Học từ vựng hàn hán
과: quá
과거: quá khứ.
과격: quá đáng.
과납: trả quá (trả dư, trả thừa)
과대: quá lớn.
과도: quá độ
과동: quá đông (qua mùa đông)
과로: làm việc quá sức
과민: quá nhạy cảm.
과반: quá bán (quá 1 nửa)
과소: quá nhỏ, quá bé.
과소비: tiêu dùng quá mức, tiêu dùng thái quá
과식: ăn quá nhiều.
과신: quá tin
과욕: quá tham lam.
과음: uống quá mức
과중: quá nặng
회복: hồi phục.
– 회복기: thời gian hồi phục
– 회답: hồi đáp.
– 회상: hồi tưởng.
– 회생: hồi sinh.
– 회수: thu hồi.
– 회춘: hồi xuân.
– 회신: hồi âm.
– 감회: hồi tưởng.
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
– 화: hoạ.
– 화가: hoạ sĩ.
– 화공: hoạ công.
– 화구: hoạ cụ (dụng cụ vẽ)
– 화난: hoạ, tai nạn
– 화법: hoạ pháp (cách vẽ trash)
– 화보: hoạ báo
– 화복: hoạ phúc.
– 화불단행: hoạ vô đơn chí.
– 악감: ác cảm.
– 악계: ác kế (kế độc ác)
– 악귀: ác quỷ.
– 악녀: ác nữ (người phụ nữ độc ác)
– 악담: nói ác, lời nói ác.
– 악독: ác độc.
– 악랄: độc ác tàn nhẫn.
– 악마: ác ma.
– 악몽: ác mộng.
– 악서: sách có nội dung xấu.
– 악성: ác tính.
– 악심: ác tâm.
– 악언: ác ngôn. (lời nói ác ý)
– 악용: dùng vào mục đích xấu.
– 악의: ác ý.
Học từ Hán Hàn như trên có khiến bạn cảm thấy thú vị không? Với mối liên hệ giữa các từ vựng, bạn sẽ dễ ghi nhớ hơn. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn học tiếng Hàn tốt.