Động từ “lo lắng” trong tiếng Hàn là 걱정하다 (geokjeonghada). Theo đó bạn có thể nhấn mạnh rằng mình đang lo lắng bằng cách nói 걱정해요 (geokjeonghaeyo) hoặc 걱정하고 있어요 (geokjeonghago isseoyo).
Để thay đổi từ động từ “lo lắng” thành “đừng lo lắng” bạn có thể sử dụng cách chia mệnh lệnh bắt buộc –지 마세요 (jimaseyo), có nghĩa là “không làm điều gì đó” và nó sẽ được sử dụng ít thay thế chính thức hơn.
em không sao đâu?
1. 걱정하지 마세요 (geokjeonghaji maseyo)
2. 걱정하지 마십시오 (geokjeonghaji masipsio)
3. 걱정 마세요 (geokjeong maseyo)
Cách nói này sử dụng với người lớn tuổi, những người có địa vị cao hơn hoặc hoàn toàn xa lạ.
>>> Cách nói “Không có vấn đề gì” trong tiếng Hàn
1. 걱정하지 마요 (geokjeonghajimayo)
2. 걱정하지 말아요 (geokjeonghaji marayo)
3. 걱정 마요 (geokjeongmayo)
Bạn có thể sử dụng biểu mẫu này với những người lớn tuổi hơn bạn hoặc những người bạn chưa quen biết.
Ví dụ:
걱정하지 말고 긍정적으로 생각을 해 봐요
(geokjeonghaji malgo geungjeongjeogeuro saenggageul hae bwayo)
Đừng lo lắng và hãy cố gắng suy nghĩ tích cực.
걱정마 (geokjeongma)
Cụm từ này được sử dụng với những người trẻ hơn với bạn hoặc những người có mối quan hệ thân thiết với bạn.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm một cụm từ khác để nói “đừng lo lắng” đó là 마음 쓰지 말아요 (maeum sseuji marayo). Câu này có nghĩa là “Đừng lo lắng về nó / Đừng quan tâm đến nó / Đừng bận tâm về nó”.
Bây giờ bạn đã được giới thiệu cách nói “đừng lo lắng” trong tiếng Hàn, bạn có thể sử dụng để an ủi bạn bè trong những tình huống đặc biệt rồi. Thật tuyệt vời đúng không nào? Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ nhé!