Ngữ pháp hồi tưởng 더라고요 và 던데요
Ngữ pháp người nói sử dụng để HỒI TƯỞNG về hành động người nói trực tiếp trải nghiệm hoặc chứng kiến ở trong quá khứ.
예: 주말이니까 영화관에 사람이 매우 많더라고요.
(Vì là cuối tuần nên rạp chiếu phim có rất nhiều người)
어제 본 영화가 생각보다 아주 재미있더라고요.
(Bộ phim hôm qua hay hơn tôi tưởng)
지난 주 수미 씨와 같이 공원에 간 사람은 남자 친구더라고요.
(Người đi cùng Sumi đến công viên tuần trước ra là bạn trai cô ấy)
Cách sử dụng:
V/ Ạdj + -더라고요
공부하더라고요, 크더라고요, 먹더라고요.
N + (이)더라고요
선생님이더라고요, 의사더라고요.
LƯU Ý:
Ngữ pháp không diễn tả quan điểm hoặc suy nghĩ của người nói về sự vật, hiện tượng ở quá khứ trái với ý kiến của đối phương
예: 어제 먹은 한국 음식이 너무 매웠지요? - 아니요. 안 맵더라고요 (X)
Ngữ pháp diễn tả sự HỒI TƯỞNG, ngoài ra còn thể hiện ý kiến tương phản với điều người khác nói và thể hiện cảm giác ngạc nhiên trước một sự việc trong quá khứ.
예: 제주도 풍경이 정말 멋있던데요! (thể hiện sự hồi tưởng và cảm giác ngạc nhiên)
(Phong cảnh ở đảo Jeju thật tuyệt vời!)
영화 ‘기생충' 봤으니 정말 인상적이던데요.
(Xem bộ phim ‘Ký sinh trùng' thật sự ấn tượng)
Cách sử dụng:
V/ Ạdj + -던데요
읽던데요, 운동하던데요
N + (이)던데요
강방이던데요, 우유이던데요
LƯU Ý:
Ngữ pháp có thể diễn tả quan điểm hoặc suy nghĩ của người nói về sự vật, hiện tượng ở quá khứ trái với ý kiến của đối phương
예: 오늘 사장님 기분이 좀 안 좋으신 것 같아요. - 아니요, 아까 보니 얼굴 표정이 아주 좋으신던데요. (O)
Để chinh phục tiếng Hàn, bạn cần tích lũy nhiều mảng kiến thức khác nhau trong đó có ngữ pháp, mỗi ngày hãy bỏ ra từ 1 đến 2 giờ đồng hồ để luyện ngữ pháp tiếng Hàn và làm bài tập liên quan, chúc các bạn chinh phục tiếng Hàn thành công!