Nội dung bài viết

Cách nói “đất nước” trong tiếng Hàn

Cách nói “đất nước” trong tiếng Hàn là gì? Một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà bạn sẽ được hỏi khi ở Hàn Quốc là “Bạn từ đâu đến?” Và tất nhiên nếu bạn trả lời và giới thiệu được về đất nước của mình bằng tiếng Hàn, chắc chắn bạn sẽ gây ấn tượng cực lớn với những người bạn Hàn Quốc. Cùng đi tìm hiểu ngay nhé!

 

Cách nói “đất nước” trong tiếng Hàn

 

Bạn có thể nói “đất nước” theo hai cách như dưới đây:

나라 (nara): Đây là một từ cực đơn giản để bạn học, tuy nhiên 나라 (nara) chỉ là một từ chỉ đất nước chung, bạn sẽ phải học riêng tên của từng quốc gia vì từ này không gắn được với bất kỳ ngôn ngữ nào trong số đó. Tuy nhiên nó vẫn là một từ bổ ích để thêm vào kho từ vựng của bản thân. 

 

cach noi dat nuoc bang tieng han

Bạn có biết đây là đâu?

 

국가 (gukga): Điểm khác biệt giữa hai từ này đó là 국가 (gukga) xuất phát từ tiếng Trung Quốc, có phát âm khó hơn vì vậy nó thường được sử dụng trong các điều khoản pháp lý và trong các bài báo.

Trong khi đó 나라 được sử dụng một cách thường xuyên hơn trong các cuộc trò chuyện hoặc khi nói các cụm từ như “đất nước của chúng ta”, trong tiếng Hàn là 우리 나라 (uri nara).

 

Danh sách tên các quốc gia trong tiếng Hàn

 

Dưới đây là danh sách tên các đất nước mà bạn có thể cần để bổ sung vào kho từ vựng của bản thân.

South Korea – 한국 (hanguk): Hàn Quốc

North Korea – 북한 (bukan): Bắc triều tiên

United States – 미국 (miguk): Mỹ

Japan – 일본(ilbon): Nhật Bản

China – 중국 (jungguk): Trung Quốc

Hong Kong – 홍콩 (hongkong): Hồng Kông

United Kingdom – 영국 (yeongguk): Vương quốc Anh

>> Cách nói “kẹo” trong tiếng Hàn

England – 잉글랜드 (inggeullaendeu): Anh

Ireland – 아일랜드 (aillaendeu): Ailen

Germany – 독일 (dogil): Đức

France – 프랑스 (peurangseu): Pháp

Spain – 스페인 (seupein): Tây Ban Nha

Italy – 이탈리아 (itallia): Ý

Brazil – 브라질 (beurajil): Brazil

Mexico – 멕시코 (meksiko): Mexico

Thailand – 태국 (taeguk): Thái Lan

Indonesia – 인도네시아 (indonesia): Indonesia

Vietnam – 베트남 (beteunam): Việt Nam

India – 인도 (indo): Ấn Độ

South Africa – 남아프리카 (namapeurika): Nam Phi

 

Câu mẫu

 

Câu trang trọng

 

어느 나라에서 오셨어요?  (eoneu naraeseo osyeosseoyo)

Bạn đến từ đất nước nào?

 

Câu tiêu chuẩn

 

어느 나라에서 왔어요?  (eoneu naraeseo wasseoyo)

Bạn đến từ đất nước nào?

 

Câu thân mật

 

내가 제일 가고 싶은 나라는 필리핀이야 (naega jeil gago sipeun naraneun pillipiniya)

Philippines là quốc gia tôi muốn đến thăm nhất.

Bây giờ bạn đã biết cách nói “đất nước” trong tiếng Hàn rồi, bạn có thể ra ngoài và thoải mái chia sẻ về văn hóa của mình với bạn bè Hàn Quốc. Bạn tới từ đất nước nào, hãy giới thiệu về đất nước của bạn trong những bình luận dưới đây nhé!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông