Nội dung bài viết

Cách nói “làm việc” trong tiếng Hàn

Bạn mong muốn chuyển tới Hàn Quốc sinh sống và tìm được một công việc tốt. Học cách nói “làm việc” trong tiếng Hàn sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn khi tìm kiếm công việc tại đất nước này. Cùng đi tìm hiểu nhé!

 

Cách nói “làm việc” trong tiếng Hàn

 

Động từ cơ bản để nói “công việc” trong tiếng Hàn là 일하다 (ilhada). 하다 có nghĩa là “làm”. Vì vậy, điều đó có nghĩa là từ 일 (il) có nghĩa là “công việc” - nó cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các từ này như một danh từ.

 

cach noi lam viec trong tieng han

 저는 삼성전자에서 일해요. → Tôi làm việc cho Samsung Electronics.

 

일 + 하다 (il + hada) có nghĩa đen là “làm việc”.

Một cách khác để nói “công việc” trong tiếng Hàn là 근무하다 (geunmuhada). Đây là cách nói gần gũi nhất với từ “làm việc”.

일하다 (ilhada) là từ chung cho “công việc” và có thể được sử dụng để mô tả nơi bạn làm việc, loại công việc bạn làm,... Mặt khác 근무하다 (geunmuhada) bị giới hạn trong việc mô tả khi bạn đang làm việc hoặc bạn đang có công việc nào đó.

작업하다 (jageopada) cũng có nghĩa là “công việc”, tuy nhiên thay vì là một từ chung cho công việc, nó thường được sử dụng để chỉ một hoạt động, quy trình hoặc một cái gì đó tương tự.

Các từ 작업 (jageop) và 작업하다 (jageopada) đặc biệt được sử dụng cho các họa sĩ, các nghệ sĩ khác như nghệ sĩ âm nhạc, cũng như cho thợ mộc, những người làm việc trong kiến trúc,...

직장을 다니다 (jikjangeul danida) cũng có nghĩa là “công việc”. Trong trường hợp này nó thường được sử dụng để mô tả chính bạn hoặc người khác làm một công việc văn phòng cụ thể.

>>> Cách nói “công việc” trong tiếng Hàn

 

Câu mẫu

 

Câu tiêu chuẩn

 

Bạn có thể sử dụng những câu này trong mọi tình huống, chúng đều là cách nói lịch sự.

1. 저는 삼성전자에서 일해요. → Tôi làm việc cho Samsung Electronics.

   (jeoneun samseongjeonjaeseo ilhaeyo.)

2. 작년부터 직장을 다니게 되었어요. → Tôi bắt đầu làm việc từ năm ngoái.

   (jangnyeonbuteo jikjangeul danige doeeosseoyo.)

 

Cách nói thân mật, suồng sã

 

Bạn có thể sử dụng cách nói chuyện này với bạn bè, gia đình hoặc những người có mối quan hệ thân thiết.

1. 우리 회사에서는 일주일에 6일을 근무해야해. → Ở công ty chúng tôi, bạn phải làm việc 6 ngày một tuần.

   (uri hoesaeseoneun iljuire 6ireul geunmuhaeyahae.)

2. 난 벌써 5년동안 화가로 작업하지 않았어. → Đã năm năm rồi tôi không làm họa sĩ.

   (nan beolsseo 5nyeondongan hwagaro jageopaji anasseo.)

Giờ thì bạn đã biết cách nói “làm việc” trong tiếng Hàn như thế nào rồi, hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về tiếng Hàn. Nếu bạn có bất cứ điều gì thắc mắc, đừng quên chia sẻ dưới bài viết để chúng ta cùng nhau thảo luận tiếp nhé!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông