의 là trợ từ trong tiếng Hàn, đứng giữa hai danh từ để bổ sung ý nghĩa, diễn tả sự sở hữu giữa danh từ đứng trước và sau nó. 의 thường có nghĩa là “của” trong tiếng Việt.
>>> Xem thêm:
- Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản không nên bỏ lỡ
[Danh từ 1] 의 [Danh từ 2] =>> [Danh từ 2] của [Danh từ 1]
Ví dụ:
종국 의 컴퓨터 =>> Máy tính của JongGuk.
나의 가방 =>> Túi của tôi
학교의 정원 =>> Vườn của trường học
Khi 의 đi với các đại từ 나, 너, 저 có thể được rút gọn, cụ thể:
나의 =>> 내
너의 =>> 네
저의 =>> 제
Ví dụ:
나의 행복 =>> 내 행복
너의 주소 =>> 네 주소
저의 책임 =>> 제 책임
1. 이름이 뭐예요? =>> Bạn tên là gì?
제 이름은 타오 입니다. =>> Tên tôi là Thảo.
2. 베트남의 기후는 어떻습니까? =>> Khí hậu ở Việt Nam như thế nào?
베트남의 기후는 매우 쾌적합니다.=>> Khí hậu Việt Nam rất dễ chịu.
3. 남동생은 몇 살입니까? =>> Em trai của bạn mấy tuổi?
제 남동생은 거의 5살이에요. =>> Em trai của tôi gần 5 tuổi.
Cùng tìm hiểu cách phát âm từ 의 trong tiếng Hàn như thế nào?
의 là từ đứng trước của một danh từ =>> 의 sẽ phát âm là /ưi/
Ví dụ:
의사 /ưi sa/ =>> Bác sĩ
의학 /ưi hak/ =>> Thuốc
의자 /ưi cha/ =>> Cái ghế
의미 /ưi mi/ =>> Ý nghĩa
의 là từ đứng thứ hai hoặc là kết thúc của một danh từ =>> 의 sẽ đọc là /i/
Ví dụ:
협의 =>> [혀비] /hyeo-bi/ =>> Cuộc thảo luận
주의 =>> [주이] /chu-i/ =>> Chú ý
편의점 =>> [펴니점] /pyeo-ni-jeom/ =>> Cửa hàng tiện lợi
동의 =>> [동이] /dong-i/ =>> Đồng ý
의 đi kèm với một phụ âm =>> 의 sẽ đọc là /i/
Ví dụ:
희망 =>> [히망] /hi-mang/ =>> Hy vọng
희생 =>> [히생] /hi-saeng/ =>> Hy sinh
무늬 =>> [무니] /mu-ni/ =>> Họa tiết
유희 =>> [유히] /yu-hi/ =>> Trò vui
의 là trợ từ mang nghĩa là “của” =>> 의 sẽ phát âm là 에 /ê/
Ví dụ:
나의 책 =>> [나에 책] /na-ê chaeg/ =>> Sách của tôi
친구의 차 =>> [친구에 차] /chi-ngu-ê cha/ =>> Xe của bạn
Bài viết trên là toàn bộ về ngữ pháp tiếng Hàn về Danh từ + 의 mà SOFL gửi tới các bạn, Hy vọng bài viết sẽ hữu ích tới tất cả mọi người!