng tượng (tượng bằng đồng): 동상
Đồng sắc (da màu đồng): 동색
Đồng tiền (tiền bằng đồng, tiền xu): 동전
Đồng nha (răng sữa): 동아
Đồng nhan (khuôn mặt trẻ con): 동안
Đồng tử (đứa bé): 동자
Đồng thoại (chuyện thiếu nhi): 동화
Đồng họa (tranh thiếu nhi): 동화
Đồng thi (thơ thiếu nhi): 동시
Mục đồng (đứa bé chăn trâu): 목동
Thần đồng: 신동
Nhi đồng: 아동
Quý đồng tử (đứa con trai cưng): 귀동자
Ác đồng (đứa trẻ hư hỏng): 악동
 m Hán Hàn 동 có nghĩa là Đống gồm: 
Đống tử (chết cóng, chết rét): 동사
Đống kê (gà đông lạnh): 동계
Đống hại (thiệt hại do cơn lạnh): 동해
Giải đống (rã đông): 해동
Đống thi (chết cóng): 동시

 

Âm Hán Hàn 동 có nghĩa là Động gồm: 


Động cơ: 동기
Động viên: 동원
Tổng động viên: 총동원
Xuất động (khởi hành, xuất binh mã): 출동
Động mạch: 동맥
Đại động mạch (động mạch chủ): 대동맥
Động loạn (chiến tranh, bạo loạn): 동란
Phản động: 반동
Bị động: 피동
Hành động: 행동
Phát động: 발동
Biến động: 변동
Sinh động: 생동
Tuyển cử vận động (vận động tranh cử): 선거운동
Tao động (náo loạn, ầm ĩ): 소동
Tự động: 자동
Di động: 이동
Vận động: 운동
Thụ động: 수동
Chủ động: 주동
Trợ động từ: 조동사
Địa động (động đất): 지동
Chấn động (rung lắc): 진동
Thủ động (bằng tay, dùng tay): 수동
Động tĩnh: 동정
Động thể (động, chuyển động): 동체. Ảnh động: 동체사진
Động họa (tranh hoạt hình): 동화
Khả động (có thể chuyển động, có thể di dời): 가동
Cảm động: 감동
Cử động: 거동
Kinh động: 경동
Cơ động: 기동. Cảnh sát cơ động: 기동경찰
Lao động: 노동
Năng động: 능동
Động binh: 동병
Động thái: 동태
Động lực: 동력. Động lực học: 동력학
Động danh từ: 동명사
Động từ: 동사
Động vật: 동물
Động thực vật: 동식물
Động tác: 동작
Vọng động (hành động mù quáng): 망동
Học tiếng Hàn qua âm Hán là một phương pháp học từ vựng tiếng Hàn nhanh chóng và hiệu quả. Các bạn hãy học từ vựng Hán Hàn gốc “동” ngay hôm nay để trau dồi vốn từ vựng mới cho mình nhé!         


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông