Cũng như rất nhiều những từ tiếng Hàn khác, có nhiều cách để nói “công việc” trong tiếng Hàn. Từ đầu tiên đó là 일 (il). Bạn có thể sử dụng từ này để giải thích công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể mà bạn đã hoặc đang làm, cũng như chỉ vị trí công việc của bạn nói chung.
아직 일자리를 찾았어요?
Từ thứ hai cho “công việc” trong tiếng Hàn là 일자리 (iljari). Từ này chỉ có nghĩa là công việc theo nghĩa một vị trí cụ thể. Nó là sự kết hợp của từ 일 và 자리 (jari), có thể có nghĩa là chỗ ngồi, không gian và vị trí. Nó rất phổ biến để sử dụng khi thảo luận nếu có công việc có sẵn trong thị trường việc làm và tương tự.
Từ thứ ba cho “công việc” trong tiếng Hàn là 직장 (jikjang). Từ này thường đề cập đến một công việc trong một công ty hoặc công việc văn phòng một cách cụ thể. Do đó khi nói chuyện với những người bạn Hàn Quốc, bạn có thể nghe thấy từ đặc biệt này được sử dụng rất nhiều nếu bạn hỏi họ công việc của họ là gì?
(Vì công việc văn phòng là một công việc phổ biến ở Hàn Quốc vì vậy bạn sẽ nghe thấy 직장 (jikjang) được sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại).
Từ tiếp theo cho “công việc” trong tiếng Hàn là 취직 (chwijik). Việc sử dụng từ này đặc biệt giới hạn ở những thời điểm mà bạn nói về việc đang trong quá trình tìm việc hoặc vừa mới tìm thấy một công việc.
Ngoài ra từ 직업 (jigeop) cũng là một từ khác để nói “công việc” trong tiếng Hàn. Bạn sẽ sử dụng từ này một cách cụ thể khi mô tả công việc hoặc nghề nghiệp của bạn là gì.
Cuối cùng bạn còn có thể sử dụng từ 작업 (jageob), tuy nhiên từ này thường đề cập đến một công việc cụ thể đang được thực hiện và thường được sử dụng trong nghệ thuật, kiến trúc và các ngành nghề tương tự khác, thay vì cho các công việc văn phòng.
Bạn có thể sử dụng những câu này trong mọi tình huống, chúng được coi là lịch sự.
1. 아직 일자리를 찾았어요? → Bạn đã tìm được việc làm chưa?
(ajik iljarireul chajasseoyo?)
2. 얼마전에 새 직장으로 옮겼어요. → Tôi đã chuyển sang một công việc mới một thời gian trước đây.
(majeone sae jikjangeuro olgyeosseoyo.)
3. 직업은 뭐예요? → Công việc của bạn là gì?
(jigeobeun mwoyeyo?)
Phong cách nói chuyện này được sử dụng với bạn bè, gia đình hoặc những người khác mà bạn thân thiết.
1. 오늘 일하기가 싫어. → Tôi ghét làm việc ngày hôm nay.
(oneul ilhagiga sileo.)
2. 요즘 취직준비중이야. → Những ngày này tôi đang chuẩn bị để có một công việc.
(yojeum chwijikjunbijungiya.)
Cách nói “công việc” trong tiếng Hàn rất thú vị phải không nào, chỉ một từ tiếng Việt mà có tới rất nhiều cách nói khác nhau trong tiếng Hàn. Tiếng Hàn thực sự là một kho kiến thức vô cùng phong phú, đừng quên học mỗi ngày để nâng cao trình độ của bản thân bạn nhé!