Từ để nói “nhà” trong tiếng Hàn là 집 (jip). Trong tiếng Anh sẽ có sự khác biệt giữa “house” và “home”, tuy nhiên trong tiếng Hàn sẽ không hề có sự phân biệt nào cả. Nếu bạn muốn nói “tôi sẽ về nhà”, bạn có thể sử dụng từ 집 (jip).
Nếu bạn muốn nói “nhà của tôi”, thay vì sử dụng 제 (je) hoặc 내 (nae) cho “của tôi”, bạn có thể sử dụng 우리 (uri). Thông thường, 우리 (uri) có nghĩa là “của chúng ta”, tuy nhiên nó có thể mang nghĩa “của tôi” khi nói về nhà của bạn.
Bạn có biết?
Một số từ trong tiếng Hàn có dạng “kính cẩn”. Điều này có nghĩa là nếu bạn đang đề cập tới một người lớn tuổi hơn bạn (như ông chủ hoặc ông bà), bạn nên sử dụng hình thức “kính cẩn” của từ nhà, đó là 댁 (daek).
Nếu bạn đang muốn nói về nhà của ông nội bạn, hoặc bạn đang nói chuyện với một người thực sự lớn tuổi và muốn nói về ngôi nhà của họ, bạn nên nói 댁 (daek).
Không bao giờ sử dụng 댁 (daek) để chỉ nhà riêng của bạn.
>>> Cách nói “Chúc may mắn” trong tiếng Hàn
Hầu hết người Hàn Quốc không sống trong một ngôi nhà kiểu Mỹ tách biệt. Thay vào đó, họ thường sống trong các khu chung cư, đặc biệt là tại các thành phố chính của Hàn Quốc. Dưới đây là một số từ đặc biệt cho những ngôi nhà mà mọi người sống:
아파트 (apateu): An apartment / a large block of apartments: Một căn hộ / một khối lượng lớn các căn hộ.
빌라 (billa): A large detached house, between three and seven floors high, that contains multiple apartments: Một ngôi nhà biệt lập lớn , cao từ ba đến bảy tầng, chứa nhiều căn hộ.
주택 (jutaek): A detached house / bungalow: Một ngôi nhà biệt lập / nhà gỗ
오피스텔 (opiseutel): A large building that has a mix of residential apartments and offices: Một tòa nhà lớn có sự kết hợp của các căn hộ và văn phòng.
고시원 (gosiwon): A small room that students can live in while studying: Một căn phòng nhỏ mà sinh viên có thể sống trong khi học.
기숙사 (gisuksa): A dormitory / hall of residence: Ký túc xá / ký túc xá
김 선생님 댁이 맞습니까? (gim seonsaengnim daegi matseumnikka)
Đây có phải nhà của ông Kim không?
집 근처에 극장이 있어요? (jip geuncheoe geukjangi isseoyo)
Có một rạp chiếu phim gần nhà bạn phải không?
파티는 우리 집에서 열릴 거야 (patineun uri jibeseo yeollil geoya)
Bữa tiệc sẽ ở nhà của tôi.
Sau khi đã biết cách nói “nhà” trong tiếng Hàn bạn có thể mời bạn bè tới nhà để thực hành nhiều hơn đồng thời tạo ấn tượng tốt đẹp với họ nữa. Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ nhé!