1. 어서 들어오세요 - Mời vào!
Đây là câu nói của thầy cô giáo khi mời phụ huynh học sinh, người dự giờ, hiệu trưởng… khi họ bước vào lớp học, mẫu câu này cũng có thể được nói với học sinh thể hiện sự tôn trọng và yêu mến.
2. 왜 늦었어요? - Tại sao em/bạn/cậu lại đi muộn vậy?
3. 왜 항상 늦었어요, 특별한 이유가 있어요? - Bạn luôn luôn đến muộn, có lý do đặc biệt (ngoại lệ) nào không?
4. 여러분 열심히 공부하세요! - Các bạn hãy học tập chăm chỉ nhé!
5. 여러분 열심히 공부해서 고마워요! - Cảm ơn vì các bạn đã học tập chăm chỉ!
6. 내일 시간이 있으면 이 숙제를 다 하세요! - Nếu ngày mai có thời gian (các em/các bạn) hãy làm hết bài tập này!
7. 늦으면 먼저 문자 메시지를 선생님께 보내세요! - Nếu đến muộn hãy gửi tin nhắn cho giáo viên trước!
8. 이해했어요? - Bạn hiểu chưa?
9. 이해하지 않으면 바로 물어보세요! - Nếu không hiểu hãy hỏi ngay nhé!
10. 일어나서 보기를 읽어 보세요! - Đứng dậy rồi đọc ví dụ!
11. 내일부터 늦지 마세요. - Từ ngày mai đừng đi muộn.
12. 숙제를 다 했어요? - Làm hết bài tập chưa?
13. 다 썼어요? - Viết hết chưa?/ Viết xong chưa?
14. 다 왔어요? - Đến hết chưa?
15. 문을 닫아서 들어오세요! - Hãy đóng cửa rồi đi vào!
16. 오늘 여기가지입니다 - (Bài/tiết học) Hôm nay đến đây thôi!
17. 내일 또 만나요! - Hẹn ngày mai gặp lại!
18. 당신의 집에서 여기까지 멀어요? - Từ nhà của bạn đến đây có xa không?
19. 자전거로 30분쯤 걸려요! - Tốn khoảng 30 phút bằng xe đạp
20. 보통 학교에 무엇으로 가요? 나는 버스로 타다가 택시으로 갈아타요. Bình thường bạn đến trường bằng gì? Tôi đi xe buýt rồi chuyển sang taxi.
21. 버스로 가면 1 시간 걸려요! - Nếu đi (đến trường) bằng xe buýt mất 1 tiếng.
Sự khác biệt trong các lớp học tại Hàn Quốc so với Việt Nam
1. . Học sinh trung học Hàn Quốc học ít nhất 16 tiếng một ngày
Có thể chắc chắn rằng học sinh Hàn Quốc là những kẻ có khả năng học hành "trâu" nhất trên thế giới. Trung bình một ngày các học sinh trung học nước này sẽ bắt đầu học tập từ 8 giờ sáng cho tới 10 giờ khuya, một buổi học trên lớp sẽ kết thúc vào lúc 4 giờ chiều, cộng thêm 1 tiếng sinh hoạt câu lạc bộ thì tới 5 giờ các học sinh sẽ chính thức rời khỏi trường.
Tiếp đến các em tham gia vào các lớp học thêm từ khoảng 6 giờ tối đến 10 giờ đêm, về nhà sẽ phải mất thêm 1-2 tiếng tự học.
2. Có nhiều hoạt động học ngoại khóa xen kẽ
Nhiều trường tiểu học tại Hàn Quốc có hệ thống phòng học riêng được trang bị nhiều dụng cụ, trang phục để các học sinh nhập vai trong các buổi học. Một trong những bài học thường sử dụng đến phương pháp nhập vai này là bài học về giao thông, luật lệ hay cứu hộ, y tế.
3. Phạt, phạt và phạt
Ở các lớp học Hàn Quốc từ tiểu học, trung học thậm chí là đại học, giáo viên được phép toàn quyền phạt học sinh. Trong lớp học không khó để thấy những chiếc roi mà người Hàn gọi vui là "gậy phép" thường được sử dụng bởi các nam giáo viên để trị những cậu ấm cô chiêu lười học, vi phạm kỷ luật.
Các hình phạt phổ biến nhất là đứng ngoài cửa lớp giơ 2 tay, không được bỏ xuống nếu chưa có sự đồng ý của giáo viên; dọn vệ sinh quanh trường học; sơn tường các lớp học...
4. Cởi giày trước khi vào lớp
Nhiều lớp học ở đất nước này trước khi vào lớp học sinh phải cất giày và chuyển sang sử dụng giày dép chuyên dụng trong lớp học. Đây là quy tắc của người Hàn, việc tháo bỏ giày dép bẩn trước khi bước vào nhà được coi là phép lịch sự tối thiểu, và ở trường học cũng áp dụng quy tắc này.
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong lớp học thông dụng nhất. Hàn Ngữ SOFL chúc bạn học vui vẻ.