Nội dung bài viết

Cách nói “du lịch” trong tiếng Hàn

Du lịch là một chủ đề cực thú vị được nhiều người yêu thích. Hôm nay chúng ta sẽ cùng học về cách nói “du lịch” trong tiếng Hàn. Cùng đi tìm hiểu thôi nào!

 

Từ vựng:

 

Travel (n.) – 여행 (yeohaeng): du lịch

To Travel (v) – 여행하다 (yeohaenghada): đi du lịch

 

cach noi du lich bang tieng han

Bạn có đến du lịch Hàn Quốc lần nào chưa?

 

Ví dụ:

 

일본에 벚꽃을 보러 가려면 여행하기 위해 필요한 표와 호텔방 일찍 예약하세요. 
Ilbone beotkkocheul boreo garyeomyeon yeohaenghagi wihae pillyohan pyowa hotelbang iljjik yeyakaseyo
Nếu ​​bạn muốn đi ngắm hoa anh đào ở Nhật Bản, bạn nên chuẩn bị sớm mọi thứ bạn cần cho chuyến đi của mình.

Cách nhớ: liên tưởng tới những từ có phát âm giống trong tiếng Anh, sau đó nghĩ ra một câu mẫu để ghi nhớ dễ dàng hơn.

 

Ví dụ: 

 

When I travel, I tell my friends “Yo, let’s hang about”. (여행/yeohaeng)
Khi tôi đi du lịch, tôi nói với bạn của mình rằng “Yo, chúng mình cùng đi lang thang đi”.

 

Cách nói “du lịch” trong tiếng Hàn

 

Danh từ “du lịch” trong tiếng Hàn là 여행 (yeohaeng), nó thường được sử dụng ở dạng động từ là 여행하다 (yeohaenghada), dịch với nghĩa đơn giản là đi du lịch hoặc 여행가다 (yeohaenggada), dịch nghĩa sát hơn là có một chuyến đi ngắn. Bạn cũng có thể thay thế 하다 and 가다 bằng 다니다 (danida) and 돌아다니다 (doradanida).

 

Từ vựng liên quan

 

여행 경비 (yeohaeng gyeongbi) – chi phí đi lại

멀미 (meolmi) – say xe

해외여행 (haeoeyeohaeng) – chuyến đi nước ngoài

배낭여행을 가다 (baenangyeohaengeul gada) – đi du lịch bụi

 

 

Các câu mẫu về du lịch

 

Cách nói tiêu chuẩn

 

1. 제 꿈은 세계여행하는 것이에요. → Ước mơ của tôi là đi du lịch vòng quanh thế giới.

    (je kkumeun segyeyeohaenghaneun geosieyo.)

 

2. 내일 여행다닐거라서 오늘 일찍 잠 잡시다. → Vì chúng ta sẽ đi du lịch vào ngày mai, hôm nay hãy ngủ sớm.

    (naeil yeohaengdanilgeoraseo oneul iljjik jam japsida.)

 

3. 나는 국내 여행갈때마다 버스만 타요. → Tôi chỉ đi du lịch bằng xe buýt bất cứ khi nào tôi đi du lịch trong nước.

    (naneun gungnae yeohaenggalttaemada beoseuman tayo.)

 

4. 우리는 그 결혼식 위해 파리까지 여행갔어요. → Chúng tôi đi du lịch đến Paris cho đám cưới đó.

    (urineun geu gyeolhonsik wihae parikkaji yeohaenggasseoyo.)

 

5. 여행을 잘 다녀와요! → Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!

    (yeohaengeul jal danyeowayo!)

 

Cách nói suồng sã, thân mật

 

6. 비행기에서 일등석을 타고 여행을 다녀본적 있어? → Bạn có trải nghiệm đi du lịch trong khoang hạng nhất của máy bay không?

    (bihaenggieseo ildeungseogeul tago yeohaengeul danyeobonjeok isseo?)

 

7. 대학교를 졸업하자마자 취식하기전에 1년동안 여행했어. → Ngay khi tôi tốt nghiệp đại học, tôi đã đi du lịch một năm trước khi tìm việc làm.

    (daehakgyoreul joreopajamaja chwisikagijeone 1nyeondongan yeohaenghaesseo.)

 

8. 다음에 언제 여행 떠나? → Khi nào bạn đi du lịch tiếp?

    (daeume eonje yeohaeng tteona?)

 

9. 여행 일정을 어떻게 짰어? → Bạn đã lên kế hoạch cho chuyến đi của mình như thế nào?

    (yeohaeng iljeongeul eotteoke jjasseo?)

 

10. 난 지난주에 여행에서 돌아왔어. → Tôi đã trở về từ chuyến đi của tôi tuần trước.

    (nan jinanjue yeohaengeseo dorawasseo.)

 

11. 여행을 잘 다녀왔어? → Chuyến đi của bạn thế nào?

    (yeohaengeul jal danyeowasseo?)

Trên đây là cách nói “du lịch” trong tiếng Hàn mà Hàn ngữ SOFL đã chia sẻ cho bạn. Hy vọng bài chia sẻ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để chuẩn bị cho chuyến du lịch Hàn Quốc sắp tới của bản thân mình nhé. Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông