Cách nói đơn giản, dễ dàng nhất để mô tả “bàn” trong tiếng Hàn đó là 테이블 (teibeul), là phiên bản Konglish (phiên bản tiếng Hàn của từ tiếng Anh) của nó. Đây cũng là cách bạn có thể giải thích rằng bạn đang nói về một cái bàn và người Hàn Quốc có thể hiểu được những gì bạn đang cố gắng truyền đạt.
Một cách nói khác cho cái “bàn” trong tiếng Hàn là 탁자 (thakja). Nó còn được sử dụng với nghĩa cụ thể hơn là một cái bàn cà phê.
“bàn” là 식탁 (shiktak)
Tuy nhiên, từ phổ biến thứ 3 được sử dụng cho “bàn” là 식탁 (shiktak) lại có một chút khác biệt. Khi ai đó sử dụng từ này, thường họ đang muốn đề cập đến bàn ăn hoặc bàn bếp. Bàn ăn hoặc bàn ăn tối còn có thể được gọi là 밥상 (babsang).
Từ vựng liên quan
식탁 예법 (shiktak yebeob) = table manners: phép tắc ăn uống
테이블 매너 (teibeul maeneo) = table manners: phép tắc ăn uống
식탁에 앉다 = sit at the table: ngồi vào bàn
식탁을 차리다 = set the table: đặt bàn
식탁에 오르다 = be served at the table: được phục vụ tại bàn
식탁을 치우다 = clear the table: dọn bàn
>>>Xem thêm: Cách nói “xe hơi” trong tiếng Hàn
사람들이 테이블주위에 모여있어요 (saramdeuri teibeuljuwie moyeoisseoyo)
Mọi người đang tập trung quanh bàn.
어떤 남자가 탁자를 닦고 있어요 (eoddeon namjaga thakjareul dakkgo isseoyo)
Một người đàn ông đang lau bàn.
사람들이 테이블에 둘러앉아서 보드게임을 하고 있어요 (saramdeuri teibeure dulleoanjaseo bodeugeimeul hago isseoyo)
Mọi người đang ngồi quanh bàn chơi một ván cờ.
어떤 재료를 사용하여 이 테이브를 만들었어? (eoddeon jaeryeoreul sayonghayeo i teibeureul mandeureosseo?)
Bạn đã sử dụng những vật liệu gì để làm bảng này?
식탁 좀 치워줄래? (shiktak jom chiweojullae?)
Bạn có thể lau bàn không?
Bạn đã biết cách nói “bàn” trong tiếng Hàn rồi chứ? Còn rất nhiều những từ vựng tiếng Hàn thú vị khác nữa mà Trung tâm Hàn ngữ SOFL muốn chia sẻ cho các bạn, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo nhé!