Trong bài học này, chúng tôi sẽ xem xét cách nói 'ngu ngốc' bằng tiếng Hàn. Hy vọng rằng bạn sẽ không cần phải nói điều này quá thường xuyên, nhưng dù sao cũng hữu ích khi biết điều đó!
Có hai cách chính để nói 'ngu ngốc' trong tiếng Hàn. Một cái dựa trên một danh từ, và cái kia dựa trên tính từ.
Chúng tôi sẽ giải quyết cả hai trong bài học này. Chúng ta hãy đi đến đó!
'Ngốc' trong tiếng Hàn
Trở nên ngu ngốc
Tính từ cho 'ngu ngốc' là 멍청 하다 (meongcheonghada). Điều này được sử dụng khi thực hiện các câu như 'điều đó thực sự ngu ngốc'.
Chính thức 'Ngốc' trong tiếng Hàn
1. 멍청 합니다 (meongcheonghamnida)Cách nói ngu ngốc trong tiếng Hàn chính thức
2. 바보 입니다 (baboimnida)
Không chắc là bạn sẽ muốn sử dụng những từ này trong các tình huống chính thức như phỏng vấn xin việc hoặc thuyết trình. Tuy nhiên, nếu bạn làm như vậy, bạn có thể sử dụng các hình thức trên của các từ.
Thí dụ:
형 은 반해 멍청 합니다
(geuui hyeongun ttokttokande banhae geuneun meongcheonghamnida)
Trái ngược với người anh thông minh, anh thật ngốc.
처럼 보이 싶 LES 싶 (babocheoreom boigo sipji anseumnida)
Tôi không muốn trông ngu ngốc.
1. 멍청 해요 (meongcheonghaeyo)Cách nói ngu ngốc theo tiêu chuẩn Hàn Quốc
2. 바보 예요 (baboyeyo)
Bạn có thể sử dụng những biểu hiện này khi nói chuyện với những người lớn tuổi hoặc không đặc biệt gần gũi với bạn. Hãy nhớ rằng thật không hay khi gọi ai đó là ngu ngốc, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng những từ này!
Thí dụ:
친구 중. (du chingu jung hananeun maeu meongcheonghaeyo)
Trong số hai người bạn, một người rất ngu ngốc.
아무 여자 나 믿는 는 바보 (amu yeojana minneun namjaneun baboyeyo)
Một người đàn ông thật ngu ngốc khi tin tưởng bất kỳ người phụ nữ nào.
1. 멍청 해 (meongcheongHae)
2. 바보 야 (baboya)Làm thế nào để nói ngu ngốc trong tiếng Hàn không chính thức
Bạn có thể sử dụng những biểu hiện này với những người gần gũi với bạn và những người ở độ tuổi tương tự hoặc trẻ hơn.
Thí dụ:
남자들 은 너무 멍청 (namjadeureun neomu meongcheonghae)
Đàn ông thật là ngu ngốc.
너 바보? (tân baboya?)
Bạn có ngốc không?
Tiền thưởng: Một người ngu ngốcCách nói ngu ngốc trong tiền thưởng Hàn Quốc
Để sử dụng ngu ngốc trong hình thức này, bạn có thể thay đổi (meongcheonghada) thành 멍청한 (meongcheonghan).
Thí dụ:
멍청한 и (meongcheonghan saram) - Người ngu ngốc
멍청한 남자 (meongcheonghan namja) - Người ngu
멍청한 것 (meongcheonghan geot) - Điều ngu ngốc
바보 (babo)
Một từ khác thường được sử dụng trong tình huống này là danh từ (babo).
Bạn có thể sử dụng từ này nếu bạn muốn gọi ai đó là ngu ngốc.
Bây giờ chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ để xem bạn có thể sử dụng 멍청 하다 và như thế nào trong các tình huống khác nhau.
Lời cảnh báo về La Mã hóa
Các từ trong bài viết này đã được La Mã hóa để làm cho bài viết này dễ tiếp cận hơn. Nhưng nếu bạn thực sự muốn học tiếng Hàn, bước đầu tiên là học bảng chữ cái tiếng Hàn, được gọi là Hangul. Nó rất dễ học, và sẽ giúp bạn cải thiện sự hiểu biết về tiếng Hàn theo nhiều cách khác nhau, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức sau này.
Để biết thêm cụm từ mà bạn có thể sử dụng hàng ngày, hãy đọc bài viết này . Nếu bạn muốn học ngôn ngữ của mình lên một tầm cao mới, tại sao không đăng ký khóa học tiếng Hàn đầy đủ của chúng tôi ?
Bây giờ bạn đã biết cách nói 'ngu ngốc' bằng tiếng Hàn, bạn có thể hy vọng thể hiện bản thân nhiều hơn. Hãy cho chúng tôi biết khi bạn cảm thấy ngu ngốc, và những gì bạn có thể làm để giúp đỡ những người khác cảm thấy ngu ngốc. Khi biết thêm tiếng Hàn, tất cả chúng ta có thể giúp nhau trở nên tự tin hơn!