Sử dụng động từ “ghét”
Động từ “ghét” trong tiếng Hàn là 싫어하다 (sileohada). Động từ này sẽ là cơ sở của một số thành ngữ được giới thiệu trong bài viết này.
Đó là động từ 하다 (hada), là một trong những loại động từ phổ biến nhất trong tiếng Hàn. Động từ 싫다 (silta) cũng có nghĩa là ghét. 싫다 và 싫어하다 được sử dụng khác nhau ở người thứ 3 (cô ấy ghét bạn) nhưng về cơ bản có thể được xem là hoán đổi cho nhau ở người thứ nhất (tôi ghét…).
Lưu ý rằng từ “ghét” trong tiếng Hàn không mạnh như trong tiếng Việt. Chính vì lý do này, từ này được sử dụng thường xuyên hơn trong tiếng Hàn, vì vậy rất hữu ích để học.
당신 = you
1. 싫어합니다 (sileohamnida)
2. 싫습니다 (silseumnida)
3. 저는 당신을 싫어합니다 (jeoneun dangsineul sileohamnida)
4. 저는 당신이 싫습니다 (jeoneun dangsini silseumnida)
저 = I
당신 = you
Nếu bạn muốn nói “tôi ghét bạn” trong tiếng Hàn, thì cách phổ biến nhất là chỉ sử dụng động từ “ghét”. Trong tiếng Hàn trang trọng, chỉ cần nói đơn giản 싫어합니다 hoặc 싫습니다. Những biểu thức này cũng có thể được sử dụng để nói “tôi ghét nó”.
Tiếng Hàn trang trọng nên được sử dụng khi đưa ra thông báo, thuyết trình hoặc trong một cuộc phỏng vấn.
Nếu bạn muốn cụ thể hơn, bạn có thể bao gồm cả từ ‘I’ (저) và ‘you’ (당신). Tuy nhiên từ dành cho bạn, 당신 (dang-shin) thường không được sử dụng, thay vào đó người Hàn Quốc thường sử dụng tên hoặc chức danh của người đó.
Ví dụ:
저는 선생님을 싫어합니다 (jeoneun seonsaengnimeul sileohamnida)
Em ghét thầy.
>>> 12 câu giao tiếp tiếng Hàn "vi diệu" cho mọi tình huống
1. 싫어해요 (sileohaeyo)
2. 싫어요 (sileoyo)
3. 저는 당신을 싫어해요 (jeoneun dangsineul sileohaeyo)
4. 저는 당신이 싫어요 (jeoneun dangsini sileoyo)
Bạn có thể sử dụng cách nói này khi nói chuyện với những người lớn tuổi hoặc không đặc biệt gần gũi với bạn. Bạn không cần nói “tôi” hoặc “bạn”, bạn chỉ cần nói 싫어요 hoặc 싫어해요.
Bạn cũng có thể sử dụng những cụm từ này khi nói rằng bạn ghét những thứ khác như “tôi ghét gà” hoặc “tôi ghét nó”.
Nếu bạn muốn cụ thể, bạn có thể sử dụng ‘I’ (저) and ‘you’ (당신). Tuy nhiên bạn nên thay thế 당신 với tên của ai đó hoặc tiêu đề gì đó, giống như trong cách nói trang trọng.
1. 싫어해 (sileohae)
2. 싫어 (sileo)
3. 나는 너를 싫어해 (naneun neoreul sileohae)
4. 나는 네가 싫어 (naneun nega sileo)
나 = I
너 = you
Bạn có thể sử dụng cách nói này với những người gần gũi với bạn và những người ở độ tuổi tương tự hoặc trẻ hơn. Lưu ý rằng cách nói thân mật có các từ khác nhau cho “tôi” và “bạn” hơn cách nói trang trọng.
Bạn chỉ cần nói 싫어 hoặc 싫어해 khi nói về những điều khác mà bạn không thích.
Ví dụ:
A: 피자를 먹을래? (pijareul meogeullae)
Bạn có muốn một miếng pizza không?
B: 싫어! (sileo)
Không, tôi ghét nó!
Mặc dù bạn có thể không nói “tôi ghét bạn” thường xuyên, nhưng biết cách nói “tôi ghét bạn” bằng tiếng Hàn có thể giúp bạn nói với mọi người những điều bạn không thích. Đừng quên học tiếng Hàn mỗi ngày để nâng cao trình độ của bản thân bạn nhé!