Từ đầu tiên và cơ bản nhất để nói “âm nhạc” trong tiếng Hàn là 음악 (eumak), đây là từ được sử dụng phổ biến nhất khi thảo luận âm nhạc. Nếu sở thích của bạn là nghe nhạc, bạn có thể mô tả nó bằng từ 음악듣기 (eumakdeutki), nó được rút ngắn lại từ 음악을 듣다 (eumageul deutda).
Nếu fan Kpop bạn có biết họ?
Một từ khác để nói “âm nhạc” trong tiếng Hàn đó là 곡 (gok), tuy nhiên nó thường được dùng để nói về một bài hát cụ thể hoặc một nhạc cụ trong bài hát, thay vì âm nhạc nói chung. Ngoài ra còn có một từ tương tự được sử dụng để nói về bài hát là 노래 (norae), nó là từ chung sử dụng để chỉ bài hát.
악보 (akbo) là một từ khác mang nghĩa “âm nhạc”, tuy nhiên trong nhiều trường hợp nó được sử dụng cụ thể để chỉ “bản nhạc”.
>> Cách nói “TV” trong tiếng Hàn
악보를 읽을 줄 아세요? (akboreul ilkeul jul aseyo?)
Bạn có biết đọc nhạc không?
대학교에서 음악을 공부해요. (daehakgyoeseo eumageul gongbuhaeyo.)
Tôi học nhạc ở trường đại học.
요즘은 음악을 잘 안듣고 있네요. (yojeumeun eumageul jal andeutgo itneyo.)
Những ngày này tôi thực sự không thích nghe nhạc.
난 팝 음악 좋아해. (nan pab eumak johahae.)
Tôi thích nhạc pop.
나는 대학교 음악 동아리 다녀. (naneun daehakgyo eumak dongari danyeo.)
Tôi tham gia câu lạc bộ âm nhạc của trường đại học.
어떤 음악을 좋아해? (eoddeon eumageul johahae?)
Bạn thích thể loại nhạc nào?
Học ngay cách nói “âm nhạc” trong tiếng Hàn để có thể thoải mái trò chuyện cùng những người bạn Hàn Quốc về đề tài âm nhạc nhé. Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ!