Nội dung bài viết

Cách nói “xe hơi” trong tiếng Hàn

Cách nói “xe hơi” trong tiếng Hàn là gì? Bạn đã biết tới các phương tiện công cộng tại Hàn Quốc nhưng đã bao giờ bạn tự hỏi chúng được nói như thế nào trong tiếng Hàn chưa? Cùng đi tìm hiểu trong bài viết này nhé!

 

Cách nói “xe hơi” trong tiếng Hàn

 

Từ cơ bản nhất cho “xe hơi” trong tiếng Hàn là 자동차 (jadongcha), tuy nhiên nó lại không được sử dụng một cách phổ biến. Thay vào đó, nếu bạn đang nói hoặc nhắn tin cho một người bạn và muốn giới thiệu về một chiếc xe hơi, bạn chỉ cần sử dụng 차 (cha).

Nếu bạn muốn nói rằng bạn đang đi đâu đó bằng xe hơi, cụm từ cơ bản thường dùng là 차를 타다 (chareul thada). Động từ này có thể được sử dụng ở thì quá khứ ở dạng -ㅆ다 hoặc -고 있다, nó ngụ ý một hành động diễn ra liên tục. 

 

cach noi xe hoi bang tieng han

Xe Vinfast

 

Các từ vựng liên quan

 

Ngoài ra còn có nhiều cách khác để nói “xe hơi” bằng tiếng Hàn, tuy nhiên những từ vựng này chỉ làm phong phú thêm kho kiến thức của bạn chứ chúng không được sử dụng nhiều trong những cuộc trò chuyện thực tế.

승용차 (seungyongcha) = (passenger) car: (hành khách) xe

차량 (charyang) = car (especially parked ones), vehicle: xe (đặc biệt là xe đậu), xe cộ

자가용 (jagayong) = one’s own car: xe của chính mình

중고차 (junggocha) = used car: sử dụng xe

전기 자동차 (jeongi jadongcha) = electric car: xe điện

화물차 (hwamulcha) = truck: xe tải

승합차 (seunghabcha) = van: van

용달차 (yongdalcha) = delivery van: phân phối van

쓰레기차 (sseuregicha) = garbage truck: xe rác

순찰차 (sunchalcha) = police car: xe cảnh sát

Ngoài ra, Hàn Quốc cũng có một ngành công nghiệp sản xuất xe hơi đang bùng nổ. Do đó, sẽ rất hữu ích để học một số từ vựng cụ thể liên quan đến ngành công nghiệp xe hơi của Hàn Quốc.

자동차 산업 (jadongcha saneob) = car industry: ngành công nghiệp xe hơi

자동차 회사 (jadongcha hwoesa) = automobile company: công ty ô tô

현대 (hyeondae) = Hyundai

기아자동차 (giajadongcha) = Kia Motors

대우자동차 (daeujadongcha) = Daewoo Motor

쌍용자동차 (ssangyongjadongcha) = SsangYong Motor

 

Câu mẫu

 

Câu tiêu chuẩn

 

차를 운전할 줄 알아요? (chareul unjeonhal jul arayo?)

Bạn có biết lái xe ô tô không?

 

저는 자동차로 출근해요. (jeoneun jadongcharo chulgeunhaeyo.)

Tôi đi làm bằng ô tô.

 

우리는 남자친구의 차를 타고 여행갈거에요. (urineun namjachingue chareul thago yeohengkalgeoeyo.(

Chúng tôi sẽ đi xe của bạn trai tôi và đi nghỉ.

Trên đây là cách nói “xe hơi” trong tiếng Hàn. Bạn yêu thích thương hiệu xe nào của Hàn Quốc nhất? Đừng ngại ngần chia sẻ cùng Trung tâm Hàn ngữ SOFL trong comment dưới đây nhé!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông