Thông thường, người Hàn Quốc sử dụng từ 해 (hae) để nói về mặt trời. Tuy nhiên đó không phải là từ duy nhất bạn có thể sử dụng khi nói về mặt trời, chúng ta còn những từ khác nhưng 해 (hae) là từ được sử dụng phổ biến nhất, đặc biệt là trong cuộc sống hàng ngày.
Một từ khác được sử dụng cho “mặt trời” mà bạn có thể dùng đó là 태양 (taeyang). Nếu bạn là fan của nhóm nhạc nam Hàn Quốc có tên Big Bang thì có lẽ bạn đã quá quen với từ này rồi.
Trong trường hợp này bạn có thể thấy 태양 (taeyang) dễ nhớ hơn 해 (hae) bởi nó gắn với tên của một ca sĩ mà bạn yêu thích, tuy nhiên ý nghĩa của 태양 (taeyang) mang tính khoa học hơn so với 해 (hae).
Điều này có nghĩa là bạn nên sử dụng 해 (hae) trong những cuộc trò chuyện thường ngày về “mặt trời” còn 태양 (taeyang) sẽ sử dụng tốt hơn trong lúc bạn viết một bài nghiên cứu hoặc làm cho cuộc trò chuyện trở nên tinh tế ấn tượng hơn.
Bình minh trên biển!
여름에는 해가 늦게 진다 (yeoreumeneun haega neutge jinda)
Mặt trời lặn muộn vào mùa hè.
지구는 태양 주위를 회전한다 (jiguneun taeyang juwireul hoejeonhanda)
Trái đất xoay quanh mặt trời.
>>> Cách nói “mèo” trong tiếng Hàn
Bạn có thể tham khảo thêm các từ khác có liên quan như sau:
햇빛 (haetbit) = the rays of the sun: các tia của mặt trời
햇살 (haetsal) = sunlight, sunshine, sunbeam: ánh sáng mặt trời, ánh nắng mặt trời, tia nắng
햇볕 (haetbyeot) = sunlight; temperature of the sun: ánh sáng mặt trời, nhiệt độ của mặt trời
Cách nói “mặt trời” trong tiếng Hàn rất đơn giản phải không nào? Đôi khi từ 해 (hae) còn được sử dụng để chỉ “năm”, tuy nhiên bài học đó Trung tâm Hàn ngữ SOFL sẽ hướng dẫn bạn lần sau, còn bây giờ hãy học ngay bài học về “mặt trời” này trước đã nhé!