Thứ nhất, cách nói 'xin vui lòng' được sử dụng trong tiếng Hàn rất khác so với cách sử dụng trong tiếng Anh và tiếng Việt. Để bắt đầu, có hai cách khác nhau để nói “xin vui lòng”.
Bài viết này tập trung vào từ được sử dụng để thực hiện các yêu cầu. Một từ khác, được sử dụng nếu bạn đang cầu xin điều gì đó, được đề cập trong phần cuối bài viết. Bây giờ chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu nhé!
Không có bản dịch trực tiếp cho cách nói “xin vui lòng” từ tiếng Việt sang tiếng Hàn. Sự lịch sự trong “xin vui lòng” được thêm vào các thành ngữ và ngữ pháp bằng cách sử dụng các hình thức ngữ pháp và từ vựng đặc biệt.
Tuy nhiên, để đơn giản, chúng tôi sẽ đề cập đến một trong những cách phổ biến nhất để nói “xin vui lòng” bằng tiếng Hàn khi yêu cầu. Từ tiếng Hàn tương đương với “xin vui lòng” dựa trên động từ 주다 (juda) có nghĩa là “tặng”.
Sử dụng 주다 với một danh từ, ví dụ nói “coffee please” là cách đơn giản nhất, tuy nhiên nếu bạn muốn sử dụng nó cùng với 1 động từ, ví dụ như “vui lòng mua cái này” hoặc “vui lòng tới đó” thì bạn cần phải thay đổi động từ như sau:
사다 (to buy) > 사 주다 (sa juda)
가다 (to go) > 가 주다 (ga juda)
돕다 (to help) > 도와 주다 (dowa juda)
하다 (to do) > 해 주다 (hae juda)
1. 주십시오 (jusipsio)
Đây là cấp độ cao nhất của 'xin vui lòng' bạn có thể sử dụng. Bạn có thể nghe thấy điều này trong một bài phát biểu hoặc báo cáo tin tức.
Ví dụ:
잠시만 기다려주십시오 (jamsiman gidaryeojusipsio)
Xin vui lòng chờ trong giây lát.
2. 주시기 바랍니다 (jusigi baramnida)
Một cụm từ tương tự mà bạn có thể nghe (đặc biệt là trong các thông báo) là:
–시기 바랍니다 (sigi baramnida)
Ý nghĩa của nó hơi khác so với 'Xin vui lòng' theo nghĩa thông thường, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng nó.
안전선 뒤로 물러나 주시기 바랍니다 (anjeonseon dwiro mulleona jusigi baramnida)
Xin vui lòng lùi lại phía sau đường an toàn.
1. 주세요 (juseyo)
Đây là cách nói tiêu chuẩn “xin vui lòng” bằng tiếng Hàn. Bạn có thể sử dụng nó trong hầu hết các tình huống, ví dụ như gọi đồ ăn trong nhà hàng hoặc nhờ tài xế taxi đưa bạn đi đâu đó.
Ví dụ:
돼지갈비 2인분 주세요 (dwaejigalbi i inbun juseyo)
Xin cho hai phần sườn heo.
서울역으로 가 주세요 (seoullyeogeuro ga juseyo)
Đi đến ga Seoul, làm ơn.
2. 주시겠어요 (jusigesseoyo)
Phiên bản này là tiêu chuẩn nhưng lịch sự hơn một chút. Nếu bạn đang nói chuyện với ai đó lớn tuổi hơn bạn hoặc gặp ai đó lần đầu tiên, thì bạn cũng có thể sử dụng biểu thức này nếu bạn muốn lịch sự hơn.
Ví dụ:
좀 도와 주시겠어요? (jom dowa jusigesseoyo)
Bạn sẽ giúp tôi chứ?
1. 줘 (jwo)
Bạn có thể sử dụng từ này với những người rất gần gũi với bạn và những người ở độ tuổi tương tự hoặc trẻ hơn bạn.
Ví dụ:
아이스크림 사 줘 (aiseukeurim sa jwo)
Mua cho tôi kem, làm ơn.
Một số cách nói khác
Một từ khác có nghĩa là 'làm ơn' trong tiếng Hàn (nghĩa “làm ơn” sẽ nặng hơn “xin vui lòng” một chút) là 제발 (jebal). Nó được sử dụng khi cầu xin hoặc cầu xin một cái gì đó.
Ví dụ:
제발, 제발 아빠한테 말하지 마세요. (jebal, jebal appahante malhaji maseyo)
Làm ơn, làm ơn, đừng nói với bố tôi.
제발 날 죽이지 마! 미안해! (jebal nal jugiji ma mianhae)
Xin đừng giết tôi! Tôi xin lỗi!
Bây giờ bạn đã biết cách nói “xin vui lòng” trong tiếng Hàn, hãy sử dụng chúng khi muốn yêu cầu điều gì đó và đừng quên nói “cảm ơn” ngay sau đó nhé!