Nội dung bài viết

Ngữ pháp tiếng Hàn -지 마세요! - Đừng...

Ngữ pháp tiếng Hàn “-지 마세요” được dùng để yêu cầu, khuyên bảo người nghe không nên làm việc gì đó, dịch theo nghĩa tiếng Việt là “Đừng”. Các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu cách sử dụng của ngữ pháp này và làm bài tập thực hành nhé!

 

1. Ý nghĩa cấu trúc “지 마세요”


Cấu trúc tiếng Hàn “V-(으)세요” có nghĩa dịch ra tiếng Việt là “Đừng…”, dùng để khuyên bảo ai đó không nên làm gì một cách lịch sự, tế nhị. Đây cũng là ngữ pháp khuyên bảo trong tiếng Hàn được người bản ngữ sử dụng rất nhiều trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày.
Đây là hình thức phủ định của ngữ pháp -(으)세요, hình thức tôn kính là - 지 마십시요.
Ví dụ: 술을 마시지 마세요 - Xin đừng uống rượu nữa.
         수업 시간에 자지 마세요. - Đừng ngủ trong lớp học.

 

cau truc ngu phap tieng han dung

 

 

2. Cách dùng 지 마세요”


지 마세요 chỉ có thể kết hợp với động từ, không thể kết hợp với 이다 hoặc tính từ.
Ví dụ: 슬프지 마세요. ⇒ Sai
           슬퍼하지 마세요. ⇒ Đúng
 
지 마세요 chỉ kết hợp với động từ nguyên thể bỏ “다”, không cần chia động từ trước rồi kết hợp với 지 마세요.
 

Bảng chia động từ tham khảo


 

Nguyên thể

-지 마세요

사다 (mua)

사지 마세요 (Đừng mua)

오다 (đến)

오지 마세요 (đừng đến)

읽다 (đọc)

읽지 마세요 (đừng đọc)

운동하다 (tập thể dục)

운동하지 마세요 (đừng tập thể dục)

듣다 (nghe)

듣지 마세요 (đừng nghe)

만들다 (làm)

만들지 마세요 (đừng làm)

Mở rộng:

Với cách nói không lịch sự, thân thiết, gần gũi thì cấu trúc này có thể bỏ đuôi  “세요” đi, chỉ còn là Động từ + 지 마.
Do vậy, bạn hay nghe trong phim Hàn các diễn viên nói câu “가지마” (Anh/em đừng đi), 걱정하지마 (Đừng lo). 
Bạn có biết bài hát nổi tiếng Don't say Goodbye của nhóm nhạc Davichi không nhỉ? Trong bài này câu nói “가지마” được lặp lại rất nhiều lần đấy nhé! Hãy theo dõi từ lúc 5 phút 16 nhé!

 


Lưu ý bạn cần nói đầy đủ đuôi “세요” khi nói với người lớn như một dạng kính ngữ nhé!

 

3. BÀI TẬP THỰC HÀNH


Bài tập 1. Chia các động từ sau với ngữ pháp 지 마세요, đặt câu và dịch.
보다
타다
가다
장난하다
듣다
나가다
피우다
전화하다
마시다
자다
걱정하다
Đáp án: 
이 영화를 보지 마세요. 재미없어요. Đừng xem phim này. Không hay đâu.
길이 막히니까 버스를 타지 마서요. 지하철을 타세요. Đường tắc nên đừng đi xe buýt. Hãy đi tàu điện ngầm đi.
많이 아프면 학교에 가지 마세요. Nếu đau quá thì đừng đi đến trường nữa. 
교실에서는 장난하지 마세요. Đừng mất trật tự trong phòng học.
음악을 너무 크게 듣지 마세요, 귀에 안 좋아요. - Đừng nghe nhạc quá to, nó không tốt cho tai của bạn. 
오늘 사무실에 나가지 마세요! - Hôm nay đừng tới văn·phòng!

담배를 피우지 마세요! - Đừng hút thuốc!

여기서 책을 읽지 마세요! - Đừng đọc sách ở đây!

커피를 너무 많이 마시지 마세요! - Đừng uống cà·phê quá nhiều!

교실에서 담배를 피우지 마세요! - Đừng hút thuốc trong lớp!

늦었으니까, 전화를 하지 마세요! - Muộn rồi, đừng gọi điện!

술을 마시지 마세요. - Đừng uống nước.

수업 시간에 자지 마세요. - Đừng ngủ trong giờ học

시험이 쉬우니까 걱정하지 마세요 - Vì bài thi dễ nên đừng lo lắng.

Trên đây là bài viết về Ngữ pháp tiếng Hàn “đừng làm gì đó” 지 마세요!. Bạn đã hiểu hết chưa nhỉ? Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn học tốt và thành công. 

Thanh Trúc - 18/11/2023 03:23
Trong bài này V-지 마세요 lưu ý không thể kết hợp với 이다 và động từ , 이다 là gì ạ???

Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông