Học ngữ pháp tiếng Hàn hiệu quả?
Trợ từ “의” thường được dùng trong trường hợp gắn liền 2 danh từ với nhau để tạo sự liên kết cho hai danh từ đó. Ví dụ:
우리(chúng tôi) + 의(của) = 우리의(của chúng tôi)=> 너는 우리의 희망이야 (hi vọng): Đó là hy vọng của chúng tôi.
동생(Anh trai) + 의 (của) = 동생의(của anh trai) => 동생의 취미는 (sở thích) 독서입니다” Sở thích của anh trai tôi là đọc sách.
Lưu ý: Khi bạn sử dụng trợ từ “의”, mẫu câu đó sẽ thường đi kèm là các đại từ “나, 너, 저”. Và nó có cách rút gọn khi viết tiếng Hàn thành “내, 네, 제”. Điểm thú vị trong cách giới thiệu tên của người Hàn Quốc bạn có thể suy ra từ cách rút gọn này đó là: Trong cấu trúc “제 이름 는 + tên” xuất hiện 제, và thực thế nó là cách viết tắt của từ 저의 (tôi + của)
Trong trường hợp trợ từ “에서” được gắn phía sau các danh từ, nó sẽ mang ý nghĩa biểu thị địa điểm khởi nguồn của hành động với cách hiểu là “từ hoặc ở”.
ví dụ: 저는 베트남에서 왔어요.: Tôi đã đến từ Việt Nam
Trong trường hợp trợ từ “에서” được gắn vào danh từ biểu thị nơi xảy ra hành động thì mang ý nghĩa là “ở hoặc tại”
ví dụ:어제 도서관에서 공부했어요: Ngày hôm qua tôi đã học bài ở trong thư viện.
Trợ từ trong tiếng Hàn
Khi bạn muốn giao tiếp tiếng Hàn trong tình huống gọi ai đó hoặc đối tượng nào đó, các bạn phải nhớ ngay đến hai trợ từ căn bản 야, 아. Cấu trúc này đa phần được dùng trong ngôn ngữ nói, đặc biệt là vị trí ngang hàng với nhau như chị em, bạn bè
Ví dụ: Lan, lại đây nhanh lên. =>Lan, 빨리 와.
Trợ từ “보조사” thường được gắn sau danh từ tiếng Hàn, với mục đích nhấn mạnh cho danh từ đó, làm cho câu văn trở nên mượt mà hơn. Đặc biệt trong mẫu câu này hay sử dụng thêm các tiểu từ như 은/는. Các tiểu tử này thường được đặt sau danh từ để so sánh đối chiếu. Trường hợp, các danh từ có patchim thì bạn dùng với tiểu từ 은, còn lại nếu không có patchim thì bạn dùng với 는.
Ví dụ:
저 + 는 = 저는: Tôi là….
Một trường hợp khác của cách dùng trợ từ nối hai danh từ đó là 와/과, 하고/(이)랑 nhưng mang ý nghĩa là “với, cùng, và,…”. Các danh từ nếu có patchim sẽ dùng với 과 và (이)랑; còn lại các danh từ không có patchim thì dùng với 와 và랑. Còn đối với 하고, chúng ta có thể sử dụng trong mọi trường hợp.
Ví dụ:
Chunsu đã đánh nhau với Jangmi => Chunsu 민호와 Jangmi어요.
Trên đây là 4 cấu trúc trợ từ căn bản trong ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng sơ cấp. Các bạn nếu có thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm về các bài học liên quan đến trợ từ, hãy truy cập vào website: trungtamtienghan.edu.vn hoặc Fanpage Trung tâm tiếng Hàn SOFL, chúng tôi liên tục cập nhật các nội dung học tiếng Hàn cần thiết và chất lượng hỗ trợ cho các bạn.