Nội dung bài viết

Test trình độ: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thể thao

SOFL mời bạn làm một bài test từ vựng tiếng Hàn chủ đề thể thao, để cùng học từ mới và ôn tập lại từ vựng cũ nhé! Hãy chấm điểm xem bạn làm đúng được bao nhiêu câu hỏi.

SOFL mời bạn làm một bài test từ vựng tiếng Hàn chủ đề thể thao, để cùng học từ mới và ôn tập lại từ vựng cũ nhé! Hãy chấm điểm xem bạn làm đúng được bao nhiêu câu hỏi.

Bài test này gồm có 52 câu hỏi, kèm phần đáp án ở bên dưới.

I. Phần câu hỏi

1.  윈드 서핑

A: chèo thuyền

B:  lướt ván

C: ném lao

D:  lướt sóng

2. 테니스

A:  tennis

B:  trượt ván

C:  thể thao

D:  kendo (kiếm đạo)

 3. 경보

A:  bơi lội

B:  bóng chuyền bãi biển

C:  nhảy ếch

D:  đi bộ nhanh

4. 조정

A:  chèo thuyền

B:  bóng chuyền

C:  thể dục dụng cụ

D:  golf

5. 리듬 체조

A:  thể dục nhịp điệu

B:  nhảy hiphop

C:  bóng chuyền

D:  ballet (múa bale)

6. 스포츠

A:  đấu vật

B:  thể thao

C:  bóng nước

D:  bóng đá

7. 검도

A:  khiêu vũ thể thao

B:  kendo (kiếm đạo)

C:  đua xe

D:  đấu vật

8. 스케이트 보드

A:  trượt tuyết

B:  ssireum (một dạng đấu vật)

C:  ca nô

D:  trượt ván

9. 역도

A:  cử tạ

B:  ném sào

C: dấu vật

D:  đấm bốc

10. 수영

A:  judo

B:  bơi lội

C:  trượt băng nghệ thuật

D:  nhảy dù

11. 높이뛰기

A:  bóng bàn

B:  cờ vua

C:  nhảy cao

D:  cầu lông

12. 비치 발리

A:  bắn cung

B:  bóng rổ

C:  đua xe địa hình

D:  bóng chuyền bãi biển

13. 야구

A:  bóng chày

B:  đua thuyền buồm

C:  khúc côn cầu

D:  bi-a

14. 골프

A:  Aikido

B:  judo

C:  nhảy dù

D:  golf

15. 배구

A:  bowling

B:  lặn

C:  đi xe đạp

D:  bóng chuyền

16. 체조

A:  bi-a

B:  bóng nước

C:  thể dục dụng cụ

D:  bóng đá

17. 카라테

A:  tennis

B:  Karate

C:  lướt ván

D:  đi bộ nhanh

18. 발레

A:  cử tạ

B:  bơi lội

C:  ballet (múa bale)

D: nhảy cao

19. 핸드볼

A:  bóng bầu dục

B:  Wushu

C:  bóng ném

D:  marathon

20.  펜싱

A:  khúc côn cầu

B:  đua thuyền buồm

C: đấu kiếm

D:  lặn

21. 당구

A:  bắn cung

B:  bóng chuyền bãi biển

C:  chạy maratông

D:  bi-a

22. 축구

A:  Aikido

B:  bóng bàn

C:  bóng đá

D:  cờ vua

23. 수구

A:  Wushu

B:  bóng nước

C:  marathon

D:  trượt tuyết

24. 레슬링

A:  đấu vật

B:  đấu kiếm

C:  bóng đá

D:  bi-a

25. 육상

A:  bơi lội

B:  điền kinh

C: chạy

D:  chèo thuyền

26. 댄스 스포츠

A:  khiêu vũ thể thao

B:  marathon

C:  đấm bốc

D:  bóng bầu dục

27. 자동차 경주

A:  đua xe

B:  bóng mềm

 đấm bốc

D:  bóng bầu dục

28. 승마

A:  bóng rổ

B:  bi-a

C:  đua xe

D:  cưỡi ngựa

29. 사격

A:  bắn súng

B:  taekwondo

C:  cầu lông

D:  cờ vua

30. 씨름

A:  bóng bàn

B:  ssireum (một dạng đấu vật)

 C:  Aikido

D:  judo

31. 카누

A:  ca nô

B:  golf

C:  bóng chày

D:  bóng chuyền bãi biển

32. 스키

A:  bóng bầu dục

B:  marathon

C:  trượt tuyết

D:  Wushu

33. 무술

A:  ballet (múa bale)

B:  Karate

C: Wushu

D:  bóng ném

34. 마라톤

A:  lặn

B:  bowling

C:  đi xe đạp

D:  marathon

35. 럭비

A:  đi bộ nhanh

B:  nhảy sào

C:  tennis

D:  bóng bầu dục

36. 복싱 / 권투

A:  Aikido

B:  bóng bàn

C:  cờ vua

D:  đấm bốc

37. 소프트볼

A:  bóng rổ

B: bóng mềm

C:  đi xe đạp

D:  bowling

38. 빙상 스케이트

A:  judo

B:  nhảy dù

C:  bóng mềm

D:  trượt băng nghệ thuật

39. 스카이 다이빙

A:  bowling

B:  nhảy dù

C:  uốn dẻo

D:  đua thuyền buồm

40. 유도

A:  Aikido

B:  judo

C:  nhảy dù

 bóng bàn

41. 합기도

A:  Aikido

B:  golf

C:  bóng chuyền bãi biển

D:  bóng chày

42. 탁구

A:  bóng bàn

B:  thể dục nhịp điệu

C:  kendo (kiếm đạo)

D:  thể thao

43. 체스

A:  quyền anh

B:  cờ vua

C:  bi-a

D:  đấu kiếm

44. 배드민턴

A: đi xe đạp

B:  bowling

C:  cầu lông

D:  lặn

45. 태권도

A:  taekwondo

B:  thể thao

C:  thể dục nhịp điệu

D:  chèo thuyền

46. 양궁

A:  bowling

B:  lặn

C:  bắn cung

D:  đua thuyền buồm

47. 농구

A:  thể dục dụng cụ

B:  golf

C:  bóng rổ

D:  bóng chuyền

48. 사이클

A:  đua thuyền buồm

B: lướt ván nước

C:  gôn

D:  đi xe đạp

49. 볼링

A:  nhảy cao

B:  cử tạ

C: bowling

D:  bơi lội

50. 다이빙

A:  judo

B:  lặn

C:  nhảy dù

D:  trượt băng nghệ thuật

51. 요트

A:  thể dục dụng cụ

B:  golf

C:  bóng chuyền

D:  đua thuyền buồm

52. 하키

A: khiêu vũ thể thao

B: điền kinh

C:  khúc côn cầu

D: đấu vật

II. Phần đáp án 

 

  1. lướt ván: 윈드 서핑

  2. tennis: 테니스

  3. đi bộ nhanh: 경보

  4. chèo thuyền: 조정

  5. thể dục nhịp điệu: 리듬 체조

  6. khiêu vũ thể thao: 댄스 스포츠

  7. kendo (kiếm đạo): 검도

  8. trượt ván: 스케이트 보드

  9. cử tạ: 역도

  10. bơi lội: 수영

  11. nhảy cao: 높이뛰기

  12. bóng chuyền bãi biển: 비치 발리

  13. bóng chày: 야구

  14. golf: 골프

  15. bóng chuyền: 배구

  16. thể dục nhịp điệu: 리듬 체조

  17. Karate: 가라데

  18. ballet (múa bale): 발레

  19. bóng ném: 핸드볼

  20. đấu kiếm: 펜싱

  21. bi-a: 당구

  22. bóng đá: 축구

  23. bóng nước: 수구

  24. đấu vật: 레슬링

  25. điền kinh: 육상

  26. khiêu vũ thể thao: 댄스 스포츠

  27. đua xe: 자동차 경주

  28.  cưỡi ngựa: 승마

  29. bắn súng: 사격

  30. ssireum (một dạng đấu vật): 씨름

  31. ca nô: 카누

  32.  trượt tuyết: 스키

  33.  Wushu: 무술

34.  marathon: 마라톤

35.  bóng bầu dục: 럭비

36.  đấm bốc: 복싱 / 권투

37.  bóng mềm: 소프트볼

38.   trượt băng nghệ thuật: 빙상 스케이트

39.  nhảy dù: 스카이 다이빙

40.  judo: 유도

41.  Aikido: 합기도

42.  bóng bàn: 탁구

43.  cờ vua: 체스

44.  cầu lông: 배드민턴

45.  taekwondo: 태권도

46.   bắn cung: 양궁

47.  bóng rổ: 농구

48.  đi xe đạp: 사이클

49.  bowling: 볼링

50.  lặn: 다이빙

51.  đua thuyền buồm: 요트

52.  khúc côn cầu: 하키

Bạn có muốn SOFL  làm thêm những bài test trình độ về Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thể thao hay các chủ đề khác nữa không? Hãy comment cho SOFL biết nhé!

 


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông