Từ để nói “Trung Quốc” trong tiếng Hàn là gì? Bạn có thể sử dụng 중국 (jungkuk). Ban đầu bạn có thể không dễ học và ghi nhớ được, nhưng nó được người Hàn Quốc sử dụng rất nhiều đến nỗi nếu bạn sống ở đất nước này, nó sẽ tự khắc được ghi nhớ trong đầu bạn ngay lập tức.
Bạn có biết cô ấy?
중 (Jung) có cách phát âm giống June
국 (kuk) có cách phát âm giống cook
Chính vì thế bạn có thể tưởng tượng về một tình huống đó là bạn phải trả tiền hóa đơn của tháng 6 và bạn quyết định đi làm nấu ăn tại một nhà hàng Trung Quốc, rất dễ nhớ phải không nào?
Một người Trung Quốc sẽ được gọi là 중국인 (jungkukin) hoặc 중국 사람 (jungkuk saram), ngôn ngữ Trung Quốc trong tiếng Hàn là 중국어 (jungkukeo).
베이징 (beijing) – Beijing: Bắc Kinh
북경 (bukgyeong) – Peking*: Bắc Kinh (cách nói phổ biến hơn mà người Hàn Quốc thường sử dụng)
상하이 (sanghai) – Shanghai: Thượng Hải
상해 (sanghae) – Shanghai: Thượng Hải
홍콩 (hongkhong) – Hong Kong: Hồng Kông
중국에서 왔다고 하셨어요? (jungkukeseo wattago hasyeosseoyo?)
Bạn đã nói bạn tới từ Trung Quốc phải không?
중국으로 여행갈때 어디어디 가봐야해요? (jungkukeuro yeohaengalddae eodieodi gabwayahaeyo?)
Khi một người đi du lịch ở Trung Quốc, họ nên đến đâu?
다음에 중국어를 배우고 싶어요. (daeume jungkukeoreul baeugo shipeoyo)
Tiếp theo tôi muốn học tiếng Trung.
내 제일 친한 친구는 중국사람이야. (nae jeil chinhan chinguneun jungkuksaramiya)
Bạn thân nhất của tôi là người Trung Quốc.
Cách nói “Trung Quốc” trong tiếng Hàn rất đơn giản phải không nào? Các từ mô tả về tên quốc gia trong tiếng Hàn chỉ cần thêm -인 or -사람 để nói về quốc tịch và -어 or -말 để nói đến ngôn ngữ của quốc gia đó. Quá là thú vị phải không các bạn, học tiếng Hàn ngay thôi!