Nội dung bài viết

[Ngữ pháp tiếng Hàn] Ngữ pháp 의

의 từ thường gặp trong tiếng Hàn, các bạn đã biết hết về 의 hay chưa? Cùng tiếng Hàn SOFL tìm hiểu chi tiết về 의, cách sử dụng của 의 cũng như cách phát âm 의 sao cho đúng nhé

Ngữ pháp danh từ + 의

  • 의 là gì trong tiếng Hàn?

의 là trợ từ trong tiếng Hàn, đứng giữa hai danh từ để bổ sung ý nghĩa, diễn tả sự sở hữu giữa danh từ đứng trước và sau nó. 의 thường có nghĩa là “của” trong tiếng Việt.

>>> Xem thêm:

- Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản không nên bỏ lỡ

Ngữ pháp tiếng Hàn về 든지

  • Cấu trúc ngữ pháp với 의

[Danh từ 1] 의 [Danh từ 2]  =>> [Danh từ 2] của [Danh từ 1]

Ví dụ:

종국 의  컴퓨터  =>>  Máy tính của JongGuk.

나의 가방  =>>  Túi của tôi

학교의 정원  =>>  Vườn của trường học

Khi 의 đi với các đại từ 나, 너, 저 có thể được rút gọn, cụ thể: 

나의  =>>  내

너의  =>>  네

저의  =>>  제

Ví dụ:

나의 행복  =>>  내 행복

너의 주소  =>>  네 주소

저의 책임  =>>  제 책임

  • Một số mẫu câu tiếng Hàn với 의

1. 이름이 뭐예요?  =>>  Bạn tên là gì?

    제 이름은 타오 입니다.  =>>  Tên tôi là Thảo.

2. 베트남의 기후는 어떻습니까?  =>> Khí hậu ở Việt Nam như thế nào?

    베트남의 기후는 매우 쾌적합니다.=>> Khí hậu Việt Nam rất dễ chịu.

3. 남동생은 몇 살입니까?  =>> Em trai của bạn mấy tuổi?

    제 남동생은 거의 5살이에요.  =>> Em trai của tôi gần 5 tuổi.

Cách phát âm 의 trong tiếng Hàn 

Cùng tìm hiểu cách phát âm từ 의 trong tiếng Hàn như thế nào?

의 là từ đứng trước của một danh từ =>> 의 sẽ phát âm là /ưi/

Ví dụ:

의사  /ưi sa/  =>>  Bác sĩ

의학  /ưi hak/  =>>  Thuốc

의자  /ưi cha/  =>>  Cái ghế

의미  /ưi mi/  =>>  Ý nghĩa

의 là từ đứng thứ hai hoặc là kết thúc của một danh từ =>> 의 sẽ đọc là /i/

Ví dụ:

협의  =>>  [혀비] /hyeo-bi/  =>>  Cuộc thảo luận

주의  =>>  [주이] /chu-i/  =>>  Chú ý

편의점  =>>  [펴니점] /pyeo-ni-jeom/  =>>  Cửa hàng tiện lợi

동의  =>>  [동이] /dong-i/  =>>  Đồng ý

의 đi kèm với một phụ âm =>> 의 sẽ đọc là /i/

Ví dụ:

희망  =>>  [히망] /hi-mang/  =>>  Hy vọng

희생  =>>  [히생] /hi-saeng/  =>>  Hy sinh

무늬  =>>  [무니] /mu-ni/  =>>  Họa tiết

유희  =>>  [유히] /yu-hi/  =>>  Trò vui

의 là trợ từ mang nghĩa là “của” =>> 의 sẽ phát âm là 에 /ê/

Ví dụ:

나의 책  =>>  [나에 책] /na-ê chaeg/  =>>  Sách của tôi

친구의 차  =>>  [친구에 차] /chi-ngu-ê cha/  =>>  Xe của bạn

 

Bài viết trên là toàn bộ về ngữ pháp tiếng Hàn về Danh từ + 의 mà SOFL gửi tới các bạn, Hy vọng bài viết sẽ hữu ích tới tất cả mọi người!

 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông