Nội dung bài viết

Cùng SOFL học từ vựng Hán Hàn gốc “명”

Từ vựng Hán Hàn gốc “명” là những từ vựng tiếng Hàn khá khó học và khó nhớ. Vì vậy bạn hãy học ngay những từ vựng này để sớm sử dụng được chúng khi làm bài tập, giao tiếp và ôn thi nhé!

 

 Âm Hán Hàn 명 có các nghĩa: Danh, minh, mệnh.


 Âm Hán Hàn 명 có nghĩa là Danh gồm:
Danh ca (Bài hát nổi tiếng): 명가
Giả danh (tên giả, bí danh): 가명
Cổ danh (tên cũ): 고명
Danh gia (gia đình có tiếng tăm): 명가
Danh ca thủ (ca sĩ nổi tiếng): 명가수
Danh khuyển (chó thông minh): 명견

 

tu vung goc han han


Danh khúc (ca khúc nổi tiếng): 명곡
Danh công (người thợ giỏi): 명공
Danh cú (danh ngôn): 명구
Danh văn (tác phẩm hay): 명문
Danh sơn (ngọn núi nổi tiếng): 명산
Danh vật (đặc sản, sản phẩm nổi tiếng): 명물
Danh đơn (danh sách): 명단
Công danh: 공명
Quốc danh: 국명
Kí danh (ghi tên vào): 기명
Danh đàm (câu nói hay): 명담
Danh luận (lý luận xuất sắc): 명론
Danh tăng (nhà sư nổi tiếng): 명승
Danh sở (địa danh nổi tiếng, danh lam thắng cảnh): 명소
Danh thắng, danh lam thắng cảnh: 명승
Danh thắng cổ tích: 명승고적 (Danh lam thắng cảnh, di sản nổi tiếng)
Danh phận, tư cách: 명분
Danh từ: 명사
Danh mã (con ngựa tốt): 명마
Danh tác (tác phẩm nổi tiếng): 명작
Danh phẩm (hàng hóa có tiếng): 명품
Danh hàm (danh thiếp): 명함
Danh bút (nét chữ đẹp): 명필
Danh họa (bức tranh nổi tiếng): 명화
Danh tướng (tướng tài): 명장
Danh tiết (ngày lễ, ngày tết): 명절
Danh chủ (ông chủ giỏi): 명주
Danh vọng, tiếng tăm: 명망
Danh diễn kĩ (buổi diễn hay): 명연기
Danh dự: 명예
Mất danh dự: 불명예
Tục danh: 속명
Uy danh: 위명
Nguyên danh (tên gốc, tên thật): 원명
Tính danh (họ tên): 성명
Ác danh (tiếng xấu): 악명
Ô danh: 오명
Danh xưng (tên gọi): 명칭
Vô danh: 무명
Hữu danh (có danh tiếng): 유명
Danh y (thầy thuốc giỏi): 명의
Danh nhân: 명인
Đồng danh (cùng tên): 동명
Mạo danh (dùng tiền mua danh tiếng): 매명
Động danh từ: 동명사
Danh mục: 명목
Pháp danh (tên Phật): 법명
Hữu danh vô thực: 유명무실
Danh thực (danh và thực): 명실
Tài danh: 재명
Tội danh: 죄명
Dương danh (làm rạng danh): 양명
Địa danh: 지명
Hư danh: 허명
Nghệ danh: 예명
Biệt danh: 별명
Cựu danh (tên cũ): 구명
Danh lợi: 명리

 

 Âm Hán Hàn 명 có nghĩa là Minh gồm: 


Minh mâu (mắt đẹp): 명모
Minh bạch: 명백
Minh tinh: 명성
Minh nguyệt: 명월
Thông minh: 총명
Chứng minh: 증명
Minh ám (ánh sáng và bóng tối): 명암
Minh xác (rõ ràng, chính xác): 명확
Khai minh (văn minh): 개명. Một đất nước văn minh: 개명한 나라
Cao minh: 고명
Công minh (công bằng): 공명
Quang minh (tia sáng, tia hy vọng): 광명
Minh kiến vạn lí (nhìn ra vạn dặm, phán đoán tốt): 명견만리
Minh quân (vị vua sáng suốt): 명군
Minh quan (vị quan sáng suốt): 명관
Văn minh: 문명
Phát minh: 발명
Phân minh, rõ ràng: 분명
Bất minh: 불명
Minh mẫn: 명민
Thuyết minh (giải thích): 설명
Minh thị (nhìn rõ): 명시
Minh ngôn (nói rõ ràng): 명언
Biện minh: 변명
Giải minh (giải thích, giải trình): 해명
Biểu minh (biểu lộ, biểu thị, bày tỏ): 표명
Phán minh (làm rõ, xác nhận, kiểm tra): 판명

 

 Âm Hán Hàn 명 có nghĩa là Mệnh gồm:


Sinh mệnh: 생명
Vận mệnh: 운명
Thiên mệnh (mệnh trời): 천명
Mệnh lệnh: 명령
Hạ mệnh (hạ lệnh, ra lệnh): 하명
Bạc mệnh: 박명. Hồng nhân bạc mệnh: 미인은 박명이다
Sứ mệnh: 사명
Quan mệnh (lệnh quan): 관명
Cứu mệnh (cứu sống, cứu mạng): 구명
Trợ mệnh (cứu mạng, cứu sống): 조명
Đoản mệnh: 단명
Tuyệt mệnh: 절명
Di mệnh (lời sau cuối, lời trăng trối): 유명
Thọ mệnh (tuổi thọ, độ bền): 수명
Tàn mệnh (phần còn lại cuộc đời): 잔명
Tính mệnh: 성명
Trí mệnh (trí mạng, trối chết): 치명. Gây ra vết thương trí mạng: 치명상을  주다
Nghiêm mệnh (mệnh lệnh nghiêm ngặt): 엄명
Mệnh đề: 명체
Bảo hiểm nhân thọ: 생명보험.
Những từ vựng tiếng Hàn gốc “명” được người Hàn sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết. Bạn hãy chuẩn bị một quyển sổ nhỏ ghi lại những từ vựng mình chưa thuộc và học chúng ngay nhé! SOFL chúc bạn học tốt và sớm đạt được mục tiêu của mình.

 


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông