Trong thời đại phát triển cộng nghệ như hiện nay, thì việc sử dụng điện thoại, Smarphone hay các app là không thể thiếu. Với những bạn đang sinh sống, học tập và làm việc tại Hàn Quốc trong khi vốn tiếng Hàn còn yếu thì việc nhớ những từ vựng tiếng Hàn về điện thoại nói chung và IPHONE nói riêng là rất cần thiết. Dưới đây Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin tổng hợp lại những từ vựng tiếng Hàn về IPHONE và APP để bạn học tham khảo nhé!
1. 잠금 화면 : Màn hình khóa
2. 홈 버튼 눌러서 잠금 해제 - Nhấm nút Home để mở khóa
3. 89% 충전됨 - Đã sạc
4. 오려두기 - cut
5. 복사하기 - copy
6. 붙여넣기 - paste
7. 찾아보기 - Trình duyệt
8. 대치 - Thay thế
9. 말하기 - Nói
10. 공유 - Chia sẻ
11. 들여쓰기 - Lùi đầu dòng
12. 감소 - giảm
13. 증가 - Tăng
14. 철자 말하기 - Đánh vần
15. 실행 취소 - undo
16. 입력 복귀 - redo
17. 메모 : Ghi nhớ, note
18. 고정 - Ghim
19. 고정 해제 - Bỏ ghim
20. 고정된 메모 - Note được ghim
21. 포맷 - format
22. 제목 - Tiêu đề
23. 머리말 - Dòng mở đầu
24. 본문 - Ý chính
25. 폴더 - Thư mục
26. 기타 - Khác
27. 검색 - Tìm kiếm
28. 완료 - Hoàn thành
29. 설정 - Cài đặt
30. 삭제 - Xóa
31. 취소 - Hủy
32. 뒤로 - Quay về
33. 편집 - Biên tập
34. 확인 - Xác nhận
35. 제한 무시 - ignore limit
36. 텍스트 입력 - Nhập text
37. 음성 - Nói, âm thanh
38. 중단 - Dừng
39. 저장 - Lưu
40. 켬 - on
41. 끔 - off
42. 변경 - Thay đổi
43. 암호 - password
44. 추가 - Thêm
45. 홈 화면 - Màn hình home
46. 계산기 - Máy tính
47. 나침반 - La bàn
48. 도서 - Sách
49. 미리 알림 - Nhắc nhở
50. 번역 - Dịch
51. 연락처 - Danh bạ
52. 음성 메모 - Ghi nhớ giọng nói
53. 지도 - Bản đồ
54. 측정 - Đo lường
55. 정보 및 도서 - Thông tin và Sách
56. 교육 - Giáo dục
57. 미리 알림 - Báo trước
58. 목록 - list
59. 예정 - Kế hoạch
60. 전체 - Toàn bộ
61. 깃발 표시 - Gắn cờ
62. 목록 추가 - Thêm vào danh sách
63. 그룹 추가 - Thêm vào nhóm
64. 새로운 미리 알림 - Nhắc nhở mới
65. 목록 공유 - Chia sẻ tập tin
66. 미리 알림 선택 - Chọn nhắc nhở