Nội dung bài viết

Cách nói “tôi quên” trong tiếng Hàn

Hầu hết mỗi người trong chúng ta đều đã ít nhất một lần quên không làm gì đó, chính vì vậy với cách nói “tôi quên” trong tiếng Hàn được giới thiệu trong bài viết này sẽ giúp các bạn biết cách giải thích khi lỡ làm người khác khó chịu vì không làm điều gì đó nhé.

 

Cách nói “tôi quên” trong tiếng Hàn

 

Động từ “quên” trong tiếng Hàn là 잊다 (itda). Tuy nhiên, khi sử dụng từ này, nó thường được sử dụng ở dạng khác. Hình thức mà động từ này thường được dùng đó là 잊어버리다 (ijeobeorida).

Trong bài viết này, từ “quên” được sử dụng ở thì quá khứ, thì quá khứ của 잊어버리다 là 잊어버렸다 (ijeobeoryeotda).

 

cach noi toi quen bang tieng han

 

Trái ngược với “quên” là “nhớ”, nó là 기억하다 (gieokada) hoặc 기억나다 (gieongnada) trong tiếng Hàn. Đôi khi các thành ngữ “tôi không nhớ” - 기억나지 않다 (gieongnaji anta) hoặc “tôi không thể nhớ” – 기억할 수 없다 (gieokal su eopda) / 기억 못하다 (gieok mothada) được sử dụng để thay thế cho từ “quên”.

Nhiều bài hát Kpop sử dụng cụm từ “đừng quên” trong lời bài hát. Để nói “đừng quên”, bạn có thể nói 잊지 마세요 (itji maseyo). Điều này đôi khi được rút ngắn lại thành 잊지 마요 (itji mayo), hoặc nói thân mật là 잊지 마 (itji ma).

 

Cách nói trang trọng

 

1. 잊어버렸습니다 (ijeobeoryeotseumnida)

Bạn có thể sử dụng cách nói trang trọng trong các tình huống như báo cáo, thuyết trình và phỏng vấn. Nếu bạn muốn nói về điều gì đó mà bạn đã quên, hãy sử dụng / (eul / reul) ở cuối từ đó để cho thấy rằng đó là điều mà bạn đã quên.

Ví dụ:
안경 가져오는 걸 잊어버렸습니다 (angyeong gajyeooneun geol ijeobeoryeotseumnida)

Tôi đã quên mất kính của tôi.

 

Cách nói tiêu chuẩn

 

1. 잊어버렸어요 (ijeobeoryeosseoyo)

Tiếng Hàn tiêu chuẩn được sử dụng khi nói chuyện với những người bạn không biết rõ hoặc những người lớn tuổi hơn bạn.

Ví dụ:

A: 너 왜 회의에 안 왔니? (neo wae hoeuie an wanni)

Tại sao bạn không tham gia cuộc họp?

B: 미안해요, 잊어버렸어요. (mianhaeyo, ijeobeoryeosseoyo )

Xin lỗi, tôi quên mất.

그들이 정확히 어디 사는지 잊어버렸어요

(geudeuri jeonghwaki eodi saneunji ijeobeoryeosseoyo)

Tôi đã quên chính xác nơi họ sống.

 

Cách nói thân mật, suồng sã

 

1. 잊어버렸어 (ijeobeoryeosseo)

Bạn có thể sử dụng cách nói này với những người gần gũi với bạn và những người ở độ tuổi tương tự hoặc trẻ hơn.

Ví dụ:

그 여자의 전화번호를 잊어버렸어 (geu yeojaui jeonhwabeonhoreul ijeobeoryeosseo)

Tôi quên số điện thoại của cô gái đó.

편지 쓰는 것을 잊어버렸어 (pyeonji sseuneun geoseul ijeobeoryeosseo)

Tôi quên viết thư.

Sau khi đã biết được cách nói “tôi quên” trong tiếng Hàn rồi, cùng chia sẻ điều khiến bạn cảm thấy áy náy nhất khi lỡ quên điều gì đó khiến người khác buồn trong bình luận dưới đây nhé, chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông