>>> Học tiếng Hàn Online tại SOFL
>>> Đăng ký du học Hàn Quốc uy tín và nhanh chóng
V-아/어 주세요 V-아/어주시겠어요? có nghĩa là “xin hãy, xin vui lòng, …”, được sử dụng để yêu cầu ai đó làm một việc nào đó một cách lịch sự, nhẹ nhàng
V-아/어주시겠어요? và V-아/어 주세요 đều giống nhau về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên V-아/어주시겠어요? mang ngữ khí trang trọng, lịch sự hơn V-아/어 주세요
Ví dụ:
이 문법 좀 가르쳐 주세요 . =>> Làm ơn hãy dạy tôi ngữ pháp này
맛있는거 사 주세요. =>> Xin hãy mua cho tôi thứ gì ngon nhé
저녁에 컴퓨터 좀 고쳐 주시겠어요? =>> Bạn có thể vui lòng sửa máy tính cho tôi tối nay được không
Lưu ý: khi nhờ cậy người địa vị cao hơn hoặc người cần được tôn trọng thì thay thế thành dạng 아/어 드리세요
Ví dụ 1
A: 창문을 열어 주세겠어요? =>> Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ được không?
B: 네, 열어 드릴게요. =>> Vâng, tôi sẽ mở cho bạn.
Ví dụ 2
A: 천천히 말해주세요. =>> Làm ơn hãy nói chậm lại.
B: 네, 다시 잘 들으세요. =>> Được rồi, hãy nghe lại cẩn thận.
Khi Động từ đi với -아/어 주세요 hoặc -아/어주시겠어요? sau khi bỏ đuôi ‘다’ khỏi dạng cơ bản của động từ, nếu:
- gốc động từ kết thúc bằng nguyên âmㅏhoặc ㅗ, thêm đuôi -아 주세요 / 주시겠어요?
- gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm khác, thêm đuôi -어 주세요 / 주시겠어요?
- nếu động từ kết thúc bằng 하다 sử dụng hình thức- 해 주세요/주시겠어요?
Ví dụ
사다 => mua
→ 사 주세요. =>> Xin hãy mua nó.
→ 사 주시겠어요? =>> Bạn có thể mua nó được không?
가다 => đi
→ 가 주세요. =>> Xin hãy đi đi.
→ 가 주시겠어요? =>> Bạn có thể vui lòng đi đi được không?
먹다 => ăn
→ 먹어 주세요. =>> Xin hãy ăn nó.
→ 먹어 주시겠어요? =>> Bạn có thể vui lòng ăn nó không?
앉다 => ngồi
→ 앉아 주세요. =>> Xin vui lòng ngồi xuống.
→ 앉아 주시겠어요? =>> Bạn có thể vui lòng ngồi xuống được không?
찍다 => chụp (ảnh)
→ 찍어 주세요. =>> Làm ơn hãy chụp ảnh (cho tôi).
→ 찍어 주시겠어요? =>> Bạn có thể vui lòng chụp ảnh cho tôi được không?
공부하다 => học
→ 공부해 주세요. =>> Làm ơn học đi.
→ 공부해 주시겠어요? =>> Bạn có thể làm ơn học đi?
돕다 => giúp
→ 도와 주세요. =>> Xin hãy giúp đỡ (tôi).
→ 도와 주시겠어요? =>> Bạn có thể làm ơn hãy giúp đỡ tôi?
>>> 14 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản không thể bỏ qua
+ động từ bất quy tắc “으”
Với những động từ kết thúc bằng nguyên âm “으”, “으” được lược bỏ và thêm đuôi -어 주세요.
쓰다 (viết): 쓰 → ㅆ + 어 주세요 → 써 주세요
+ động từ bất quy tắc “ㄷ”
Đối với động từ bất quy tắc kết thúc bằng “ㄷ” thì “ㄷ” được đổi thành “ㄹ” và thêm đuôi -어 주세요.
듣다 (nghe): 듣 → 들 + 어주세요 → 들어 주세요
+ động từ bất quy tắc “르”
Những động từ kết thúc bằng “르” sẽ lược bỏ “으” của “르” và thêm “ㄹ” vào gốc trước khi thêm đuôi -아/어 주세요.
부르다 (gọi): 부르 → 부ㄹ → 불ㄹ + 어 주세요 → 불러 주세요
Ví dụ:
전화번호를 써 주세요. =>> Xin hãy ghi lại số điện thoại.
제 이야기를 좀 들어 주세요. =>> Xin hãy lắng nghe tôi.
수라고 불러 주세요. =>> Xin hãy gọi tôi là Soo.
Ví dụ:
형은 제 숙제를 잘 도와줘요. =>> Anh trai giúp tôi làm bài rất nhiều
잠깐만 기다려 주세요. =>> Xin đợi tôi một lát