Nội dung bài viết

Cách nói “hạnh phúc” trong tiếng Hàn

Khi biết được cách nói “hạnh phúc” trong tiếng Hàn, bạn có thể dễ dàng cho mọi người biết được cảm xúc của mình, học cách thể hiện những cảm xúc khác nhau sẽ giúp bạn có thể gần gũi và thân thiết nhanh nhất với những người bạn Hàn Quốc của mình đấy, cùng đi tìm hiểu ngay thôi!

 

Cách nói “hạnh phúc” trong tiếng Hàn

 

Có hai từ được sử dụng để nói “hạnh phúc” trong tiếng Hàn, từ đầu tiên là 행복하다 (haengbokada) và từ thứ hai là 기쁘다 (gippeuda). Từ điển thường dịch là “vui mừng” thay vì “hạnh phúc” tuy nhiên ý nghĩa của nó sẽ thiên nhiều hơn về “hạnh phúc”.

 

cach noi hanh phuc trong tieng han

 

Cách nói trang trọng

 

1. 행복합니다 (haengbokamnida)
2. 기쁩니다 (gippeumnida)

Nếu bạn muốn nói “hạnh phúc” bằng theo cách nói trang trọng thì bạn có thể sử dụng các thành ngữ trên. Tiếng Hàn trang trọng được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn và thuyết trình.

Ví dụ:

A: 행복합니까? (haengbokamnikka)

Bạn có hạnh phúc không?

B: 네, 행복합니다. (ne, haengbokamnida)

Có, tôi rất hạnh phúc.

>>> Cách nói “chúc một ngày tốt lành” trong tiếng Hàn

 

Cách nói tiêu chuẩn

 

1. 행복 해요 (haengbokhaeyo)
2. (gippeoyo)

Bạn có thể sử dụng cách nói tiêu chuẩn khi nói chuyện với những người lớn tuổi hoặc không đặc biệt gần gũi với bạn. Tất cả các từ 하다 sẽ thay đổi trở thành 해요 ở dạng chuẩn. Nhận thấy sự thay đổi của chúng có thể giúp bạn nhận thấy các mẫu dễ dàng hơn và học tiếng Hàn nhanh hơn.

Ví dụ:

A: 행복하세요? (haengbokaseyo)

Bạn có hạnh phúc không?

B: 네, 행복해요. (ne, haengbokaeyo)

Có, tôi rất hạnh phúc.

그 사람과 있으면 행복해요? (geu saramgwa isseumyeon haengbokaeyo)

Bạn có hạnh phúc khi ở bên anh ấy không?

 

Cách nói thân mật, suồng sã

 

1. 행복해 (haengbokae)
2. 기뻐 (gippeo)

Bạn có thể sử dụng cách nói này với những người gần gũi với bạn và những người ở độ tuổi tương tự hoặc trẻ hơn.

Ví dụ:

A: 기뻐? (gippeo)

Bạn có hạnh phúc không?

B: 응, 기뻐. (eung, gippeo)

Có, tôi hạnh phúc.

나는 아주 행복해. (naneun aju haengbokae)

Tôi rất hạnh phúc.

Một số cách nói khác

Nếu bạn muốn sử dụng từ “hạnh phúc” để mô tả một danh từ, thì bạn phải thay đổi hình thức của nó một lần nữa. 행복하다 trở thành 행복한 và 기쁘다 trở thành 기쁜.

Ví dụ:

행복한 사람 (haengbokan saram): người hạnh phúc

기쁜 남자 (gippeun namja): người đàn ông hạnh phúc

행복한 여자 (haengbokan yeoja): người phụ nữ hạnh phúc

그때가 내 인생에서 가장 행복한 시기였다.

(geuttaega nae insaengeseo gajang haengbokan sigiyeotda)

Đó là khoảng thời gian hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi.

** Danh từ “niềm hạnh phúc”: Để nói danh từ niềm hạnh phúc bạn có thể nói 행복(haengbok) hoặc 기쁨 (gippeum).

Ví dụ: 
행복을 찾다 (haengbogeul chatda)
Đi tìm niềm hạnh phúc.
Bây giờ bạn đã biết cách nói “hạnh phúc” bằng tiếng Hàn, hãy cho chúng tôi biết những trải nghiệm của Hàn Quốc khiến bạn cảm thấy hạnh phúc nhé!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông