1. 만나서 반갑습니다 (mannaseo bangapseumnida)
Cụm từ này gồm có hai phần: Động từ và tính từ:
만나다 = to meet: gặp
반갑다 = to be happy or pleased: hạnh phúc hay hài lòng
Khi bạn đặt chúng lại với nhau chúng ta có có cụm từ “rất vui được gặp bạn”. Vì cụm từ này kết thúc với -입니다, nó khá trang trọng, vì thế bạn có thể sử dụng nó trong tình huống kinh doanh hoặc nói chuyện với những người có cấp bậc xã hội cao hơn.
1. 만나서 반가워요 (mannaseo bangawoyo)
Đây là dạng tiêu chuẩn của “rất vui được gặp bạn”. Nó sử dụng cùng một động từ và tính từ, ngoại trừ việc kết thúc ít trang trọng hơn. Bạn có thể sử dụng cụm từ này với mọi người, nhưng nó không hoàn toàn lịch sự như phiên bản trang trọng.
Bạn có thể cân nhắc sử dụng phiên bản này với những người có cùng độ tuổi với bạn. Đó cũng là một biểu hiện lịch sự, vì vậy bạn có thể cảm thấy tự tin khi sử dụng nó.
>>> 12 câu giao tiếp tiếng Hàn "vi diệu" cho mọi tình huống
1. 만나서 반가워 (mannaseo bangawo)
Phiên bản thân mật, suồng sã của 'rất vui được gặp bạn' gần giống với phiên bản thông thường. Sự khác biệt duy nhất là không có 요 ở cuối.
Lấy đi 요 là cách biến biểu thức tiêu chuẩn thành biểu thức không chính thức. Vì bạn sẽ sử dụng 'rất vui được gặp bạn' với những người bạn gặp lần đầu, nên bạn có thể muốn sử dụng phiên bản tiêu chuẩn hoặc trang trọng. Điều này là do bạn chưa thân với người khác.
Bạn có thể sử dụng phiên bản thân mật, suồng sã của cụm từ này với trẻ nhỏ. Đó là bởi vì họ ở dưới bạn trong cấp bậc xã hội nên không cần thiết phải sử dụng ngôn ngữ chính thức với họ. Trên thực tế, nó có vẻ hơi lạ nếu bạn sử dụng cách nói trang trọng.
Sau khi đã học được cách nói “rất vui được gặp bạn” trong tiếng Hàn, bạn đã sẵn sàng để đi ra ngoài và kết bạn với người Hàn Quốc? Trong ba cách nói, có lẽ bạn sẽ muốn bắt đầu bằng cách học phiên bản tiêu chuẩn trước là bởi vì bạn sẽ có thể sử dụng nó với nhiều người nhất sau đó học các cách nói khác. Rất thú vị phải không các bạn, chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ nhé!