Lối nói ngang hàng (반말) để sử dụng khi nói chuyện giữa những người bạn thân thiết thật sự, nói với trẻ con và với người trong giao tiếp mà chúng ta không tôn trọng.
Có nhiều cách biểu hiện lối nói ngang hàng:
1. Cách đơn giản nhất là lược “-아/어/여”, bỏ 요 trong đuôi từ “-아/어/여요”:
어디 가요? 어디 가? ?
학교에 가요. —-> 학교에 가. I”m going to home.
빨리 가(세)요 —-> 빨리 가! Go quickly!
갑시다!—->가! Let”s go.
Cả 4 câu trên đều cùng một hình kết thúc câu nhưng ý nghĩa của nó sẽ khác đi qua ngữ điệu. Nếu vị ngữ có cấu trúc “Danh từ + -이다”, thì ta sẽ sử dụng đuôi “-야”.
– 이름이 뭐예요? —-> 이름이 뭐야?
– 저게 사탕입니까? —-> 저게 사탕이야?
2. Có 2 hình thức đuôi kết thúc câu có thể được sử dụng cho câu nghi vấn “-니” và “아/어/여”:
어디 가? —-> 어디 가니?
밥 먹었어? —-> 밥 먹었니?
언제 갈 거예요? —-> 언제 갈 거니?
3. Trong dạng câu đề nghị, người ta thường sử dụng đuôi “-자” hơn là đuôi “아/어/여”:
– 수영하러 가자! Mình đi bơi đi.
– 이따가 12시쯤에 만나자! Lát nữa chúng ta gặp nhau vào khoảng 12 giờ nhé.
– 오늘 저녁에 만나자! Tối nay gặp nhau nhé.
– 술 한 잔 하러 가자! Đi nhậu đi.
4. Dạng mệnh lệnh thường dùng đuôi ” 아/어/여라”:
Tuy nhiên, nó được sử dụng hạn chế, thường là dùng với ngữ điệu ra lệnh nhưng có ý thách thức. Thường được dùng giữa những người bạn rất thân.
– 조용히 해라 ->조용히 해! Im lặng!
– 나가라 -> 나가! Đi ra!
– 빨리 와라 -> 빨리 와! Đến đây ngay!
– 나한테 던져라 -> 나한테 던져! Ném nó cho tôi!