STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 나라 | Đất nước |
2 | 국가 | Quốc gia |
3 | 호주 | Úc |
4 | 뉴질랜드 | New Zealand |
5 | 브라질 | Brazil |
6 | 칠레 | Chile |
7 | 중국 | Trung Quốc |
8 | 캄보디아 | Campuchia |
9 | 라오스 | Lào |
10 | 마카오 | Macao |
11 | 말레이시아 | Malaysia |
12 | 미얀마 | Myanmar |
13 | 쿠바 | Cuba |
14 | 이집트 | Ai cập |
15 | 그리스 | Hy Lạp |
16 | 프랑스 | Pháp |
17 | 독일 | Đức |
18 | 홍콩 | Hồng Kong |
19 | 헝가리 | Hungary |
20 | 인도네시아 | Indonesia |
21 | 이란 | Iran |
22 | 이라크 | Iraq |
23 | 이탈리아 | Ý |
24 | 일본 | Nhật Bản |
25 | 한국 | Hàn Quốc |
26 | 멕시코 | Mexico |
27 | 몽골 | Mông Cổ |
28 | 네팔 | Nepal |
29 | 스웬덴 | Thụy Sĩ |
30 | 터키 | Thổ Nhĩ Kỳ |
31 | 포르투갈 | Bồ Đào Nha |
32 | 파키스탄 | Pakistan |
33 | 필리핀 | Philippines |
34 | 러시아 | Nga |
35 | 싱가포르 | Singapore |
36 | 스페인 | Tây Ban Nha |
37 | 대만 | Đài Loan |
38 | 태국 | Thái Lan |
39 | 영국 | Anh |
40 | 미국 | Mỹ |
41 | 베트남 | Việt Nam |
42 | 인도 | Ấn Độ |
43 | 캐나다 | Canada |
44 | 폴란드 | Ba Lan |
45 | 홀란드 | Hà Lan |
46 | 노르웨이 | Na Uy |
47 | 핀란드 | Phần Lan |
48 | 벨기에 | Bỉ |
49 | 아시아 | Châu Á |
50 | 유럽 | Châu Âu |
51 | 아프리카 | Châu Phi |
52 | 남아메리카 | Nam Mỹ |
53 | 북아메리카 | Bắc Mỹ |
54 | 오세아니아 | Châu Đại Dương |
55 | 남극 | Nam Cực |
56 | 북극 | Bắc Cực |
57 | 태평양 | Thái Bình Dương |
58 | 대서양 | Đại Tây Dương |
59 | 인도양 | Ấn Độ Dương |
=>저는..(Tên quốc gia) 사람입니다
Tôi là người ………………….
=> 저는.. (Tên quốc gia ) 에서 왔습니다
Tôi đến từ……………….
Với những câu hỏi này bạn có thể trả lời như sau:
Bài viết liên quan