Nội dung bài viết

81 từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp về chủ đề giao thông trong cuộc sống

Ngày hôm nay, Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp về chủ đề giao thông trong cuộc sống.

 

Giao thong qua tu vung tieng han

Từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp về chủ đề giao thông

 

81 từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp chủ đề giao thông

 

1    cấm vào    진입금지    

2    cấm lưu thông, đường cấm    통행금지    

3    cấm ôtô lưu thông        승용차통행금지    

4    cấm các loại xe tải        화물차통행금지    

5    cấm xe buýt            승합차통행금지    

6    cấm máy cày, công nông    트랙터 및 경운기 통행금지    

7    cấm xe kéo (xe ngựa, xe bò, xe trâu)    우마차 통행금지    

8    cấm xe đẩy            손수레 통행금지    

9    cấm xe đạp            자전거 통행금지    

10    cấm đi thẳng            직진금지    

11    cấm quẹo phải            우회전금지    

12    cấm quẹo trái            좌회전금지    

13    cấm băng ngang        횡단금지    

14    cấm quay đầu xe        유턴금지    

15    cấm vượt            앞지르기금지    

16    cấm dừng đỗ xe quá 5 phút    정차주차금지    

17    cấm đỗ xe            주차금지    

18    cấm người đi bộ băng qua đường    보행자 횡단금지    

19    cấm người đi bộ        보행자 보행금지    

20    cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm    위험물적제 차량통행금지    

21    cấm xe gắn máy 2 bánh, xe đạp        륜차 원동기장치 자전거통행금지    

22    cấm xe ôtô, xe gắn máy 2 bánh, xe đạp    승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지    

23    giới hạn trọng lượng xe            차중량제한    

24    giới hạn chiều cao xe            차높이제한    

25    giới hạn chiều rộng xe            차폭제한    

26    khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau    차간거리확보    

27    giới hạn tốc độ tối đa            최고속도제한    

28    giới hạn tốc độ tối thiểu            최저속도제한    

29    giới hạn tốc độ 40km/h            시속40 킬로    

30    chạy chậm                서행    

31    biển báo dừng tạm thời            일시정지    

32    nhường đường                양보    

33    hợp lưu phía bên phải            우합류도로    

 

Giao thong Viet Nam qua tu vung tieng han

Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam

 

34    hợp lưu phía bên trái            좌합류도로    

35    vòng xuyến                회전형교차로    

36    giao nhau với đường sắt        철길건널목    

37    ngoặt phải nguy hiểm            우로굽은도로    

38    ngoặt trái nguy hiểm            좌로굽은도로    

39    đường giao nhau chữ thập (ngã tư)         자형교차로    

40    đường giao nhau chữ T (ngã ba)        T 형교차로    

41    đường giao nhau hình chữ Y         Y 형교차로    

42    đường giao nhau phía bên phải        ㅏ 자형교차로    

43    đường giao nhau phía bên trái        ㅓ 자형교차로    

44    đường ưu tiên                우선도로    

45    đường bị thu hẹp hai bên        도로폭이 좁어짐    

46    đường bị thu hẹp bên phải        우측차로없어짐    

47    đường bị thu hẹp bên trái        좌측차로없어짐    

48    đường uốn lượn bên phải nguy hiểm    우좌로이중굽은도로    

49    đường uốn lượn bên trái nguy hiểm    좌우로이중굽은도로    

50    đường 2 chiều                 2방향통행    

51    dốc lên nguy hiểm            오르막경상    

52    dốc xuống nguy hiểm            내리막경상    

53    đi về phía bên phải            우측방통행    

54    đi cả hai phía                양측방통행    

55    bắt đầu có dải phân cách chia làn    중앙분리대시작    

56    kết thúc dải phân cách chia làn        중앙분리대끝남    

57    giao nhau có tín hiệu đèn        신호기    

58    đường trơn                미끄러운도로    

59    kè vực sâu phía trước (đường gần sông ngòi)    강변도로    

60    gờ giảm tốc                과속방지턱    

61    núi lở nguy hiểm        낙석도로    

62    dành cho người đi bộ        횡단보도    

63    khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)        어린이보호    

64    dành cho người đi xe đạp            자전거    

65    đường đang thi công        도로공사중    

66    máy bay            비행기    

67    gió to                횡풍,측풍    

68    hầm ngầm            터널    

69    khu vực bảo hộ động vật sinh thái    야생동물보호    

70    báo nguy hiểm            위험    

71    công trường (đang thi công)    도로공사중    

72    mặt đường không được bằng phẳng    노면 고르지 못함    

73    vũng nước                고인물 됨    

74    Tìm kiếm            검색    

75    tìm kiếm khu vực xung quanh        주변 검색    

76    bán kính            반경    

77    điểm xuất phát            출발지     (출발 = điểm xuất phát)

78    điểm đến            도착지     (도착 = điểm đến)

79    tìm đường cho xe ô tô        자동차 길찾기     (ít dùng – trừ khi bạn định đi bằng ô tô)

80    tìm đường bằng phương tiện giao thông công cộng    대중교통 길찾기     (dùng để tìm đường cho bus hay tàu điện ngầm)

81    điểm dừng xe bus, bến xe    버스 정류장     (khác với 역 = ga/bến lớn)

Hi vọng rằng cẩm nang từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp trên đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều vốn từ và kiến thức về ngôn ngữ phổ biến trong văn phòng hơn. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn có một buổi học từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp vui vẻ và hiệu quả!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông