Nội dung bài viết

Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng sơ cấp: Các trợ từ hay gặp

Trong chuyên đề ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng sơ cấp, rất nhiều học viên ngại “đụng” đến trợ từ. Vì trợ từ là phần dễ nhầm lẫn, phức tạp, bạn phải xét nhiều thành phần để quyết định được trợ từ đúng. Bài viết dưới đây của SOFL sẽ phân biệt một số trợ từ đang được dùng khá phổ biến.

 

ngu phap tieng han

Học ngữ pháp tiếng Hàn hiệu quả?

 

1.Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng sơ cấp - trợ từ sở hữu cách 의

 

Trợ từ “의” thường được dùng trong trường hợp gắn liền 2 danh từ với nhau để tạo sự liên kết cho hai danh từ đó. Ví dụ:

우리(chúng tôi) + 의(của) = 우리의(của chúng tôi)=> 너는 우리의 희망이야 (hi vọng): Đó là hy vọng của chúng tôi.

동생(Anh trai) + 의 (của) = 동생의(của anh trai) => 동생의 취미는 (sở thích) 독서입니다” Sở thích của anh trai tôi là đọc sách.

Lưu ý: Khi bạn sử dụng trợ từ “의”, mẫu câu đó sẽ thường đi kèm là các đại từ “나, 너, 저”. Và nó có cách rút gọn khi viết tiếng Hàn thành “내, 네, 제”. Điểm thú vị trong cách giới thiệu tên của người Hàn Quốc bạn có thể suy ra từ cách rút gọn này đó là: Trong cấu trúc “제 이름 는 + tên” xuất hiện 제, và thực thế nó là cách viết tắt của từ 저의 (tôi + của)

 

2. Cách sử dụng 에서 (trợ từ “từ”)

 

Trong trường hợp trợ từ “에서” được gắn phía sau các danh từ, nó sẽ mang ý nghĩa biểu thị địa điểm khởi nguồn của hành động với cách hiểu là “từ hoặc ở”.

ví dụ: 저는 베트남에서 왔어요.: Tôi đã đến từ Việt Nam

Trong trường hợp trợ từ “에서” được gắn vào danh từ biểu thị nơi xảy ra hành động thì mang ý nghĩa là “ở hoặc tại”

ví dụ:어제 도서관에서 공부했어요: Ngày hôm qua tôi đã học bài ở trong thư viện.

 

tro tu trong tieng han

Trợ từ trong tiếng Hàn

 

3. Cách sử dụng trợ từ tiếng Hàn sơ cấp 야, 아

 

Khi bạn muốn giao tiếp tiếng Hàn trong tình huống gọi ai đó hoặc đối tượng nào đó, các bạn phải nhớ ngay đến hai trợ từ căn bản 야, 아. Cấu trúc này đa phần được dùng trong ngôn ngữ nói, đặc biệt là vị trí ngang hàng với nhau như chị em, bạn bè

Ví dụ: Lan, lại đây nhanh lên. =>Lan, 빨리 와.

 

4. Sử dụng trợ từ tiếng Hàn sơ cấp 보조사

 

Trợ từ “보조사” thường được gắn sau danh từ tiếng Hàn, với mục đích nhấn mạnh cho danh từ đó, làm cho câu văn trở nên mượt mà hơn. Đặc biệt trong mẫu câu này hay sử dụng thêm các tiểu từ như 은/는. Các tiểu tử này thường được đặt sau danh từ để so sánh đối chiếu. Trường hợp, các danh từ có patchim thì bạn dùng với tiểu từ 은, còn lại nếu không có patchim thì bạn dùng với 는.

Ví dụ:

저 + 는 = 저는: Tôi là….

 

5. Sử dụng trợ từ tiếng Hàn sơ cấp liên kết 와/과, 하고/(이)랑

 

Một trường hợp khác của cách dùng trợ từ nối hai danh từ đó là 와/과, 하고/(이)랑 nhưng mang ý nghĩa là “với, cùng, và,…”. Các danh từ nếu có patchim sẽ dùng với 과 và (이)랑; còn lại các danh từ không có patchim thì dùng với  와 và랑. Còn đối với 하고, chúng ta có thể sử dụng trong mọi trường hợp.

Ví dụ:

Chunsu đã đánh nhau với Jangmi => Chunsu 민호와 Jangmi어요.

Trên đây là 4 cấu trúc trợ từ căn bản trong ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng sơ cấp. Các bạn nếu có thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm về các bài học liên quan đến trợ từ, hãy truy cập vào website: trungtamtienghan.edu.vn hoặc Fanpage Trung tâm tiếng Hàn SOFL, chúng tôi liên tục cập nhật các nội dung học tiếng Hàn cần thiết và chất lượng hỗ trợ cho các bạn.


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông