Trang chủ » Giới thiệu

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Kinh tế

Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !

Hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Kinh tế nhé! 

 

Bạn có biết những từ vựng tiếng Hàn về kinh tế hiệu quả?

Bạn có biết những từ vựng tiếng Hàn về kinh tế hiệu quả?

 

경제 Kinh tế
경제계 Giới kinh tế
경제계약 Hợp đồng kinh tế
경제계획 Kế hoạch kinh tế
경제공황 Khủng hoảng kinh tế
경제구 Khu kinh tế
경제권 Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
경제발전 Phát triển kinh tế
경제상황 Tình hình kinh tế
경제성 Tính kinh tế
경제성장 Tăng trưởng kinh tế
경제의활성화 Thúc đẩy nền kinh tế
경제인 Người làm kinh tế

 

Chúng mình luyện nghe từ vựng tiếng Hàn để nhanh chóng thực hiện được ước mơ nha

 


경제적 Có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
경제지표 Chỉ số kinh tế
경품 Hàng bán đấu giá
경품권 Quyền bán đấu giá
경향 Khuynh hướng
거래날짜 Ngày giao dịch
거래내역조회 Kiểm tra nội dung giao dịch
거래내용 Nội dung giao dịch
거래대금 Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
거래량 Lượng giao dịch
거래번 Số lần giao dịch
거래소 Sàn giao dịch
거래수 Số giao dịch
거래액, 회전율 Lượng (tiền)giao dịch
거래처 Nơi giao dịch
견적서 Thư chào hàng
견적송장 Bảng giá
결산 Quyết toán
결산승인 Đồng ý quyết toán
결손 Thiếu hụt, mức thiếu hụt
결제 Duyệt quyết toán, duyệt thanh toán
거스름돈 Tiền thối lại, tiền thừa
거시경제 Nền kinh tế vĩ mô
거시적 분석 Phân tích vĩ mô
거액 Số tiền lớn
건축 Kiến trúc
건축계약 Hợp đồng xây dựng
계산 Tính toán
계산대 Bàn, nơi tính toán tiền
계산서 Hóa đơn tính tiền
계약 Hợp đồng
계약 종료 Kết thúc hợp đồng
계약금 Tiền đặt cọc
계약체결 Ký hợp đồng
계좌 Tài khoản
계좌개서설 밎 거래 Mở tài khoản giao dịch
계좌번호 Số tài khoản
계획투자부 Bộ kế hoạch đầu tư
경기 Tình hình kinh tế
경기변동 Biến động kinh tế

Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề kinh tế

Xem thêm một số từ vựng theo chủ đề


경기예측 Dự báo kinh tế
경기정책 Chính sách kinh tế
경리 Tài vụ, kế toán, tài chính
경리장 Kế toán trưởng
경매 Bán đấu giá
경비 Kinh phí
경비 Kinh phí
경상수지 Chỉ số thu chi
경상지출 Chi tiêu trong kinh tế
경영 Kinh doanh
경영결과 Kết quả kinh doanh
경영권 Quyền kinh doanh
경영대상 Đối tượng kinh doanh
경영목표 변경 Thay đổi mục tiêu kinh doanh
경영분석 Phân tích kinh doanh
경영분야 Ngành nghề / lĩnh vực kinh doanh
경영에 참가 Tham gia điều hành doanh nghiệp
경영자 Nhà kinh doanh
경영진 Ban giám đốc

 

Trên đây, Trung tâm tiếng hàn SOFL đã giới thiệu đến các bạn một số từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn. Hãy áp dụng phương pháp học này ngay từ hôm nay nhé.

Bài viết liên quan

 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Đăng ký nhận tư vấn