Có ba cách nói “cha” trong tiếng Hàn, tùy thuộc vào mức độ bạn muốn sử dụng. Cách nói thông thường nhất là “bố” như trong tiếng Việt. Bạn nên học cả ba cách vì bạn sẽ cần sử dụng tới cả ba cách khi nói về “cha” trong tiếng Hàn.
1. 아버님 (abeonim)
Chúng ta cần thêm hậu tố ‘님’ (nim) vào sau tên gọi khi gọi tên của ai đó theo cách nói trang trọng (tuyệt đối không chỉ gọi nguyên tên). Điều này cũng đúng với từ “cha” vì vậy nếu bạn muốn nói “cha” trong một tình huống trang trọng, bạn cần phải nói 아버님. Khi đề cập đến cha của những người khác, bạn cũng cần phải lịch sự và sử dụng từ 아버님.
Ví dụ:
아버님은 올해 환갑을 맞으셨다. (abeonimeun olhae hwangabeul majeusyeotda)
Cha tôi sẽ 60 tuổi trong năm nay.
1. 아버지 (abeoji)
Đây là từ tiêu chuẩn cho 'cha' trong tiếng Hàn. Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về cha của mình, nhưng thay vì nói 'cha tôi', bạn nên nói 'cha của chúng tôi': 우리 아버지 trong tiếng Hàn.
Ví dụ:
자기 자식을 아는 아버지는 현명한 아버지이다.
(jagi jasigeul aneun abeojineun hyeonmyeonghan abeojiida)
Đó là một người cha khôn ngoan hiểu rõ những đứa con của mình.
1. 아빠 (appa)
Từ 아빠 có ý nghĩa tương tự như bố trong tiếng Việt, và nên được sử dụng để nói tới bố của mình. Bạn hãy nhớ sử dụng từ 우리, nghĩa là “của chúng tôi” thay vì từ “của tôi” khi nói về cha của mình.
Ví dụ:
아빠가 너에게 말하지 말랬어. (appaga neoege malhaji mallaesseo)
Bố nói rằng không kể với bạn.
Với cách nói “cha” trong tiếng Hàn này, bạn có thể bắt đầu hỏi những người bạn Hàn Quốc của mình về gia đình của họ và tìm hiểu thêm về cuộc sống gia đình ở Hàn Quốc. Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ.