Bạn biết được bao nhiêu về giao thông công cộng của Hàn Quốc? Người dân lựa chọn phương tiện đi lại chính trong thành phố Seoul là gì? Còn khi di chuyển từ Seoul tới các thành phố khác thì sao?
Ngay cả khi bạn đã biết đáp án là gì, bạn có biết gọi chúng trong tiếng Hàn như thế nào không? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ngay câu trả lời.
Từ vựng:
기차 – Train (gicha): tàu
열차 – Train (yeolcha): tàu
Ví dụ:
정말 죄송합니다. 기차가 한 시간 연발해서 어쩔 수 없게 지각돼었어요. Jeongmal jwisonghabnida. Gichaka han shigan yeonbalhaeseo eojjeol su eobge jigakdwaeeosseoyo.
Tôi xin lỗi. Tôi không thể không đến muộn vì chuyến tàu đã bị hoãn một giờ.
Có hai từ chính cho cách nói “chuyến tàu” trong tiếng Hàn. Từ đầu tiên là 기차 (gicha) và từ thứ hai là 열차 (yeolcha). Với một trong hai từ này, nếu bạn muốn biến nó thành một động từ hành động, bạn chỉ cần thêm -를 타다 (-reul thada) vào kết thúc của từ. Đây là hình thức cơ bản cho câu “đi tàu” và “đi trên tàu”. Cả hai từ này đều có thể thay thế cho nhau.
Để nhớ được từ 기차 (gicha), hãy liên tưởng tới các từ có phát âm gần giống trong tiếng Anh và tạo thành một câu hoàn chỉnh nhé.
Ví dụ:
“On Korean trains everyone uses keys to stir their cha tea instead of spoons!” (기차 / gicha)
Trên các chuyến tàu ở Hàn Quốc, mọi người sử dụng chìa khóa để khuấy chà thay cho thìa.
Vậy với 열차 (yeolcha) thì sao, có thể thấy yeol có phát âm gần giống your, ta có thể thay thế câu ví dụ phía trên như sau:
“On Korean trains everyone uses your to stir their cha tea instead of spoons!” (열차 /yeolcha)
Nên nhớ những câu liên tưởng này không cần phải có nghĩa, cũng không cần chính xác quá, nó chỉ cần giúp bạn nhớ từ khóa một cách dễ dàng hơn là được.
>> Cách nói chuyển tàu bằng tiếng Hàn
기차편 (gichaphyeon) = railroad service: dịch vụ đường sắt
기차 여행 (gicha yeohaeng) = a train trip: một chuyến tàu
기차 승객 (gicha seungkaek) = a train passenger: một hành khách đi tàu
빠른 기차 (bbareun gicha) = a fast train: tàu nhanh
아침 기차 (achim gicha) = morning train: chuyến tàu buổi sáng
부산행 기차 (busanhaeng gicha) = train for Busan: tàu tới Busan
장난감 기차 (jangnangam gicha) = a toy train: một chuyến tàu đồ chơi
관광열차 (gwangwangyeolcha) = sightseeing train: tàu tham quan
급행열차 (geubhaengyeolcha) = express train: tàu tốc hành
야간열차 (yaganyeolcha) = night train: tàu đêm
여객열차 (yeogaekyeolcha) = passenger train: tàu chở khách
완행열차 (wanhaengyeolcha) = slow train: tàu chậm
직행열차 (jikhaengyeolcha) = direct train: tàu trực tiếp
통근열차 (thonggeunyeolcha) = commuter train: tàu đi lại
화물열차 (hwamulyeolcha) = freight train: chuyến tàu chở hàng
열차 종점 (yeolcha jongjeom) = the last train station: nhà ga xe lửa cuối cùng
열차 운행 (yeolcha unhaeng) = train service: dịch vụ xe lửa
서울행 열차 (seoulhaeng yeolcha) = train for Seoul: tàu cho Seoul
Cách nói trang trọng
울산행 기차가 몇 시에 출발하실거에요? (ulsanhaeng gichaka myeot shie chulbalhasilgeoeyo?)
Tàu sẽ đến Ulsan lúc mấy giờ?
다음 기차는 언제 도착하세요? (daum gichaneun eonje dochakhaseyo?)
Khi nào chuyến tàu tiếp theo sẽ đến?
Cách nói tiêu chuẩn
기차가 10분 일찍 도착한대요. (gichaka 10bun iljjik dochakhandaeyo.)
Họ cho biết tàu sẽ đến sớm 10 phút.
Cách nói suồng sã, thân mật
지금 열차에 오를게. 곧 봐! (jigeum yeolchae oreulgeoya. Got bwa!)
Tôi sẽ lên tàu ngay bây giờ. Hẹn sớm gặp lại!
Với cách nói “chuyến tàu” trong tiếng Hàn này, chắc chắn là các bạn đã có thể tự tin giao tiếp, hỏi những người dân địa phương về các chuyến tàu đến các nơi khác nhau rồi phải không? Còn những phương tiện giao thông công cộng nào khác mà bạn muốn tìm hiểu, cho Hàn ngữ SOFL biết ngay nhé!