Nội dung bài viết

Cách nói “dễ thương” trong tiếng Hàn

Đã bao giờ bạn tự hỏi cách nói “dễ thương” trong tiếng Hàn như thế nào chưa? Khác với tiếng Việt, từ “dễ thương” trong tiếng Hàn được sử dụng rất nhiều. Bạn có thể dùng nó để mô tả một cái gì đó dễ thương như chó hoặc mèo, hoặc sử dụng để khen ngợi ai đó.

 

Trên thực tế, nhiều người ở Hàn Quốc muốn được coi là 'dễ thương', và sẽ cư xử theo cách 'dễ thương'. Điều này được gọi là 애교 (aegyo). Những người hành động theo cách này sẽ rất vui khi nghe bạn khen họ là 'dễ thương', vì vậy hãy học ngay từ này để có thể kết bạn ở Hàn Quốc một cách dễ dàng hơn nhé!

 

 

 

Lưu ý: Nếu bạn muốn khen một chàng trai nào đó dễ thương ví dụ như “hãy nhìn anh chàng dễ thương kia xem”, thì bạn nên sử dụng từ “đẹp trai” để thay thế.

 

Cách nói “dễ thương” trong tiếng Hàn

 

Để nói “dễ thương” như trong 'Thật dễ thương' hay 'cô ấy dễ thương', bạn có thể sử dụng từ 귀엽다 (gwiyeopda).

Nếu bạn đang nói chuyện với chính mình (chẳng hạn như khi bạn đang đi xuống phố và nhìn thấy một con chó hoặc mèo dễ thương) thì bạn có thể sử dụng phiên bản của từ này. Tuy nhiên, nếu nói chuyện với người khác, bạn nên nhớ sử dụng mức độ lịch sự chính xác.

Cách nói trang trọng

1. 귀엽습니다 (gwiyeopseumnida)

Bạn có thể nghe từ này trong một bài thuyết trình về sự dễ thương, trong một cuộc phỏng vấn hoặc trong một thông báo.

Ví dụ:

이 가수가 귀엽습니다 (i gasuga gwiyeopseumnida)

Ca sĩ này thật dễ thương.

>>> 12 câu giao tiếp tiếng Hàn "vi diệu" cho mọi tình huống​

Cách nói tiêu chuẩn

1. 귀여워요 (gwiyeowoyo)

Bạn có thể sử dụng biểu thức này khi nói chuyện với những người lớn tuổi hoặc không đặc biệt gần gũi với bạn.

Ví dụ:

강아지가 너무 귀여워요 (gangajiga neomu gwiyeowoyo)

Con chó con rất dễ thương.

Cách nói thân mật, suồng sã

1. 귀여워 (gwiyeowo)

Bạn có thể sử dụng cụm từ này với những người rất thân với bạn, chẳng hạn như với bạn gái của bạn.

Ví dụ:

너는 완전 귀여워! (neoneun wanjeon gwiyeowo)

Bạn thật dễ thương [theo nghĩa đen - bạn 'hoàn toàn' dễ thương]

Cách nói khác

Nếu bạn muốn nói “dễ thương” như “Chú chó con dễ thương” thì bạn nên sử dụng từ 귀여운 (gwiyeoun).

Ví dụ:

귀여운 강아지 (gwiyeoun gangaji)  – cún con dễ thương

귀여운 아기 (gwiyeoun agi)  – cute baby (em bé dễ thương)

귀여운 여자 (gwiyeoun yeoja)  – cute woman (người phụ nữ dễ thương)

공원 안에 귀여운 강아지가 많아요 (gongwon ane gwiyeoun gangajiga manayo)

Có rất nhiều chú chó dễ thương tại công viên.

Bây giờ bạn đã biết cách nói “dễ thương” trong tiếng Hàn, bạn có thể bắt đầu khen ngợi mọi người về sự dễ thương của họ hoặc mô tả tất cả những điều dễ thương mà bạn thấy ở Hàn Quốc, quá là tuyệt vời phải không nào? Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ nhé!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông