Nội dung bài viết

Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh tế

Ngày hôm nay trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh tế trong bài viết dưới đây.

 

tu vung tieng han chu de kinh the

Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh tế

 

Học tiếng Hàn đang trở nên ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Đã có rất nhiều người theo học với mục tiêu đi du học, làm phiên dịch tiếng Hàn hoặc nâng cao kĩ năng chuyên môn trong công việc. Trung tâm tiếng Hàn SOFL nhận được rất nhiều câu hỏi có liên quan đến những từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh tế. Chính vì vậy mà chúng tôi mong rằng bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học viên trau dồi được thêm phần nào vốn từ vựng của mình.

 

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh tế

 

경제 Kinh tế

경제계약 Hợp đồng kinh tế

경제계 Giới kinh tế

경제계획 Kế hoạch kinh tế

경제구 Khu kinh tế

경제공황 Khủng hoảng kinh tế

경제발전 Phát triển kinh tế

경제권 Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế

경제상황 Tình hình kinh tế

경제성장 Tăng trưởng kinh tế

경제성 Tính kinh tế

경제의활성화 Thúc đẩy nền kinh tế

경제적 Có tính kinh tế, thuộc về kinh tế

경제인 Người làm kinh tế

경제지표 Chỉ số kinh tế

경제중재기구 Cơ quan trọng tài kinh tế

경품권 Quyền bán đấu giá

경품 Hàng bán đấu giá

경향 Khuynh hướng

경기변동 Biến động kinh tế

경기 Tình hình kinh tế

경기정책 Chính sách kinh tế

경기예측 Dự báo kinh tế

경영 Kinh doanh

경영대상 Đối tượng kinh doanh

경영권 Quyền kinh doanh

경영분석 Phân tích kinh doanh

경영목표 변경 Thay đổi mục tiêu kinh doanh

경영에 참가 Tham gia điều hành doanh nghiệp

경영분야 Ngành nghề / lĩnh vực kinh doanh

경영진 Ban giám đốc

경영자 Nhà kinh doanh

경영결과 Kết quả kinh doanh

경영투자협력 계약서 Hợp đồng hợp tác đầu tư kinh doanh

경영협력계약 Hợp đồng hợp tác kinh doanh

경영협력 Hợp tác kinh doanh

 

Từ vựng tiếng Hàn về giao dịch kinh tế

 

거래날짜 Ngày giao dịch

거래내용 Nội dung giao dịch

거래내역조회 Kiểm tra nội dung giao dịch

거래대금 Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch

거래번 Số lần giao dịch

거래량 Lượng giao dịch

거래수 Số giao dịch

거래소 Sàn giao dịch

거래액, 회전율 Lượng ( tiền )giao dịch

검토 Kiểm thảo

거래처 Nơi giao dịch

거품 Bong bóng

 

tu vung tieng han chu de kinh te

Học từ vựng tiếng hàn theo chủ đề hiệu quả

 

 

Các từ vựng tiếng Hàn chủ đề kinh tế khác

 

격려금 Tiền khuyến khích

견본/견본품 Hàng mẫu

견적송장 Bảng giá

견적서 Thư chào hàng

결산 Quyết toán

거스름돈 Tiền thối lại, tiền thừa

결손 Thiếu hụt, mức thiếu hụt

결산승인 Đồng ý quyết toán

거시적 분석 Phân tích vĩ mô

거시경제 Nền kinh tế vĩ mô

거액 Số tiền lớn

건설 Xây dựng

건축 자재 소모품 비 Chi phí tiêu hao vật liệu xây dựng

건의를 받다 Chấp thuận kiến nghị

건축 Kiến trúc

건축구조물 Tòa nhà

건축계약 Hợp đồng xây dựng

검소하다 Giảm xuống

건축허가 신청 Xin giấy phép xây dựng

계산서 Hóa đơn tính tiền

계산대 Bàn, nơi tính toán tiền

계약 Hợp đồng

계약체결 Ký hợp đồng

계약 종료 Kết thúc hợp đồng

계좌 Tài khoản

계약금 Tiền đặt cọc

계좌개서설 밎 거래 Mở tài khoản giao dịch

계획경제 Nền kinh tế theo kế họach

계좌번호 Số tài khoản

계획투자부 Bộ kế hoạch đầu tư

공개시장조작 Điều khiển thị trường công khai

공개법인 Pháp nhân công khai

공개매수 Mua công khai

공공요금 Tiền công cộng

공공의 이익 Lợi ích công cộng

공공 통신망의 구축 Xây dựng mạng thông tin công cộng

공공서비스 Dịch vụ công cộng

결제일 Ngày quyết toán

결제(하다) Thanh toán sổ sách

결제통화 Đồng tiền thanh toán

경리 Tài vụ, kế toán, tài chính

경매 Bán đấu giá

경리부장 Kế toán trưởng

경비 Kinh phí

경상지출 Chi tiêu trong kinh tế

경상수지 Chỉ số thu chi

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh tế của trung tâm tiếng Hàn SOFL. Nếu quá khó nhớ, các bạn có thể tham khảo cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả của chúng tôi. Chúc các bạn học tốt

Trung tâm tiếng Hàn SOFL - Tiếng Hàn cho mọi nguời

Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông