Wait – 기다리다 (gidarida): đợi
Ví dụ:
잠깐 기다려 주세요.
Jamkkan gidaryeo juseyo.
Xin vui lòng chờ trong giây lát.
Chờ đợi một tình yêu?
Từ dùng để nói “đợi” trong tiếng Hàn là 기다리다 (gidarida). Đây là hình thức cơ bản của động từ và nó sẽ biến đổi tùy thuộc vào mức độ và loại chia động từ được sử dụng: ví dụ khi ở thì quá khứ, thì tương lai, dạng câu hỏi mệnh lệnh hoặc ở dạng danh từ.
Tuy nhiên bạn không cần lo lắng vì việc sử động từ này chỉ đơn giản như các động từ thông thường khác trong tiếng Hàn Quốc. Bên cạnh đó 기다리다 (gidarida) chỉ có duy nhất một nghĩa là “đợi” chính vì thế bạn sẽ không sợ bị nhầm lẫn khi học một từ mà có tới vài nghĩa khác nhau.
Cách nhớ:
Để nhớ cách nói “đợi” trong tiếng Hàn chúng ta sẽ tìm những cụm từ có phát âm giống với nó. Đây có thể là một từ, cụm từ hoặc hình ảnh bất kỳ nào giúp bạn nhớ tới từ tiếng Hàn và nghĩa của nó.
Bạn có thể chia 기다리다 (gidarida) thành 2 phần:
기다 (gida) nghe giống như kid a
리다 (rida) nghe giống như reader
Vì thế bạn hãy tưởng tượng rằng mình đang ở hiệu sách và bạn bè của bạn muốn đi chỗ khác nhưng bạn lại phải đợi cháu gái của mình.
Câu liên tưởng: Wait for my niece, this kid is a reader. (기다리다/gidarida)
Từ vựng có liên quan:
대기하다 (daegihada) – be on standby
대기번호 (daegibeonho) – waiting number
1. 벌써 1시간동안 기다리고 있어요. → Tôi đã chờ đợi trong 1 giờ rồi.
(beolsseo 1sigandongan gidarigo isseoyo.)
2. 저는 기회를 기다렸다가 마침내 그 남자한테 고백했어요. → Tôi chờ đợi một cơ hội và cuối cùng đã tỏ tình với anh chàng đó.
(jeoneun gihoereul gidaryeotdaga machimnae geu namjahante gobaekaesseoyo.)
3. 밤이라서 버스를 한시간 넘어서 기다려야 했었어요. → Tôi đã phải chờ xe buýt hơn một giờ kể từ lúc trời tối.
(bamiraseo beoseureul hansigan neomeoseo gidaryeoya haesseosseoyo.)
4. 시험 결과가 나올때까지 한달동안 기다리게 되었어요. → Tôi phải đợi một tháng để có kết quả thi.
(siheom gyeolgwaga naolttaekkaji handaldongan gidarige doeeosseoyo.)
5. 어쩔 수 없이 사장님 나갈때까지 기다려 봐야 할 것 같아요. → Có vẻ như chúng ta không có lựa chọn nào khác ngoài việc chờ đợi và xem cho đến khi ông chủ rời đi.
(eojjeol su eopsi sajangnim nagalttaekkaji gidaryeo bwaya hal geot gatayo.)
6. 왜 기다리지 않았어요? → Tại sao bạn không chờ đợi?
(wae gidariji anasseoyo?)
Cách nói suồng sã, thân mật
7. 늦어서 미안해. 나를 오래 기다렸어? → Tôi xin lỗi vì đến muộn. Bạn đã chờ đợi tôi rất lâu?
(neujeoseo mianhae. nareul orae gidaryeosseo?)
8. 날 기다려줘! → Xin hãy đợi tôi!
(nal gidaryeojwo!)
9. 좀만 더 기다려. → Đợi lâu hơn một chút.
(jomman deo gidaryeo.)
10. 왜 나를 이렇게 기다리게 했지? → Tại sao bạn bắt tôi chờ đợi như thế này?
(wae nareul ireoke gidarige haetji?)
Bạn đã biết nói “đợi” trong tiếng Hàn như thế nào rồi phải không? Đừng ngần ngại chia sẻ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé. Hàn ngữ SOFL luôn sẵn lòng thảo luận và chia sẻ cùng bạn.