Tomorrow – 내일 (naeil)
Ví dụ:
우리 내일 몇시에 볼까?
Uri naeil myeotsie bolkka?
Mấy giờ chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai?
Ngày mai bằng tiếng Hàn?
Tương tự như “hôm nay” và “ngày hôm qua”, có nhiều cách để nói ngày mai bằng tiếng Hàn, tùy thuộc vào ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt. Cách nói phổ biến nhất về “ngày mai” trong tiếng Hàn là 내일 (naeil).
명일 (myeongil) cũng có nghĩa tương tự là ngày mai như 내일. Tuy nhiên phiên bản của từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc vì vậy không được sử dụng thường xuyên.
Một từ khác cũng có nghĩa ngày mai trong tiếng Hàn là 장래 (jangnae). Tuy nhiên từ này có có nghĩa “tương lai gần” hơn là “ngay ngày hôm sau”, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng nó.
Để nhớ được từ “ngày mai” (내일/naeil) bạn hãy liên tưởng tới từ tiếng Anh có phát âm giống như vậy để dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ nhé.
Ví dụ: I’m gonna nail that test tomorrow. (내일/naeil)
>>> Cách nói "có thể" bằng tiếng Hàn
1. 저는 내일 고향으로 돌아가요. → Tôi trở về quê hương vào ngày mai.
(jeoneun naeil gohyangeuro doragayo.)
2. 내일 약속 있어요? → Bạn có kế hoạch gì cho ngày mai không?
(naeil yaksok isseoyo?)
3. 그 박람회가 내일 열릴거래요. → Họ nói triển lãm sẽ khai mạc vào ngày mai.
(geu bangnamhoega naeil yeollilgeoraeyo.)
4. 내일쯤 이 프로젝트에 대해서 발표를 가능해요? → Bạn có thể thuyết trình về dự án này vào ngày mai không?
(naeiljjeum i peurojekteue daehaeseo balpyoreul ganeunghaeyo?)
5. 내일까지 알려주면 돼요. → Hãy cho tôi biết vào ngày mai.
(naeilkkaji allyeojumyeon dwaeyo.)
6. 내일 봐! → Hẹn gặp lại vào ngày mai!
(naeil bwa!)
7. 내일 오전에 잠깐 볼래? → Bạn có muốn gặp nhau một chút vào ngày mai trước buổi trưa không?
(naeil ojeone jamkkan bollae?)
8. 내일밤안까지 그 시험의 신청 마감이야. → Đăng ký cho kỳ thi đó kết thúc vào tối mai.
(naeilbamankkaji geu siheomui sincheong magamiya.)
9. 내일부터 건강하게 먹으려고 해. → Tôi dự định ăn uống lành mạnh bắt đầu từ ngày mai.
(naeilbuteo geonganghage meogeuryeogo hae.)
Trên đây là cách nói “ngày mai” bằng tiếng Hàn, vậy còn cách nói “hôm nay”, “hôm qua” bằng tiếng Hàn thì sao, chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài viết sau nhé.