- Đứng trước động từ
- Mang ý nghĩa “Không ... được”
- Sử dụng khi chủ ngữ muốn làm gì đó nhưng không làm được vì lý do khách quan hoặc chủ quan
- Tương tự ngữ pháp “can not do something” trong tiếng Anh
Ví dụ :
- 비가 와사 학교에 못 가요 : Vì trời mưa nên tôi không đi học được
- 너무 바빠서 아직 못 먹어요 : Vì bận rộn quá nên tôi chưa ăn được
- Đứng sau động từ
- Mang ý nghĩa “Không thể...” làm việc gì đó
- Sử dụng khi chủ ngữ không có khả năng làm việc gì đó “to be not able to do something” trong tiếng Anh
Ví dụ :
- 저는 수영할 수 없어요 : Tôi không thể bơi (hoàn toàn không biết bơi)
- 우리 오빠가 운전할 수 없어요 : Anh tôi không thể lái xe
* VÍ DỤ SO SÁNH
- 오늘 시간이 없어서 요리를 못 해요 : Vì hôm nay không có thời gian nên tôi không nấu ăn được
⇒ Vì lý do khách quan nên chủ ngữ không nấu ăn được, chủ ngữ biết nấu ăn
- 저는 요리할 수 없어요 : Tôi không thể nấu ăn
⇒ Chủ ngữ hoàn toàn không thể nấu ăn, không biết nấu ăn
못 và 을/ㄹ 수 없다 trong tiếng Hàn là 2 từ vựng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy hãy học tập thật chăm chỉ để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Hàn của mình nhé!